Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/UGX

Lịch sử thay đổi trong QAR/UGX tỷ giá

QAR/UGX tỷ giá

05 21, 2024
1 QAR = 1,043 UGX
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.26% (1,046 UGX — 1,043 UGX)

Thay đổi trong QAR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (1,067 UGX — 1,043 UGX)

Thay đổi trong QAR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (1,024 UGX — 1,043 UGX)

Thay đổi trong QAR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (1,033 UGX — 1,043 UGX)

riyal Qatar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,045 UGX ▲ 0.21 %
23/05 1,045 UGX ▼ -0.05 %
24/05 1,043 UGX ▼ -0.19 %
25/05 1,044 UGX ▲ 0.11 %
26/05 1,045 UGX ▲ 0.07 %
27/05 1,047 UGX ▲ 0.27 %
28/05 1,047 UGX ▲ 0 %
29/05 1,045 UGX ▼ -0.2 %
30/05 1,045 UGX ▼ -0.04 %
31/05 1,047 UGX ▲ 0.23 %
01/06 1,042 UGX ▼ -0.5 %
02/06 1,038 UGX ▼ -0.41 %
03/06 1,035 UGX ▼ -0.26 %
04/06 1,036 UGX ▲ 0.04 %
05/06 1,035 UGX ▼ -0.04 %
06/06 1,033 UGX ▼ -0.2 %
07/06 1,036 UGX ▲ 0.31 %
08/06 1,038 UGX ▲ 0.13 %
09/06 1,035 UGX ▼ -0.28 %
10/06 1,036 UGX ▲ 0.13 %
11/06 1,037 UGX ▲ 0.05 %
12/06 1,035 UGX ▼ -0.17 %
13/06 1,031 UGX ▼ -0.35 %
14/06 1,036 UGX ▲ 0.44 %
15/06 1,029 UGX ▼ -0.69 %
16/06 1,033 UGX ▲ 0.38 %
17/06 1,030 UGX ▼ -0.23 %
18/06 1,027 UGX ▼ -0.34 %
19/06 1,032 UGX ▲ 0.54 %
20/06 1,039 UGX ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,044 UGX ▲ 0.1 %
03/06 — 09/06 1,041 UGX ▼ -0.35 %
10/06 — 16/06 1,043 UGX ▲ 0.24 %
17/06 — 23/06 1,041 UGX ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 1,026 UGX ▼ -1.45 %
01/07 — 07/07 1,020 UGX ▼ -0.56 %
08/07 — 14/07 1,023 UGX ▲ 0.26 %
15/07 — 21/07 1,024 UGX ▲ 0.11 %
22/07 — 28/07 1,010 UGX ▼ -1.34 %
29/07 — 04/08 1,011 UGX ▲ 0.06 %
05/08 — 11/08 1,011 UGX ▲ 0.05 %
12/08 — 18/08 1,017 UGX ▲ 0.56 %

riyal Qatar/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,042 UGX ▼ -0.14 %
07/2024 1,031 UGX ▼ -1 %
08/2024 1,063 UGX ▲ 3.1 %
09/2024 1,077 UGX ▲ 1.34 %
10/2024 1,081 UGX ▲ 0.34 %
11/2024 1,092 UGX ▲ 0.97 %
12/2024 1,085 UGX ▼ -0.56 %
01/2025 1,093 UGX ▲ 0.72 %
02/2025 1,131 UGX ▲ 3.43 %
03/2025 1,120 UGX ▼ -0.94 %
04/2025 1,102 UGX ▼ -1.63 %
05/2025 1,097 UGX ▼ -0.46 %

riyal Qatar/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,030 UGX
Tối đa 1,050 UGX
Bình quân gia quyền 1,040 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,030 UGX
Tối đa 1,080 UGX
Bình quân gia quyền 1,056 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 984.11 UGX
Tối đa 1,080 UGX
Bình quân gia quyền 1,036 UGX

Chia sẻ một liên kết đến QAR/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu