Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/TNB
Lịch sử thay đổi trong POWR/TNB tỷ giá
POWR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 POWR = 3,525 TNB
▼ -3.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 536.79% (553.61 TNB — 3,525 TNB)
Thay đổi trong POWR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 618.14% (490.9 TNB — 3,525 TNB)
Thay đổi trong POWR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8676.81% (40.1663 TNB — 3,525 TNB)
Thay đổi trong POWR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6484.99% (53.5358 TNB — 3,525 TNB)
Power Ledger/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,535 TNB | ▲ 0.27 % |
23/05 | 3,661 TNB | ▲ 3.57 % |
24/05 | 3,604 TNB | ▼ -1.55 % |
25/05 | 3,497 TNB | ▼ -2.99 % |
26/05 | 3,433 TNB | ▼ -1.83 % |
27/05 | 3,400 TNB | ▼ -0.96 % |
28/05 | 3,298 TNB | ▼ -3 % |
29/05 | 3,380 TNB | ▲ 2.48 % |
30/05 | 3,550 TNB | ▲ 5.05 % |
31/05 | 5,619 TNB | ▲ 58.25 % |
01/06 | 10,346 TNB | ▲ 84.14 % |
02/06 | 24,152 TNB | ▲ 133.45 % |
03/06 | 24,230 TNB | ▲ 0.32 % |
04/06 | 24,333 TNB | ▲ 0.43 % |
05/06 | 24,325 TNB | ▼ -0.03 % |
06/06 | 24,260 TNB | ▼ -0.27 % |
07/06 | 23,620 TNB | ▼ -2.64 % |
08/06 | 23,440 TNB | ▼ -0.76 % |
09/06 | 23,599 TNB | ▲ 0.68 % |
10/06 | 23,331 TNB | ▼ -1.14 % |
11/06 | 21,677 TNB | ▼ -7.09 % |
12/06 | 18,984 TNB | ▼ -12.43 % |
13/06 | 18,766 TNB | ▼ -1.15 % |
14/06 | 19,541 TNB | ▲ 4.13 % |
15/06 | 20,337 TNB | ▲ 4.07 % |
16/06 | 22,704 TNB | ▲ 11.64 % |
17/06 | 22,667 TNB | ▼ -0.17 % |
18/06 | 21,668 TNB | ▼ -4.4 % |
19/06 | 21,485 TNB | ▼ -0.85 % |
20/06 | 21,448 TNB | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,468 TNB | ▼ -1.64 % |
03/06 — 09/06 | 3,430 TNB | ▼ -1.09 % |
10/06 — 16/06 | 3,580 TNB | ▲ 4.37 % |
17/06 — 23/06 | 3,732 TNB | ▲ 4.24 % |
24/06 — 30/06 | 3,786 TNB | ▲ 1.45 % |
01/07 — 07/07 | 3,937 TNB | ▲ 3.99 % |
08/07 — 14/07 | 3,961 TNB | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 6,612 TNB | ▲ 66.92 % |
22/07 — 28/07 | 31,743 TNB | ▲ 380.1 % |
29/07 — 04/08 | 31,037 TNB | ▼ -2.23 % |
05/08 — 11/08 | 32,156 TNB | ▲ 3.6 % |
12/08 — 18/08 | 30,623 TNB | ▼ -4.77 % |
Power Ledger/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,504 TNB | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 32,088 TNB | ▲ 815.79 % |
08/2024 | 27,682 TNB | ▼ -13.73 % |
09/2024 | 26,041 TNB | ▼ -5.93 % |
10/2024 | 34,361 TNB | ▲ 31.95 % |
11/2024 | 62,793 TNB | ▲ 82.75 % |
12/2024 | 63,494 TNB | ▲ 1.12 % |
01/2025 | 57,025 TNB | ▼ -10.19 % |
02/2025 | 58,988 TNB | ▲ 3.44 % |
03/2025 | 61,748 TNB | ▲ 4.68 % |
04/2025 | 230,732 TNB | ▲ 273.67 % |
05/2025 | 377,895 TNB | ▲ 63.78 % |
Power Ledger/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 533.86 TNB |
Tối đa | 4,043 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,956 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 492.48 TNB |
Tối đa | 4,043 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,523 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.1629 TNB |
Tối đa | 4,043 TNB |
Bình quân gia quyền | 547.31 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: