Tỷ giá hối đoái Peercoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPC/VEF
Lịch sử thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá
PPC/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 PPC = 2,357,257 VEF
▲ 2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peercoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peercoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peercoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (2,254,453 VEF — 2,357,257 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 69.1% (1,394,022 VEF — 2,357,257 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 102.46% (1,164,328 VEF — 2,357,257 VEF)
Thay đổi trong PPC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Peercoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 126590551.17% (1.86 VEF — 2,357,257 VEF)
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,354,950 VEF | ▼ -0.1 % |
23/05 | 2,325,309 VEF | ▼ -1.26 % |
24/05 | 2,317,140 VEF | ▼ -0.35 % |
25/05 | 2,333,708 VEF | ▲ 0.71 % |
26/05 | 2,229,532 VEF | ▼ -4.46 % |
27/05 | 2,193,712 VEF | ▼ -1.61 % |
28/05 | 2,283,649 VEF | ▲ 4.1 % |
29/05 | 2,331,903 VEF | ▲ 2.11 % |
30/05 | 2,346,915 VEF | ▲ 0.64 % |
31/05 | 2,385,308 VEF | ▲ 1.64 % |
01/06 | 2,397,871 VEF | ▲ 0.53 % |
02/06 | 2,399,596 VEF | ▲ 0.07 % |
03/06 | 2,476,992 VEF | ▲ 3.23 % |
04/06 | 2,525,272 VEF | ▲ 1.95 % |
05/06 | 2,475,519 VEF | ▼ -1.97 % |
06/06 | 2,537,987 VEF | ▲ 2.52 % |
07/06 | 2,424,789 VEF | ▼ -4.46 % |
08/06 | 2,503,848 VEF | ▲ 3.26 % |
09/06 | 2,443,656 VEF | ▼ -2.4 % |
10/06 | 2,502,241 VEF | ▲ 2.4 % |
11/06 | 2,632,204 VEF | ▲ 5.19 % |
12/06 | 2,380,035 VEF | ▼ -9.58 % |
13/06 | 2,453,241 VEF | ▲ 3.08 % |
14/06 | 2,428,849 VEF | ▼ -0.99 % |
15/06 | 2,333,223 VEF | ▼ -3.94 % |
16/06 | 2,227,600 VEF | ▼ -4.53 % |
17/06 | 2,080,713 VEF | ▼ -6.59 % |
18/06 | 2,111,530 VEF | ▲ 1.48 % |
19/06 | 2,188,451 VEF | ▲ 3.64 % |
20/06 | 2,367,061 VEF | ▲ 8.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peercoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,368,037 VEF | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 2,458,764 VEF | ▲ 3.83 % |
10/06 — 16/06 | 2,542,974 VEF | ▲ 3.42 % |
17/06 — 23/06 | 3,257,604 VEF | ▲ 28.1 % |
24/06 — 30/06 | 3,261,459 VEF | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 3,473,322 VEF | ▲ 6.5 % |
08/07 — 14/07 | 3,510,032 VEF | ▲ 1.06 % |
15/07 — 21/07 | 3,459,844 VEF | ▼ -1.43 % |
22/07 — 28/07 | 3,812,921 VEF | ▲ 10.2 % |
29/07 — 04/08 | 3,837,675 VEF | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 3,575,475 VEF | ▼ -6.83 % |
12/08 — 18/08 | 3,830,529 VEF | ▲ 7.13 % |
Peercoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,390,633 VEF | ▲ 1.42 % |
07/2024 | 2,465,714 VEF | ▲ 3.14 % |
08/2024 | 2,410,977 VEF | ▼ -2.22 % |
09/2024 | 2,427,676 VEF | ▲ 0.69 % |
10/2024 | 2,813,180 VEF | ▲ 15.88 % |
11/2024 | 2,259,864 VEF | ▼ -19.67 % |
12/2024 | 2,780,473 VEF | ▲ 23.04 % |
01/2025 | 2,861,989 VEF | ▲ 2.93 % |
02/2025 | 3,122,971 VEF | ▲ 9.12 % |
03/2025 | 4,590,920 VEF | ▲ 47 % |
04/2025 | 4,998,019 VEF | ▲ 8.87 % |
05/2025 | 5,221,901 VEF | ▲ 4.48 % |
Peercoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,959,569 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,295,526 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,341,421 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,905,036 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 805,306 VEF |
Tối đa | 3,160,215 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,347,784 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PPC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peercoin (PPC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: