Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ENJ
Lịch sử thay đổi trong QAR/ENJ tỷ giá
QAR/ENJ tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 0.82860797 ENJ
▼ -6.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 6.42% (0.778652 ENJ — 0.82860797 ENJ)
Thay đổi trong QAR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.22% (0.80273576 ENJ — 0.82860797 ENJ)
Thay đổi trong QAR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (0.80566795 ENJ — 0.82860797 ENJ)
Thay đổi trong QAR/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -70.7% (2.827631 ENJ — 0.82860797 ENJ)
riyal Qatar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.82324488 ENJ | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.81800488 ENJ | ▼ -0.64 % |
24/05 | 0.81366663 ENJ | ▼ -0.53 % |
25/05 | 0.82692759 ENJ | ▲ 1.63 % |
26/05 | 0.8595687 ENJ | ▲ 3.95 % |
27/05 | 0.85904004 ENJ | ▼ -0.06 % |
28/05 | 0.89863645 ENJ | ▲ 4.61 % |
29/05 | 0.93173409 ENJ | ▲ 3.68 % |
30/05 | 0.96244152 ENJ | ▲ 3.3 % |
31/05 | 1.000055 ENJ | ▲ 3.91 % |
01/06 | 1.010832 ENJ | ▲ 1.08 % |
02/06 | 0.95471585 ENJ | ▼ -5.55 % |
03/06 | 0.93913409 ENJ | ▼ -1.63 % |
04/06 | 0.93098562 ENJ | ▼ -0.87 % |
05/06 | 0.94062983 ENJ | ▲ 1.04 % |
06/06 | 0.93364198 ENJ | ▼ -0.74 % |
07/06 | 0.96924284 ENJ | ▲ 3.81 % |
08/06 | 1.009053 ENJ | ▲ 4.11 % |
09/06 | 1.005527 ENJ | ▼ -0.35 % |
10/06 | 0.99400642 ENJ | ▼ -1.15 % |
11/06 | 1.014774 ENJ | ▲ 2.09 % |
12/06 | 1.022842 ENJ | ▲ 0.8 % |
13/06 | 1.036522 ENJ | ▲ 1.34 % |
14/06 | 1.033887 ENJ | ▼ -0.25 % |
15/06 | 1.004351 ENJ | ▼ -2.86 % |
16/06 | 0.97831336 ENJ | ▼ -2.59 % |
17/06 | 0.93082147 ENJ | ▼ -4.85 % |
18/06 | 0.89094426 ENJ | ▼ -4.28 % |
19/06 | 0.89916505 ENJ | ▲ 0.92 % |
20/06 | 0.92389913 ENJ | ▲ 2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.78597196 ENJ | ▼ -5.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.66635519 ENJ | ▼ -15.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.87964925 ENJ | ▲ 32.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.87906358 ENJ | ▼ -0.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.92616658 ENJ | ▲ 5.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.97653797 ENJ | ▲ 5.44 % |
08/07 — 14/07 | 1.291846 ENJ | ▲ 32.29 % |
15/07 — 21/07 | 1.204607 ENJ | ▼ -6.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.422175 ENJ | ▲ 18.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.380257 ENJ | ▼ -2.95 % |
05/08 — 11/08 | 1.525151 ENJ | ▲ 10.5 % |
12/08 — 18/08 | 1.373478 ENJ | ▼ -9.94 % |
riyal Qatar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.80191555 ENJ | ▼ -3.22 % |
07/2024 | 0.82329951 ENJ | ▲ 2.67 % |
08/2024 | 1.110321 ENJ | ▲ 34.86 % |
09/2024 | 1.131815 ENJ | ▲ 1.94 % |
10/2024 | 1.01354 ENJ | ▼ -10.45 % |
11/2024 | 0.8651251 ENJ | ▼ -14.64 % |
12/2024 | 0.64883344 ENJ | ▼ -25 % |
01/2025 | 0.86051306 ENJ | ▲ 32.62 % |
02/2025 | 0.43845419 ENJ | ▼ -49.05 % |
03/2025 | 0.40717092 ENJ | ▼ -7.13 % |
04/2025 | 0.68785024 ENJ | ▲ 68.93 % |
05/2025 | 0.65242195 ENJ | ▼ -5.15 % |
riyal Qatar/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.80038526 ENJ |
Tối đa | 0.96762337 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.89624078 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43629508 ENJ |
Tối đa | 0.96762337 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.71073353 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43629508 ENJ |
Tối đa | 1.306953 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.91394311 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: