Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TNB
Lịch sử thay đổi trong QAR/TNB tỷ giá
QAR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 QAR = 6,647 TNB
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (996.44 TNB — 6,647 TNB)
Thay đổi trong QAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (885.85 TNB — 6,647 TNB)
Thay đổi trong QAR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.66% (48.4973 TNB — 6,647 TNB)
Thay đổi trong QAR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2463.99% (259.24 TNB — 6,647 TNB)
riyal Qatar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,600 TNB | ▼ -0.7 % |
23/05 | 6,755 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 6,788 TNB | ▲ 0.49 % |
25/05 | 6,787 TNB | ▼ -0.02 % |
26/05 | 6,658 TNB | ▼ -1.9 % |
27/05 | 6,578 TNB | ▼ -1.2 % |
28/05 | 6,371 TNB | ▼ -3.14 % |
29/05 | 6,344 TNB | ▼ -0.42 % |
30/05 | 6,535 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 10,272 TNB | ▲ 57.18 % |
01/06 | 18,563 TNB | ▲ 80.72 % |
02/06 | 46,166 TNB | ▲ 148.7 % |
03/06 | 46,163 TNB | ▼ -0.01 % |
04/06 | 46,162 TNB | ▼ -0 % |
05/06 | 46,163 TNB | ▲ 0 % |
06/06 | 46,162 TNB | ▼ -0 % |
07/06 | 44,764 TNB | ▼ -3.03 % |
08/06 | 43,796 TNB | ▼ -2.16 % |
09/06 | 43,800 TNB | ▲ 0.01 % |
10/06 | 43,800 TNB | ▼ -0 % |
11/06 | 43,801 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 43,799 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 44,723 TNB | ▲ 2.11 % |
14/06 | 45,525 TNB | ▲ 1.79 % |
15/06 | 45,525 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 45,528 TNB | ▲ 0.01 % |
17/06 | 45,530 TNB | ▲ 0 % |
18/06 | 45,528 TNB | ▼ -0 % |
19/06 | 45,528 TNB | ▲ 0 % |
20/06 | 45,527 TNB | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,735 TNB | ▲ 1.33 % |
03/06 — 09/06 | 7,961 TNB | ▲ 18.2 % |
10/06 — 16/06 | 7,374 TNB | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 7,534 TNB | ▲ 2.16 % |
24/06 — 30/06 | 7,919 TNB | ▲ 5.11 % |
01/07 — 07/07 | 7,375 TNB | ▼ -6.87 % |
08/07 — 14/07 | 7,526 TNB | ▲ 2.04 % |
15/07 — 21/07 | 12,085 TNB | ▲ 60.57 % |
22/07 — 28/07 | 60,001 TNB | ▲ 396.51 % |
29/07 — 04/08 | 56,104 TNB | ▼ -6.5 % |
05/08 — 11/08 | 58,846 TNB | ▲ 4.89 % |
12/08 — 18/08 | 58,845 TNB | ▼ -0 % |
riyal Qatar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,616 TNB | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 56,817 TNB | ▲ 758.73 % |
08/2024 | 71,325 TNB | ▲ 25.53 % |
09/2024 | 84,037 TNB | ▲ 17.82 % |
10/2024 | 82,154 TNB | ▼ -2.24 % |
11/2024 | 107,231 TNB | ▲ 30.52 % |
12/2024 | 126,655 TNB | ▲ 18.11 % |
01/2025 | 127,336 TNB | ▲ 0.54 % |
02/2025 | 184,387 TNB | ▲ 44.8 % |
03/2025 | 173,962 TNB | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 575,801 TNB | ▲ 230.99 % |
05/2025 | 1,009,144 TNB | ▲ 75.26 % |
riyal Qatar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 974.12 TNB |
Tối đa | 6,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,325 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 888.7 TNB |
Tối đa | 6,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,747 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.1206 TNB |
Tối đa | 6,659 TNB |
Bình quân gia quyền | 929.94 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: