Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TEL
Lịch sử thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá
QAR/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 71.0977 TEL
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (84.1238 TEL — 71.0977 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.85% (202.28 TEL — 71.0977 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -55% (157.99 TEL — 71.0977 TEL)
Thay đổi trong QAR/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.15% (2,499 TEL — 71.0977 TEL)
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 72.7311 TEL | ▲ 2.3 % |
24/05 | 74.55 TEL | ▲ 2.5 % |
25/05 | 76.6393 TEL | ▲ 2.8 % |
26/05 | 78.3297 TEL | ▲ 2.21 % |
27/05 | 78.5538 TEL | ▲ 0.29 % |
28/05 | 80.4302 TEL | ▲ 2.39 % |
29/05 | 80.5618 TEL | ▲ 0.16 % |
30/05 | 82.7173 TEL | ▲ 2.68 % |
31/05 | 88.1533 TEL | ▲ 6.57 % |
01/06 | 87.0188 TEL | ▼ -1.29 % |
02/06 | 75.6744 TEL | ▼ -13.04 % |
03/06 | 68.7095 TEL | ▼ -9.2 % |
04/06 | 65.1901 TEL | ▼ -5.12 % |
05/06 | 67.8144 TEL | ▲ 4.03 % |
06/06 | 67.3943 TEL | ▼ -0.62 % |
07/06 | 65.2572 TEL | ▼ -3.17 % |
08/06 | 69.0167 TEL | ▲ 5.76 % |
09/06 | 69.5122 TEL | ▲ 0.72 % |
10/06 | 68.583 TEL | ▼ -1.34 % |
11/06 | 70.1594 TEL | ▲ 2.3 % |
12/06 | 70.792 TEL | ▲ 0.9 % |
13/06 | 67.6926 TEL | ▼ -4.38 % |
14/06 | 66.2034 TEL | ▼ -2.2 % |
15/06 | 64.0118 TEL | ▼ -3.31 % |
16/06 | 60.4129 TEL | ▼ -5.62 % |
17/06 | 58.041 TEL | ▼ -3.93 % |
18/06 | 57.4712 TEL | ▼ -0.98 % |
19/06 | 60.7002 TEL | ▲ 5.62 % |
20/06 | 61.7829 TEL | ▲ 1.78 % |
21/06 | 59.0093 TEL | ▼ -4.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.4755 TEL | ▼ -3.69 % |
03/06 — 09/06 | 72.5335 TEL | ▲ 5.93 % |
10/06 — 16/06 | 68.2246 TEL | ▼ -5.94 % |
17/06 — 23/06 | 77.3667 TEL | ▲ 13.4 % |
24/06 — 30/06 | 80.7683 TEL | ▲ 4.4 % |
01/07 — 07/07 | 94.1128 TEL | ▲ 16.52 % |
08/07 — 14/07 | 91.8904 TEL | ▼ -2.36 % |
15/07 — 21/07 | 109.53 TEL | ▲ 19.2 % |
22/07 — 28/07 | 88.0392 TEL | ▼ -19.62 % |
29/07 — 04/08 | 88.6772 TEL | ▲ 0.72 % |
05/08 — 11/08 | 80.7768 TEL | ▼ -8.91 % |
12/08 — 18/08 | 75.6678 TEL | ▼ -6.32 % |
riyal Qatar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70.8671 TEL | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 73.3572 TEL | ▲ 3.51 % |
08/2024 | 100.99 TEL | ▲ 37.67 % |
09/2024 | 98.7138 TEL | ▼ -2.26 % |
10/2024 | 65.5798 TEL | ▼ -33.57 % |
11/2024 | 44.5095 TEL | ▼ -32.13 % |
12/2024 | 84.8248 TEL | ▲ 90.58 % |
01/2025 | 99.577 TEL | ▲ 17.39 % |
02/2025 | 62.6115 TEL | ▼ -37.12 % |
03/2025 | 32.6767 TEL | ▼ -47.81 % |
04/2025 | 49.3834 TEL | ▲ 51.13 % |
05/2025 | 28.4161 TEL | ▼ -42.46 % |
riyal Qatar/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.0193 TEL |
Tối đa | 98.9018 TEL |
Bình quân gia quyền | 82.0942 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.396 TEL |
Tối đa | 194.65 TEL |
Bình quân gia quyền | 86.4366 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.396 TEL |
Tối đa | 300.02 TEL |
Bình quân gia quyền | 171.08 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: