Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/RKN
Lịch sử thay đổi trong QAR/RKN tỷ giá
QAR/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 2.612434 RKN
▼ -13.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.48% (3.868958 RKN — 2.612434 RKN)
Thay đổi trong QAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.89% (2.011342 RKN — 2.612434 RKN)
Thay đổi trong QAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 76.29% (1.48187 RKN — 2.612434 RKN)
Thay đổi trong QAR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.98% (3.897904 RKN — 2.612434 RKN)
riyal Qatar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.764639 RKN | ▲ 5.83 % |
23/05 | 2.732806 RKN | ▼ -1.15 % |
24/05 | 2.773041 RKN | ▲ 1.47 % |
25/05 | 2.436719 RKN | ▼ -12.13 % |
26/05 | 2.206841 RKN | ▼ -9.43 % |
27/05 | 2.422147 RKN | ▲ 9.76 % |
28/05 | 2.554383 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 2.634932 RKN | ▲ 3.15 % |
30/05 | 2.710757 RKN | ▲ 2.88 % |
31/05 | 2.804958 RKN | ▲ 3.48 % |
01/06 | 2.800198 RKN | ▼ -0.17 % |
02/06 | 2.742747 RKN | ▼ -2.05 % |
03/06 | 3.099894 RKN | ▲ 13.02 % |
04/06 | 2.667499 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 2.962216 RKN | ▲ 11.05 % |
06/06 | 2.965624 RKN | ▲ 0.12 % |
07/06 | 3.052805 RKN | ▲ 2.94 % |
08/06 | 2.79297 RKN | ▼ -8.51 % |
09/06 | 3.677684 RKN | ▲ 31.68 % |
10/06 | 3.516435 RKN | ▼ -4.38 % |
11/06 | 2.307006 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 2.453646 RKN | ▲ 6.36 % |
13/06 | 3.323873 RKN | ▲ 35.47 % |
14/06 | 3.366515 RKN | ▲ 1.28 % |
15/06 | 2.953155 RKN | ▼ -12.28 % |
16/06 | 2.526619 RKN | ▼ -14.44 % |
17/06 | 2.433466 RKN | ▼ -3.69 % |
18/06 | 2.05347 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 2.145657 RKN | ▲ 4.49 % |
20/06 | 2.054677 RKN | ▼ -4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.750074 RKN | ▲ 5.27 % |
03/06 — 09/06 | 3.13725 RKN | ▲ 14.08 % |
10/06 — 16/06 | 1.065721 RKN | ▼ -66.03 % |
17/06 — 23/06 | 1.685186 RKN | ▲ 58.13 % |
24/06 — 30/06 | 1.904225 RKN | ▲ 13 % |
01/07 — 07/07 | 2.994027 RKN | ▲ 57.23 % |
08/07 — 14/07 | 3.064448 RKN | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 3.082605 RKN | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 3.388736 RKN | ▲ 9.93 % |
29/07 — 04/08 | 2.474889 RKN | ▼ -26.97 % |
05/08 — 11/08 | 2.306498 RKN | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 2.221017 RKN | ▼ -3.71 % |
riyal Qatar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.574446 RKN | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 2.714213 RKN | ▲ 5.43 % |
08/2024 | 3.384206 RKN | ▲ 24.68 % |
09/2024 | 3.639181 RKN | ▲ 7.53 % |
10/2024 | 3.587122 RKN | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 3.822677 RKN | ▲ 6.57 % |
12/2024 | 4.026664 RKN | ▲ 5.34 % |
01/2025 | 4.457457 RKN | ▲ 10.7 % |
02/2025 | 4.498217 RKN | ▲ 0.91 % |
03/2025 | 4.028275 RKN | ▼ -10.45 % |
04/2025 | 7.888397 RKN | ▲ 95.83 % |
05/2025 | 6.358027 RKN | ▼ -19.4 % |
riyal Qatar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.98717 RKN |
Tối đa | 4.231742 RKN |
Bình quân gia quyền | 3.866223 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.325863 RKN |
Tối đa | 4.231742 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.913539 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.325863 RKN |
Tối đa | 4.231742 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.081113 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: