Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá
QAR/ARDR tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 2.606599 ARDR
▼ -6.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 4.64% (2.49099 ARDR — 2.606599 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.87% (2.711656 ARDR — 2.606599 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -26.24% (3.534001 ARDR — 2.606599 ARDR)
Thay đổi trong QAR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -66.24% (7.721333 ARDR — 2.606599 ARDR)
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.56661 ARDR | ▼ -1.53 % |
23/05 | 2.570436 ARDR | ▲ 0.15 % |
24/05 | 2.45327 ARDR | ▼ -4.56 % |
25/05 | 2.351309 ARDR | ▼ -4.16 % |
26/05 | 2.690257 ARDR | ▲ 14.42 % |
27/05 | 2.702152 ARDR | ▲ 0.44 % |
28/05 | 2.668239 ARDR | ▼ -1.26 % |
29/05 | 2.626148 ARDR | ▼ -1.58 % |
30/05 | 2.710993 ARDR | ▲ 3.23 % |
31/05 | 2.756549 ARDR | ▲ 1.68 % |
01/06 | 2.814855 ARDR | ▲ 2.12 % |
02/06 | 2.780384 ARDR | ▼ -1.22 % |
03/06 | 2.715363 ARDR | ▼ -2.34 % |
04/06 | 2.699747 ARDR | ▼ -0.58 % |
05/06 | 2.724399 ARDR | ▲ 0.91 % |
06/06 | 2.717978 ARDR | ▼ -0.24 % |
07/06 | 2.738181 ARDR | ▲ 0.74 % |
08/06 | 2.775207 ARDR | ▲ 1.35 % |
09/06 | 2.775088 ARDR | ▼ -0 % |
10/06 | 2.773508 ARDR | ▼ -0.06 % |
11/06 | 2.78947 ARDR | ▲ 0.58 % |
12/06 | 2.811573 ARDR | ▲ 0.79 % |
13/06 | 2.851115 ARDR | ▲ 1.41 % |
14/06 | 2.890201 ARDR | ▲ 1.37 % |
15/06 | 2.863307 ARDR | ▼ -0.93 % |
16/06 | 2.785392 ARDR | ▼ -2.72 % |
17/06 | 2.76084 ARDR | ▼ -0.88 % |
18/06 | 2.720593 ARDR | ▼ -1.46 % |
19/06 | 2.778804 ARDR | ▲ 2.14 % |
20/06 | 2.838599 ARDR | ▲ 2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.722918 ARDR | ▲ 4.46 % |
03/06 — 09/06 | 2.617483 ARDR | ▼ -3.87 % |
10/06 — 16/06 | 2.740512 ARDR | ▲ 4.7 % |
17/06 — 23/06 | 2.678046 ARDR | ▼ -2.28 % |
24/06 — 30/06 | 2.559821 ARDR | ▼ -4.41 % |
01/07 — 07/07 | 2.654981 ARDR | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 3.192255 ARDR | ▲ 20.24 % |
15/07 — 21/07 | 2.9343 ARDR | ▼ -8.08 % |
22/07 — 28/07 | 3.070547 ARDR | ▲ 4.64 % |
29/07 — 04/08 | 3.075017 ARDR | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 3.225611 ARDR | ▲ 4.9 % |
12/08 — 18/08 | 3.241813 ARDR | ▲ 0.5 % |
riyal Qatar/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.549336 ARDR | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 2.352513 ARDR | ▼ -7.72 % |
08/2024 | 3.127125 ARDR | ▲ 32.93 % |
09/2024 | 2.768619 ARDR | ▼ -11.46 % |
10/2024 | 2.262845 ARDR | ▼ -18.27 % |
11/2024 | 1.947488 ARDR | ▼ -13.94 % |
12/2024 | 1.900195 ARDR | ▼ -2.43 % |
01/2025 | 2.202055 ARDR | ▲ 15.89 % |
02/2025 | 1.55339 ARDR | ▼ -29.46 % |
03/2025 | 1.275967 ARDR | ▼ -17.86 % |
04/2025 | 1.676368 ARDR | ▲ 31.38 % |
05/2025 | 1.688506 ARDR | ▲ 0.72 % |
riyal Qatar/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.458157 ARDR |
Tối đa | 2.781831 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.632015 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.97457 ARDR |
Tối đa | 2.857551 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.458718 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.97457 ARDR |
Tối đa | 4.622038 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.265192 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: