Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/UBQ
Lịch sử thay đổi trong QAR/UBQ tỷ giá
QAR/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 QAR = 11.5866 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.63% (26.1152 UBQ — 11.5866 UBQ)
Thay đổi trong QAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (23.1403 UBQ — 11.5866 UBQ)
Thay đổi trong QAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.91% (8.783726 UBQ — 11.5866 UBQ)
Thay đổi trong QAR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.39% (4.432752 UBQ — 11.5866 UBQ)
riyal Qatar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.4154 UBQ | ▼ -1.48 % |
23/05 | 11.3986 UBQ | ▼ -0.15 % |
24/05 | 11.7331 UBQ | ▲ 2.93 % |
25/05 | 15.332 UBQ | ▲ 30.67 % |
26/05 | 13.8675 UBQ | ▼ -9.55 % |
27/05 | 14.3571 UBQ | ▲ 3.53 % |
28/05 | 14.4796 UBQ | ▲ 0.85 % |
29/05 | 13.2667 UBQ | ▼ -8.38 % |
30/05 | 12.9685 UBQ | ▼ -2.25 % |
31/05 | 13.4789 UBQ | ▲ 3.94 % |
01/06 | 13.3623 UBQ | ▼ -0.86 % |
02/06 | 16.0582 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 17.1245 UBQ | ▲ 6.64 % |
04/06 | 14.7048 UBQ | ▼ -14.13 % |
05/06 | 15.6082 UBQ | ▲ 6.14 % |
06/06 | 16.3265 UBQ | ▲ 4.6 % |
07/06 | 16.4457 UBQ | ▲ 0.73 % |
08/06 | 16.2565 UBQ | ▼ -1.15 % |
09/06 | 16.6156 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 17.1885 UBQ | ▲ 3.45 % |
11/06 | 18.0974 UBQ | ▲ 5.29 % |
12/06 | 17.6673 UBQ | ▼ -2.38 % |
13/06 | 17.5768 UBQ | ▼ -0.51 % |
14/06 | 17.4582 UBQ | ▼ -0.67 % |
15/06 | 17.7509 UBQ | ▲ 1.68 % |
16/06 | 21.1206 UBQ | ▲ 18.98 % |
17/06 | 31.5529 UBQ | ▲ 49.39 % |
18/06 | 17.979 UBQ | ▼ -43.02 % |
19/06 | 18.5073 UBQ | ▲ 2.94 % |
20/06 | 3.838283 UBQ | ▼ -79.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.3064 UBQ | ▲ 32.11 % |
03/06 — 09/06 | 17.5061 UBQ | ▲ 14.37 % |
10/06 — 16/06 | 14.391 UBQ | ▼ -17.79 % |
17/06 — 23/06 | 15.5571 UBQ | ▲ 8.1 % |
24/06 — 30/06 | 15.3974 UBQ | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 14.5662 UBQ | ▼ -5.4 % |
08/07 — 14/07 | 16.2452 UBQ | ▲ 11.53 % |
15/07 — 21/07 | 19.2091 UBQ | ▲ 18.24 % |
22/07 — 28/07 | 17.5873 UBQ | ▼ -8.44 % |
29/07 — 04/08 | 23.6435 UBQ | ▲ 34.43 % |
05/08 — 11/08 | 21.946 UBQ | ▼ -7.18 % |
12/08 — 18/08 | 7.024292 UBQ | ▼ -67.99 % |
riyal Qatar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4342 UBQ | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 15.7288 UBQ | ▲ 37.56 % |
08/2024 | 18.7769 UBQ | ▲ 19.38 % |
09/2024 | 19.9025 UBQ | ▲ 5.99 % |
10/2024 | 20.4987 UBQ | ▲ 3 % |
11/2024 | 19.9304 UBQ | ▼ -2.77 % |
12/2024 | 33.9331 UBQ | ▲ 70.26 % |
01/2025 | 52.7102 UBQ | ▲ 55.34 % |
02/2025 | 40.2037 UBQ | ▼ -23.73 % |
03/2025 | 43.7294 UBQ | ▲ 8.77 % |
04/2025 | 59.0164 UBQ | ▲ 34.96 % |
05/2025 | 30.9672 UBQ | ▼ -47.53 % |
riyal Qatar/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5866 UBQ |
Tối đa | 52.3083 UBQ |
Bình quân gia quyền | 31.1923 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.5866 UBQ |
Tối đa | 52.3083 UBQ |
Bình quân gia quyền | 26.871 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.19961 UBQ |
Tối đa | 52.3083 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.2789 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: