Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/SUMO
Lịch sử thay đổi trong QAR/SUMO tỷ giá
QAR/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 34.8349 SUMO
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (34.2797 SUMO — 34.8349 SUMO)
Thay đổi trong QAR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 5.39% (33.0537 SUMO — 34.8349 SUMO)
Thay đổi trong QAR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 52.39% (22.8597 SUMO — 34.8349 SUMO)
Thay đổi trong QAR/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1181.39% (2.718522 SUMO — 34.8349 SUMO)
riyal Qatar/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35.2702 SUMO | ▲ 1.25 % |
23/05 | 35.3945 SUMO | ▲ 0.35 % |
24/05 | 35.8612 SUMO | ▲ 1.32 % |
25/05 | 36.6017 SUMO | ▲ 2.06 % |
26/05 | 36.8364 SUMO | ▲ 0.64 % |
27/05 | 37.0139 SUMO | ▲ 0.48 % |
28/05 | 37.4115 SUMO | ▲ 1.07 % |
29/05 | 37.955 SUMO | ▲ 1.45 % |
30/05 | 37.7672 SUMO | ▼ -0.49 % |
31/05 | 38.7256 SUMO | ▲ 2.54 % |
01/06 | 38.5487 SUMO | ▼ -0.46 % |
02/06 | 38.7315 SUMO | ▲ 0.47 % |
03/06 | 37.9067 SUMO | ▼ -2.13 % |
04/06 | 36.7712 SUMO | ▼ -3 % |
05/06 | 37.1146 SUMO | ▲ 0.93 % |
06/06 | 38.0147 SUMO | ▲ 2.43 % |
07/06 | 39.3063 SUMO | ▲ 3.4 % |
08/06 | 39.2217 SUMO | ▼ -0.21 % |
09/06 | 39.5408 SUMO | ▲ 0.81 % |
10/06 | 39.9024 SUMO | ▲ 0.91 % |
11/06 | 40.081 SUMO | ▲ 0.45 % |
12/06 | 40.449 SUMO | ▲ 0.92 % |
13/06 | 39.6853 SUMO | ▼ -1.89 % |
14/06 | 41.093 SUMO | ▲ 3.55 % |
15/06 | 40.4671 SUMO | ▼ -1.52 % |
16/06 | 40.1559 SUMO | ▼ -0.77 % |
17/06 | 39.8143 SUMO | ▼ -0.85 % |
18/06 | 39.0656 SUMO | ▼ -1.88 % |
19/06 | 39.0038 SUMO | ▼ -0.16 % |
20/06 | 39.0942 SUMO | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.1453 SUMO | ▼ -4.85 % |
03/06 — 09/06 | 38.2686 SUMO | ▲ 15.46 % |
10/06 — 16/06 | 31.4939 SUMO | ▼ -17.7 % |
17/06 — 23/06 | 33.6423 SUMO | ▲ 6.82 % |
24/06 — 30/06 | 33.098 SUMO | ▼ -1.62 % |
01/07 — 07/07 | 38.1389 SUMO | ▲ 15.23 % |
08/07 — 14/07 | 39.3851 SUMO | ▲ 3.27 % |
15/07 — 21/07 | 42.5766 SUMO | ▲ 8.1 % |
22/07 — 28/07 | 40.1977 SUMO | ▼ -5.59 % |
29/07 — 04/08 | 44.3773 SUMO | ▲ 10.4 % |
05/08 — 11/08 | 43.2112 SUMO | ▼ -2.63 % |
12/08 — 18/08 | 43.2987 SUMO | ▲ 0.2 % |
riyal Qatar/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.4191 SUMO | ▲ 4.55 % |
07/2024 | 37.8024 SUMO | ▲ 3.8 % |
08/2024 | 44.1017 SUMO | ▲ 16.66 % |
09/2024 | 58.502 SUMO | ▲ 32.65 % |
10/2024 | 56.6344 SUMO | ▼ -3.19 % |
11/2024 | 54.8963 SUMO | ▼ -3.07 % |
12/2024 | 49.9897 SUMO | ▼ -8.94 % |
01/2025 | 56.0001 SUMO | ▲ 12.02 % |
02/2025 | 47.8338 SUMO | ▼ -14.58 % |
03/2025 | 45.2277 SUMO | ▼ -5.45 % |
04/2025 | 57.4132 SUMO | ▲ 26.94 % |
05/2025 | 56.7832 SUMO | ▼ -1.1 % |
riyal Qatar/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5322 SUMO |
Tối đa | 37.5767 SUMO |
Bình quân gia quyền | 36.0854 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6764 SUMO |
Tối đa | 37.5767 SUMO |
Bình quân gia quyền | 32.0249 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.7184 SUMO |
Tối đa | 37.5767 SUMO |
Bình quân gia quyền | 31.1865 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: