Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/UBQ
Lịch sử thay đổi trong POWR/UBQ tỷ giá
POWR/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 POWR = 12.1714 UBQ
▼ -58.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -42.54% (21.1819 UBQ — 12.1714 UBQ)
Thay đổi trong POWR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 7.92% (11.2777 UBQ — 12.1714 UBQ)
Thay đổi trong POWR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 150.62% (4.85645 UBQ — 12.1714 UBQ)
Thay đổi trong POWR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 1229.61% (0.91541329 UBQ — 12.1714 UBQ)
Power Ledger/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.4066 UBQ | ▼ -6.28 % |
23/05 | 8.950973 UBQ | ▼ -21.53 % |
24/05 | 11.1811 UBQ | ▲ 24.91 % |
25/05 | 10.5667 UBQ | ▼ -5.49 % |
26/05 | 11.6256 UBQ | ▲ 10.02 % |
27/05 | 11.4957 UBQ | ▼ -1.12 % |
28/05 | 9.523141 UBQ | ▼ -17.16 % |
29/05 | 9.096812 UBQ | ▼ -4.48 % |
30/05 | 9.051854 UBQ | ▼ -0.49 % |
31/05 | 9.175626 UBQ | ▲ 1.37 % |
01/06 | 10.0309 UBQ | ▲ 9.32 % |
02/06 | 11.152 UBQ | ▲ 11.18 % |
03/06 | 9.464169 UBQ | ▼ -15.13 % |
04/06 | 10.1082 UBQ | ▲ 6.8 % |
05/06 | 10.7904 UBQ | ▲ 6.75 % |
06/06 | 11.2111 UBQ | ▲ 3.9 % |
07/06 | 11.5019 UBQ | ▲ 2.59 % |
08/06 | 11.4211 UBQ | ▼ -0.7 % |
09/06 | 11.9239 UBQ | ▲ 4.4 % |
10/06 | 12.6203 UBQ | ▲ 5.84 % |
11/06 | 12.8922 UBQ | ▲ 2.16 % |
12/06 | 13.776 UBQ | ▲ 6.86 % |
13/06 | 14.136 UBQ | ▲ 2.61 % |
14/06 | 13.8092 UBQ | ▼ -2.31 % |
15/06 | 15.2456 UBQ | ▲ 10.4 % |
16/06 | 18.4918 UBQ | ▲ 21.29 % |
17/06 | 24.5167 UBQ | ▲ 32.58 % |
18/06 | 13.5834 UBQ | ▼ -44.6 % |
19/06 | 14.358 UBQ | ▲ 5.7 % |
20/06 | 3.041732 UBQ | ▼ -78.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.126 UBQ | ▲ 32.49 % |
03/06 — 09/06 | 19.3727 UBQ | ▲ 20.13 % |
10/06 — 16/06 | 17.2355 UBQ | ▼ -11.03 % |
17/06 — 23/06 | 18.6446 UBQ | ▲ 8.18 % |
24/06 — 30/06 | 20.5093 UBQ | ▲ 10 % |
01/07 — 07/07 | 26.5559 UBQ | ▲ 29.48 % |
08/07 — 14/07 | 30.6445 UBQ | ▲ 15.4 % |
15/07 — 21/07 | 31.1856 UBQ | ▲ 1.77 % |
22/07 — 28/07 | 31.3603 UBQ | ▲ 0.56 % |
29/07 — 04/08 | 56.369 UBQ | ▲ 79.75 % |
05/08 — 11/08 | 46.7117 UBQ | ▼ -17.13 % |
12/08 — 18/08 | 15.7113 UBQ | ▼ -66.37 % |
Power Ledger/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0742 UBQ | ▼ -0.8 % |
07/2024 | 21.8179 UBQ | ▲ 80.7 % |
08/2024 | 21.5939 UBQ | ▼ -1.03 % |
09/2024 | 20.1294 UBQ | ▼ -6.78 % |
10/2024 | 16.474 UBQ | ▼ -18.16 % |
11/2024 | 18.2436 UBQ | ▲ 10.74 % |
12/2024 | 35.2682 UBQ | ▲ 93.32 % |
01/2025 | 44.344 UBQ | ▲ 25.73 % |
02/2025 | 43.1807 UBQ | ▼ -2.62 % |
03/2025 | 69.1919 UBQ | ▲ 60.24 % |
04/2025 | 108.37 UBQ | ▲ 56.62 % |
05/2025 | 58.0967 UBQ | ▼ -46.39 % |
Power Ledger/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8254 UBQ |
Tối đa | 53.847 UBQ |
Bình quân gia quyền | 28.7394 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.5399 UBQ |
Tối đa | 53.847 UBQ |
Bình quân gia quyền | 19.3369 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.839711 UBQ |
Tối đa | 53.847 UBQ |
Bình quân gia quyền | 9.872034 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: