Tỷ giá hối đoái guaraní Paraguay chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PYG/MTL
Lịch sử thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá
PYG/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 PYG = 0.00006892 MTL
▼ -5.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ guaraní Paraguay/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 guaraní Paraguay chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PYG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PYG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái guaraní Paraguay/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.94% (0.00007916 MTL — 0.00006892 MTL)
Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (0.00008099 MTL — 0.00006892 MTL)
Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.84% (0.00013741 MTL — 0.00006892 MTL)
Thay đổi trong PYG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce guaraní Paraguay tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.73% (0.00061156 MTL — 0.00006892 MTL)
guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00006834 MTL | ▼ -0.83 % |
23/05 | 0.00006788 MTL | ▼ -0.68 % |
24/05 | 0.00006873 MTL | ▲ 1.26 % |
25/05 | 0.00006727 MTL | ▼ -2.13 % |
26/05 | 0.00006994 MTL | ▲ 3.97 % |
27/05 | 0.00006787 MTL | ▼ -2.96 % |
28/05 | 0.00006999 MTL | ▲ 3.12 % |
29/05 | 0.00006961 MTL | ▼ -0.54 % |
30/05 | 0.00007172 MTL | ▲ 3.03 % |
31/05 | 0.00007393 MTL | ▲ 3.07 % |
01/06 | 0.00007438 MTL | ▲ 0.61 % |
02/06 | 0.00007278 MTL | ▼ -2.15 % |
03/06 | 0.00007184 MTL | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.00007051 MTL | ▼ -1.84 % |
05/06 | 0.00007024 MTL | ▼ -0.38 % |
06/06 | 0.00007013 MTL | ▼ -0.16 % |
07/06 | 0.00007026 MTL | ▲ 0.18 % |
08/06 | 0.00006897 MTL | ▼ -1.84 % |
09/06 | 0.00006651 MTL | ▼ -3.56 % |
10/06 | 0.00006448 MTL | ▼ -3.06 % |
11/06 | 0.00006579 MTL | ▲ 2.04 % |
12/06 | 0.00006786 MTL | ▲ 3.14 % |
13/06 | 0.00006929 MTL | ▲ 2.11 % |
14/06 | 0.00006937 MTL | ▲ 0.11 % |
15/06 | 0.00006681 MTL | ▼ -3.69 % |
16/06 | 0.00006516 MTL | ▼ -2.48 % |
17/06 | 0.00006223 MTL | ▼ -4.49 % |
18/06 | 0.00006154 MTL | ▼ -1.11 % |
19/06 | 0.00006352 MTL | ▲ 3.21 % |
20/06 | 0.00006516 MTL | ▲ 2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của guaraní Paraguay/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00006443 MTL | ▼ -6.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005461 MTL | ▼ -15.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006458 MTL | ▲ 18.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006096 MTL | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006121 MTL | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006361 MTL | ▲ 3.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007967 MTL | ▲ 25.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007208 MTL | ▼ -9.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.000075 MTL | ▲ 4.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007242 MTL | ▼ -3.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00007077 MTL | ▼ -2.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.00006718 MTL | ▼ -5.08 % |
guaraní Paraguay/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006952 MTL | ▲ 0.88 % |
07/2024 | 0.00006555 MTL | ▼ -5.71 % |
08/2024 | 0.00008407 MTL | ▲ 28.25 % |
09/2024 | 0.00007256 MTL | ▼ -13.69 % |
10/2024 | 0.0000605 MTL | ▼ -16.63 % |
11/2024 | 0.00005804 MTL | ▼ -4.06 % |
12/2024 | 0.00005913 MTL | ▲ 1.88 % |
01/2025 | 0.00006597 MTL | ▲ 11.57 % |
02/2025 | 0.00004516 MTL | ▼ -31.55 % |
03/2025 | 0.00003835 MTL | ▼ -15.06 % |
04/2025 | 0.00005167 MTL | ▲ 34.73 % |
05/2025 | 0.00004697 MTL | ▼ -9.1 % |
guaraní Paraguay/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006962 MTL |
Tối đa | 0.00008073 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00007693 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000519 MTL |
Tối đa | 0.00008874 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00007178 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000519 MTL |
Tối đa | 0.00013653 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0000929 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PYG/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến guaraní Paraguay (PYG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến guaraní Paraguay (PYG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: