Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/POWR

Lịch sử thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá

QAR/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 QAR = 0.85262273 POWR
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (0.88347639 POWR — 0.85262273 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.02% (0.7967243 POWR — 0.85262273 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.95% (1.738266 POWR — 0.85262273 POWR)

Thay đổi trong QAR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.39% (4.842351 POWR — 0.85262273 POWR)

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.84795591 POWR ▼ -0.55 %
23/05 0.83937517 POWR ▼ -1.01 %
24/05 0.85008596 POWR ▲ 1.28 %
25/05 0.89102099 POWR ▲ 4.82 %
26/05 0.89927045 POWR ▲ 0.93 %
27/05 0.87285412 POWR ▼ -2.94 %
28/05 0.85565245 POWR ▼ -1.97 %
29/05 0.88101443 POWR ▲ 2.96 %
30/05 0.91266876 POWR ▲ 3.59 %
31/05 0.95608027 POWR ▲ 4.76 %
01/06 0.94489111 POWR ▼ -1.17 %
02/06 0.91693129 POWR ▼ -2.96 %
03/06 0.90278211 POWR ▼ -1.54 %
04/06 0.89603046 POWR ▼ -0.75 %
05/06 0.85339214 POWR ▼ -4.76 %
06/06 0.79738281 POWR ▼ -6.56 %
07/06 0.83337958 POWR ▲ 4.51 %
08/06 0.8555654 POWR ▲ 2.66 %
09/06 0.86744801 POWR ▲ 1.39 %
10/06 0.88485279 POWR ▲ 2.01 %
11/06 0.87650008 POWR ▼ -0.94 %
12/06 0.80790273 POWR ▼ -7.83 %
13/06 0.84792025 POWR ▲ 4.95 %
14/06 0.85122351 POWR ▲ 0.39 %
15/06 0.82862596 POWR ▼ -2.65 %
16/06 0.82131736 POWR ▼ -0.88 %
17/06 0.81264057 POWR ▼ -1.06 %
18/06 0.83786399 POWR ▲ 3.1 %
19/06 0.83135495 POWR ▼ -0.78 %
20/06 0.79671059 POWR ▼ -4.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.76740319 POWR ▼ -9.99 %
03/06 — 09/06 0.88064971 POWR ▲ 14.76 %
10/06 — 16/06 0.84358442 POWR ▼ -4.21 %
17/06 — 23/06 0.84135331 POWR ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 0.86457781 POWR ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 1.113005 POWR ▲ 28.73 %
08/07 — 14/07 1.07509 POWR ▼ -3.41 %
15/07 — 21/07 1.109991 POWR ▲ 3.25 %
22/07 — 28/07 1.081056 POWR ▼ -2.61 %
29/07 — 04/08 1.042227 POWR ▼ -3.59 %
05/08 — 11/08 1.065943 POWR ▲ 2.28 %
12/08 — 18/08 1.027118 POWR ▼ -3.64 %

riyal Qatar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.83375004 POWR ▼ -2.21 %
07/2024 0.74222235 POWR ▼ -10.98 %
08/2024 0.98539442 POWR ▲ 32.76 %
09/2024 0.82267925 POWR ▼ -16.51 %
10/2024 0.59619265 POWR ▼ -27.53 %
11/2024 0.49036332 POWR ▼ -17.75 %
12/2024 0.35640963 POWR ▼ -27.32 %
01/2025 0.41425018 POWR ▲ 16.23 %
02/2025 0.32718032 POWR ▼ -21.02 %
03/2025 0.30328773 POWR ▼ -7.3 %
04/2025 0.42649748 POWR ▲ 40.62 %
05/2025 0.38470022 POWR ▼ -9.8 %

riyal Qatar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85447561 POWR
Tối đa 0.96052359 POWR
Bình quân gia quyền 0.8944022 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5903966 POWR
Tối đa 0.96052359 POWR
Bình quân gia quyền 0.79827132 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37297164 POWR
Tối đa 2.234865 POWR
Bình quân gia quyền 1.266565 POWR

Chia sẻ một liên kết đến QAR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu