Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/FSN
Lịch sử thay đổi trong QAR/FSN tỷ giá
QAR/FSN tỷ giá
05 21, 2024
1 QAR = 1.48256 FSN
▲ 2.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -10.18% (1.650536 FSN — 1.48256 FSN)
Thay đổi trong QAR/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (1.631074 FSN — 1.48256 FSN)
Thay đổi trong QAR/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 85.65% (0.79856682 FSN — 1.48256 FSN)
Thay đổi trong QAR/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -36.73% (2.343325 FSN — 1.48256 FSN)
riyal Qatar/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.495218 FSN | ▲ 0.85 % |
23/05 | 1.513683 FSN | ▲ 1.23 % |
24/05 | 1.508788 FSN | ▼ -0.32 % |
25/05 | 1.496705 FSN | ▼ -0.8 % |
26/05 | 1.553646 FSN | ▲ 3.8 % |
27/05 | 1.566547 FSN | ▲ 0.83 % |
28/05 | 1.599508 FSN | ▲ 2.1 % |
29/05 | 1.62077 FSN | ▲ 1.33 % |
30/05 | 1.655783 FSN | ▲ 2.16 % |
31/05 | 1.766295 FSN | ▲ 6.67 % |
01/06 | 1.772454 FSN | ▲ 0.35 % |
02/06 | 1.635952 FSN | ▼ -7.7 % |
03/06 | 1.582886 FSN | ▼ -3.24 % |
04/06 | 1.556337 FSN | ▼ -1.68 % |
05/06 | 1.493903 FSN | ▼ -4.01 % |
06/06 | 1.532571 FSN | ▲ 2.59 % |
07/06 | 1.576367 FSN | ▲ 2.86 % |
08/06 | 1.572079 FSN | ▼ -0.27 % |
09/06 | 1.574201 FSN | ▲ 0.14 % |
10/06 | 1.583693 FSN | ▲ 0.6 % |
11/06 | 1.613462 FSN | ▲ 1.88 % |
12/06 | 1.559738 FSN | ▼ -3.33 % |
13/06 | 1.580783 FSN | ▲ 1.35 % |
14/06 | 1.584959 FSN | ▲ 0.26 % |
15/06 | 1.574638 FSN | ▼ -0.65 % |
16/06 | 1.546096 FSN | ▼ -1.81 % |
17/06 | 1.448189 FSN | ▼ -6.33 % |
18/06 | 1.296055 FSN | ▼ -10.51 % |
19/06 | 1.272412 FSN | ▼ -1.82 % |
20/06 | 1.277257 FSN | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.342829 FSN | ▼ -9.42 % |
03/06 — 09/06 | 1.327241 FSN | ▼ -1.16 % |
10/06 — 16/06 | 1.422804 FSN | ▲ 7.2 % |
17/06 — 23/06 | 1.733592 FSN | ▲ 21.84 % |
24/06 — 30/06 | 1.73445 FSN | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 1.759338 FSN | ▲ 1.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.887408 FSN | ▲ 7.28 % |
15/07 — 21/07 | 2.040017 FSN | ▲ 8.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.885535 FSN | ▼ -7.57 % |
29/07 — 04/08 | 1.99954 FSN | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 1.696326 FSN | ▼ -15.16 % |
12/08 — 18/08 | 1.701973 FSN | ▲ 0.33 % |
riyal Qatar/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.470973 FSN | ▼ -0.78 % |
07/2024 | 1.5513 FSN | ▲ 5.46 % |
08/2024 | 1.830538 FSN | ▲ 18 % |
09/2024 | 1.894764 FSN | ▲ 3.51 % |
10/2024 | 1.754285 FSN | ▼ -7.41 % |
11/2024 | 1.714794 FSN | ▼ -2.25 % |
12/2024 | 1.881217 FSN | ▲ 9.71 % |
01/2025 | 2.237502 FSN | ▲ 18.94 % |
02/2025 | 1.586581 FSN | ▼ -29.09 % |
03/2025 | 1.847099 FSN | ▲ 16.42 % |
04/2025 | 2.378794 FSN | ▲ 28.79 % |
05/2025 | 1.979282 FSN | ▼ -16.79 % |
riyal Qatar/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.479789 FSN |
Tối đa | 1.857159 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.690279 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.97411415 FSN |
Tối đa | 1.857159 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.432239 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79845725 FSN |
Tối đa | 1.857159 FSN |
Bình quân gia quyền | 1.310739 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: