Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/CRW
Lịch sử thay đổi trong QAR/CRW tỷ giá
QAR/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 QAR = 40.9137 CRW
▼ -13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.04% (36.5177 CRW — 40.9137 CRW)
Thay đổi trong QAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.83% (34.142 CRW — 40.9137 CRW)
Thay đổi trong QAR/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.83% (34.142 CRW — 40.9137 CRW)
Thay đổi trong QAR/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 650.88% (5.448789 CRW — 40.9137 CRW)
riyal Qatar/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 44.9187 CRW | ▲ 9.79 % |
23/05 | 61.9086 CRW | ▲ 37.82 % |
24/05 | 60.3995 CRW | ▼ -2.44 % |
25/05 | 59.6944 CRW | ▼ -1.17 % |
26/05 | 47.7924 CRW | ▼ -19.94 % |
27/05 | 46.2794 CRW | ▼ -3.17 % |
28/05 | 40.0281 CRW | ▼ -13.51 % |
29/05 | 40.8841 CRW | ▲ 2.14 % |
30/05 | 42.0645 CRW | ▲ 2.89 % |
31/05 | 44.2673 CRW | ▲ 5.24 % |
01/06 | 42.0939 CRW | ▼ -4.91 % |
02/06 | 39.5361 CRW | ▼ -6.08 % |
03/06 | 38.351 CRW | ▼ -3 % |
04/06 | 37.2423 CRW | ▼ -2.89 % |
05/06 | 31.2688 CRW | ▼ -16.04 % |
06/06 | 36.617 CRW | ▲ 17.1 % |
07/06 | 37.4331 CRW | ▲ 2.23 % |
08/06 | 31.8582 CRW | ▼ -14.89 % |
09/06 | 29.9783 CRW | ▼ -5.9 % |
10/06 | 32.7047 CRW | ▲ 9.09 % |
11/06 | 39.1547 CRW | ▲ 19.72 % |
12/06 | 35.2785 CRW | ▼ -9.9 % |
13/06 | 34.1767 CRW | ▼ -3.12 % |
14/06 | 33.2175 CRW | ▼ -2.81 % |
15/06 | 29.701 CRW | ▼ -10.59 % |
16/06 | 31.5827 CRW | ▲ 6.34 % |
17/06 | 36.065 CRW | ▲ 14.19 % |
18/06 | 53.8914 CRW | ▲ 49.43 % |
19/06 | 55.7192 CRW | ▲ 3.39 % |
20/06 | 53.7652 CRW | ▼ -3.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.0319 CRW | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 46.8903 CRW | ▲ 14.28 % |
10/06 — 16/06 | 52.9519 CRW | ▲ 12.93 % |
17/06 — 23/06 | 46.9529 CRW | ▼ -11.33 % |
24/06 — 30/06 | 40.9868 CRW | ▼ -12.71 % |
01/07 — 07/07 | 43.2406 CRW | ▲ 5.5 % |
08/07 — 14/07 | 56.9829 CRW | ▲ 31.78 % |
15/07 — 21/07 | 61.7089 CRW | ▲ 8.29 % |
22/07 — 28/07 | 79.3578 CRW | ▲ 28.6 % |
29/07 — 04/08 | 58.3079 CRW | ▼ -26.53 % |
05/08 — 11/08 | 23.2691 CRW | ▼ -60.09 % |
12/08 — 18/08 | 596.99 CRW | ▲ 2465.59 % |
riyal Qatar/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.4049 CRW | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 43.3224 CRW | ▲ 7.22 % |
08/2024 | 38.6052 CRW | ▼ -10.89 % |
09/2024 | 44.1189 CRW | ▲ 14.28 % |
10/2024 | 30.5436 CRW | ▼ -30.77 % |
11/2024 | 35.9651 CRW | ▲ 17.75 % |
12/2024 | 35.3994 CRW | ▼ -1.57 % |
01/2025 | 16.778 CRW | ▼ -52.6 % |
02/2025 | 552.31 CRW | ▲ 3191.85 % |
03/2025 | 483.68 CRW | ▼ -12.43 % |
04/2025 | 509.45 CRW | ▲ 5.33 % |
05/2025 | 677.17 CRW | ▲ 32.92 % |
riyal Qatar/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7233 CRW |
Tối đa | 50.5815 CRW |
Bình quân gia quyền | 39.7448 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.7233 CRW |
Tối đa | 50.5815 CRW |
Bình quân gia quyền | 38.2774 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.7233 CRW |
Tối đa | 50.5815 CRW |
Bình quân gia quyền | 38.2774 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: