Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/LKK
Lịch sử thay đổi trong QAR/LKK tỷ giá
QAR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 QAR = 14.7914 LKK
▲ 6.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (21.5502 LKK — 14.7914 LKK)
Thay đổi trong QAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.21% (20.6039 LKK — 14.7914 LKK)
Thay đổi trong QAR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.74% (26.7689 LKK — 14.7914 LKK)
Thay đổi trong QAR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.74% (26.7689 LKK — 14.7914 LKK)
riyal Qatar/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.5068 LKK | ▼ -1.92 % |
23/05 | 13.9356 LKK | ▼ -3.94 % |
24/05 | 13.9565 LKK | ▲ 0.15 % |
25/05 | 13.884 LKK | ▼ -0.52 % |
26/05 | 14.0785 LKK | ▲ 1.4 % |
27/05 | 14.1088 LKK | ▲ 0.22 % |
28/05 | 14.3037 LKK | ▲ 1.38 % |
29/05 | 13.8926 LKK | ▼ -2.87 % |
30/05 | 13.6763 LKK | ▼ -1.56 % |
31/05 | 13.733 LKK | ▲ 0.41 % |
01/06 | 13.4298 LKK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 13.6583 LKK | ▲ 1.7 % |
03/06 | 13.4752 LKK | ▼ -1.34 % |
04/06 | 13.4781 LKK | ▲ 0.02 % |
05/06 | 12.1946 LKK | ▼ -9.52 % |
06/06 | 10.3768 LKK | ▼ -14.91 % |
07/06 | 10.7395 LKK | ▲ 3.5 % |
08/06 | 11.2798 LKK | ▲ 5.03 % |
09/06 | 11.6249 LKK | ▲ 3.06 % |
10/06 | 11.8134 LKK | ▲ 1.62 % |
11/06 | 12.3683 LKK | ▲ 4.7 % |
12/06 | 2.636223 LKK | ▼ -78.69 % |
13/06 | 2.677479 LKK | ▲ 1.56 % |
14/06 | 3.115233 LKK | ▲ 16.35 % |
15/06 | 2.935392 LKK | ▼ -5.77 % |
16/06 | 3.726766 LKK | ▲ 26.96 % |
17/06 | 3.7092 LKK | ▼ -0.47 % |
18/06 | 3.602324 LKK | ▼ -2.88 % |
19/06 | 3.565213 LKK | ▼ -1.03 % |
20/06 | 3.645766 LKK | ▲ 2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.6978 LKK | ▲ 12.89 % |
03/06 — 09/06 | 15.2295 LKK | ▼ -8.79 % |
10/06 — 16/06 | 14.3411 LKK | ▼ -5.83 % |
17/06 — 23/06 | 12.9418 LKK | ▼ -9.76 % |
24/06 — 30/06 | 6.85714 LKK | ▼ -47.02 % |
01/07 — 07/07 | 6.991956 LKK | ▲ 1.97 % |
08/07 — 14/07 | 9.34442 LKK | ▲ 33.65 % |
15/07 — 21/07 | 9.563921 LKK | ▲ 2.35 % |
22/07 — 28/07 | 10.5318 LKK | ▲ 10.12 % |
29/07 — 04/08 | 11.3905 LKK | ▲ 8.15 % |
05/08 — 11/08 | 11.6612 LKK | ▲ 2.38 % |
12/08 — 18/08 | 10.9935 LKK | ▼ -5.73 % |
riyal Qatar/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7988 LKK | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 12.7171 LKK | ▼ -14.07 % |
08/2024 | 15.0855 LKK | ▲ 18.62 % |
09/2024 | 10.3406 LKK | ▼ -31.45 % |
10/2024 | 14.0061 LKK | ▲ 35.45 % |
11/2024 | 18.4678 LKK | ▲ 31.85 % |
12/2024 | 20.1716 LKK | ▲ 9.23 % |
01/2025 | 12.1363 LKK | ▼ -39.83 % |
02/2025 | 18.1417 LKK | ▲ 49.48 % |
03/2025 | 14.5314 LKK | ▼ -19.9 % |
04/2025 | 9.561987 LKK | ▼ -34.2 % |
05/2025 | 9.693982 LKK | ▲ 1.38 % |
riyal Qatar/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4609 LKK |
Tối đa | 22.4737 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.9415 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4609 LKK |
Tối đa | 27.4577 LKK |
Bình quân gia quyền | 22.8988 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4609 LKK |
Tối đa | 34.5879 LKK |
Bình quân gia quyền | 24.4164 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: