Tỷ giá hối đoái Populous chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Populous tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPT/MTL
Lịch sử thay đổi trong PPT/MTL tỷ giá
PPT/MTL tỷ giá
05 06, 2024
1 PPT = 0.02834832 MTL
▲ 16.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Populous/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Populous chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Populous/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 23.99% (0.02286429 MTL — 0.02834832 MTL)
Thay đổi trong PPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 20.23% (0.02357854 MTL — 0.02834832 MTL)
Thay đổi trong PPT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.12% (0.03639957 MTL — 0.02834832 MTL)
Thay đổi trong PPT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Populous tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.67% (0.85234121 MTL — 0.02834832 MTL)
Populous/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Populous/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.02500279 MTL | ▼ -11.8 % |
08/05 | 0.03145138 MTL | ▲ 25.79 % |
09/05 | 0.02954172 MTL | ▼ -6.07 % |
10/05 | 0.02601636 MTL | ▼ -11.93 % |
11/05 | 0.02441101 MTL | ▼ -6.17 % |
12/05 | 0.0266266 MTL | ▲ 9.08 % |
13/05 | 0.02899186 MTL | ▲ 8.88 % |
14/05 | 0.0269237 MTL | ▼ -7.13 % |
15/05 | 0.02877511 MTL | ▲ 6.88 % |
16/05 | 0.02765085 MTL | ▼ -3.91 % |
17/05 | 0.02867169 MTL | ▲ 3.69 % |
18/05 | 0.0283481 MTL | ▼ -1.13 % |
19/05 | 0.02123909 MTL | ▼ -25.08 % |
20/05 | 0.01956901 MTL | ▼ -7.86 % |
21/05 | 0.01983481 MTL | ▲ 1.36 % |
22/05 | 0.02108281 MTL | ▲ 6.29 % |
23/05 | 0.02062234 MTL | ▼ -2.18 % |
24/05 | 0.01996476 MTL | ▼ -3.19 % |
25/05 | 0.02057263 MTL | ▲ 3.04 % |
26/05 | 0.02000517 MTL | ▼ -2.76 % |
27/05 | 0.01994537 MTL | ▼ -0.3 % |
28/05 | 0.018154 MTL | ▼ -8.98 % |
29/05 | 0.0191019 MTL | ▲ 5.22 % |
30/05 | 0.02194107 MTL | ▲ 14.86 % |
31/05 | 0.02134898 MTL | ▼ -2.7 % |
01/06 | 0.0234938 MTL | ▲ 10.05 % |
02/06 | 0.02470058 MTL | ▲ 5.14 % |
03/06 | 0.02434516 MTL | ▼ -1.44 % |
04/06 | 0.02522266 MTL | ▲ 3.6 % |
05/06 | 0.0250256 MTL | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Populous/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Populous/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0283531 MTL | ▲ 0.02 % |
20/05 — 26/05 | 0.0322508 MTL | ▲ 13.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.03201511 MTL | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.02393219 MTL | ▼ -25.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.02918145 MTL | ▲ 21.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.03265901 MTL | ▲ 11.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.0370767 MTL | ▲ 13.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.04334665 MTL | ▲ 16.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.04205413 MTL | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.03416863 MTL | ▼ -18.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.03159834 MTL | ▼ -7.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.042407 MTL | ▲ 34.21 % |
Populous/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02725187 MTL | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 0.02589186 MTL | ▼ -4.99 % |
08/2024 | 0.01028824 MTL | ▼ -60.26 % |
09/2024 | 0.01165963 MTL | ▲ 13.33 % |
10/2024 | 0.01278287 MTL | ▲ 9.63 % |
11/2024 | 0.01130844 MTL | ▼ -11.53 % |
12/2024 | 0.01537544 MTL | ▲ 35.96 % |
01/2025 | 0.0155292 MTL | ▲ 1 % |
01/2025 | 0.01803662 MTL | ▲ 16.15 % |
03/2025 | 0.01771558 MTL | ▼ -1.78 % |
04/2025 | 0.01629677 MTL | ▼ -8.01 % |
05/2025 | 0.01792103 MTL | ▲ 9.97 % |
Populous/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01807132 MTL |
Tối đa | 0.03450774 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02439829 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01077181 MTL |
Tối đa | 0.03450774 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02311353 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01060544 MTL |
Tối đa | 0.0734288 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.025076 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến PPT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Populous (PPT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Populous (PPT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: