Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/LSK
Lịch sử thay đổi trong QAR/LSK tỷ giá
QAR/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 0.15507052 LSK
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 3.1% (0.15041186 LSK — 0.15507052 LSK)
Thay đổi trong QAR/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -9.28% (0.17093404 LSK — 0.15507052 LSK)
Thay đổi trong QAR/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.1% (0.33066362 LSK — 0.15507052 LSK)
Thay đổi trong QAR/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -40.77% (0.2618187 LSK — 0.15507052 LSK)
riyal Qatar/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.15007592 LSK | ▼ -3.22 % |
23/05 | 0.15417382 LSK | ▲ 2.73 % |
24/05 | 0.1633506 LSK | ▲ 5.95 % |
25/05 | 0.15619738 LSK | ▼ -4.38 % |
26/05 | 0.15331733 LSK | ▼ -1.84 % |
27/05 | 0.16421475 LSK | ▲ 7.11 % |
28/05 | 0.16099103 LSK | ▼ -1.96 % |
29/05 | 0.16356337 LSK | ▲ 1.6 % |
30/05 | 0.16801302 LSK | ▲ 2.72 % |
31/05 | 0.16501748 LSK | ▼ -1.78 % |
01/06 | 0.15596055 LSK | ▼ -5.49 % |
02/06 | 0.14800841 LSK | ▼ -5.1 % |
03/06 | 0.14228583 LSK | ▼ -3.87 % |
04/06 | 0.14329979 LSK | ▲ 0.71 % |
05/06 | 0.14384512 LSK | ▲ 0.38 % |
06/06 | 0.14501197 LSK | ▲ 0.81 % |
07/06 | 0.14488167 LSK | ▼ -0.09 % |
08/06 | 0.14005405 LSK | ▼ -3.33 % |
09/06 | 0.14234235 LSK | ▲ 1.63 % |
10/06 | 0.14784321 LSK | ▲ 3.86 % |
11/06 | 0.14740762 LSK | ▼ -0.29 % |
12/06 | 0.14075791 LSK | ▼ -4.51 % |
13/06 | 0.14084336 LSK | ▲ 0.06 % |
14/06 | 0.14525378 LSK | ▲ 3.13 % |
15/06 | 0.13945364 LSK | ▼ -3.99 % |
16/06 | 0.13727732 LSK | ▼ -1.56 % |
17/06 | 0.13995334 LSK | ▲ 1.95 % |
18/06 | 0.15257019 LSK | ▲ 9.02 % |
19/06 | 0.15609892 LSK | ▲ 2.31 % |
20/06 | 0.15077657 LSK | ▼ -3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.15814584 LSK | ▲ 1.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.1729015 LSK | ▲ 9.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.1565199 LSK | ▼ -9.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.16619983 LSK | ▲ 6.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.16395034 LSK | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.22635651 LSK | ▲ 38.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.18506486 LSK | ▼ -18.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.21075165 LSK | ▲ 13.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.17814998 LSK | ▼ -15.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.17587855 LSK | ▼ -1.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.19125458 LSK | ▲ 8.74 % |
12/08 — 18/08 | 0.18555499 LSK | ▼ -2.98 % |
riyal Qatar/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15133825 LSK | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 0.14208761 LSK | ▼ -6.11 % |
08/2024 | 0.18888625 LSK | ▲ 32.94 % |
09/2024 | 0.17265089 LSK | ▼ -8.6 % |
10/2024 | 0.13793307 LSK | ▼ -20.11 % |
11/2024 | 0.10740337 LSK | ▼ -22.13 % |
12/2024 | 0.09642471 LSK | ▼ -10.22 % |
01/2025 | 0.09564499 LSK | ▼ -0.81 % |
02/2025 | 0.07784971 LSK | ▼ -18.61 % |
03/2025 | 0.06249088 LSK | ▼ -19.73 % |
04/2025 | 0.07322038 LSK | ▲ 17.17 % |
05/2025 | 0.06781442 LSK | ▼ -7.38 % |
riyal Qatar/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1405765 LSK |
Tối đa | 0.16539291 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.14939686 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12405528 LSK |
Tối đa | 0.19875024 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.15364828 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12405528 LSK |
Tối đa | 0.40412451 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.26404933 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: