Tỷ giá hối đoái PayPie chống lại tögrög Mông Cổ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PayPie tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPP/MNT

Lịch sử thay đổi trong PPP/MNT tỷ giá

PPP/MNT tỷ giá

01 26, 2022
1 PPP = 94.15 MNT
▼ -0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ PayPie/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 PayPie chi phí trong tögrög Mông Cổ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PPP/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPP/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái PayPie/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PPP/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -10.31% (104.97 MNT — 94.15 MNT)

Thay đổi trong PPP/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -10.31% (104.97 MNT — 94.15 MNT)

Thay đổi trong PPP/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các PayPie tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -50.08% (188.6 MNT — 94.15 MNT)

Thay đổi trong PPP/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce PayPie tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 172.26% (34.58 MNT — 94.15 MNT)

PayPie/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái

PayPie/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 89.94 MNT ▼ -4.47 %
24/05 86.44 MNT ▼ -3.9 %
25/05 89.1 MNT ▲ 3.09 %
26/05 83.19 MNT ▼ -6.64 %
27/05 83.53 MNT ▲ 0.41 %
28/05 81.7 MNT ▼ -2.19 %
29/05 84.25 MNT ▲ 3.12 %
30/05 63.64 MNT ▼ -24.46 %
31/05 65.37 MNT ▲ 2.72 %
01/06 64.84 MNT ▼ -0.81 %
02/06 50.56 MNT ▼ -22.03 %
03/06 50.78 MNT ▲ 0.43 %
04/06 50.18 MNT ▼ -1.17 %
05/06 48.74 MNT ▼ -2.86 %
06/06 61.37 MNT ▲ 25.9 %
07/06 60.65 MNT ▼ -1.17 %
08/06 65.24 MNT ▲ 7.56 %
09/06 65.46 MNT ▲ 0.34 %
10/06 65.95 MNT ▲ 0.75 %
11/06 67.74 MNT ▲ 2.71 %
12/06 67.76 MNT ▲ 0.04 %
13/06 63.43 MNT ▼ -6.4 %
14/06 61.56 MNT ▼ -2.94 %
15/06 72.21 MNT ▲ 17.29 %
16/06 78.88 MNT ▲ 9.25 %
17/06 71.56 MNT ▼ -9.28 %
18/06 71.26 MNT ▼ -0.43 %
19/06 71.77 MNT ▲ 0.72 %
20/06 74.01 MNT ▲ 3.12 %
21/06 74.3 MNT ▲ 0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của PayPie/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

PayPie/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 87.84 MNT ▼ -6.7 %
03/06 — 09/06 89.64 MNT ▲ 2.04 %
10/06 — 16/06 69.95 MNT ▼ -21.96 %
17/06 — 23/06 64.65 MNT ▼ -7.58 %
24/06 — 30/06 59.37 MNT ▼ -8.17 %
01/07 — 07/07 58.44 MNT ▼ -1.56 %
08/07 — 14/07 34.08 MNT ▼ -41.68 %
15/07 — 21/07 25.43 MNT ▼ -25.39 %
22/07 — 28/07 25.17 MNT ▼ -1.01 %
29/07 — 04/08 29.41 MNT ▲ 16.84 %
05/08 — 11/08 30.5 MNT ▲ 3.69 %
12/08 — 18/08 39.77 MNT ▲ 30.39 %

PayPie/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 92.25 MNT ▼ -2.02 %
07/2024 184.36 MNT ▲ 99.85 %
08/2024 174.39 MNT ▼ -5.41 %
09/2024 187.08 MNT ▲ 7.28 %
10/2024 395.78 MNT ▲ 111.55 %
11/2024 497 MNT ▲ 25.58 %
12/2024 1,587 MNT ▲ 219.39 %
01/2025 973.42 MNT ▼ -38.68 %
02/2025 590.9 MNT ▼ -39.3 %
03/2025 771.79 MNT ▲ 30.61 %
04/2025 937.21 MNT ▲ 21.43 %
05/2025 880.47 MNT ▼ -6.05 %

PayPie/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 85.8 MNT
Tối đa 104.97 MNT
Bình quân gia quyền 93.83 MNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 85.8 MNT
Tối đa 104.97 MNT
Bình quân gia quyền 93.83 MNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 59.01 MNT
Tối đa 188.6 MNT
Bình quân gia quyền 96.16 MNT

Chia sẻ một liên kết đến PPP/MNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến PayPie (PPP) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu