Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/MTL

Lịch sử thay đổi trong POWR/MTL tỷ giá

POWR/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 POWR = 0.16243631 MTL
▼ -3.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.13% (0.17874799 MTL — 0.16243631 MTL)

Thay đổi trong POWR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.41% (0.21207949 MTL — 0.16243631 MTL)

Thay đổi trong POWR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 4.42% (0.15556146 MTL — 0.16243631 MTL)

Thay đổi trong POWR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.29% (0.22339366 MTL — 0.16243631 MTL)

Power Ledger/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.16307458 MTL ▲ 0.39 %
23/05 0.16712987 MTL ▲ 2.49 %
24/05 0.16151177 MTL ▼ -3.36 %
25/05 0.15931075 MTL ▼ -1.36 %
26/05 0.14980467 MTL ▼ -5.97 %
27/05 0.1579418 MTL ▲ 5.43 %
28/05 0.15942406 MTL ▲ 0.94 %
29/05 0.16045075 MTL ▲ 0.64 %
30/05 0.15877264 MTL ▼ -1.05 %
31/05 0.15396266 MTL ▼ -3.03 %
01/06 0.15359088 MTL ▼ -0.24 %
02/06 0.15444899 MTL ▲ 0.56 %
03/06 0.15366863 MTL ▼ -0.51 %
04/06 0.15455625 MTL ▲ 0.58 %
05/06 0.16217765 MTL ▲ 4.93 %
06/06 0.1737593 MTL ▲ 7.14 %
07/06 0.16186929 MTL ▼ -6.84 %
08/06 0.15326657 MTL ▼ -5.31 %
09/06 0.14510187 MTL ▼ -5.33 %
10/06 0.14484982 MTL ▼ -0.17 %
11/06 0.1498403 MTL ▲ 3.45 %
12/06 0.16808801 MTL ▲ 12.18 %
13/06 0.16039377 MTL ▼ -4.58 %
14/06 0.15495038 MTL ▼ -3.39 %
15/06 0.15442019 MTL ▼ -0.34 %
16/06 0.15144667 MTL ▼ -1.93 %
17/06 0.15064774 MTL ▼ -0.53 %
18/06 0.15411768 MTL ▲ 2.3 %
19/06 0.1551075 MTL ▲ 0.64 %
20/06 0.15541908 MTL ▲ 0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.18497493 MTL ▲ 13.88 %
03/06 — 09/06 0.1838489 MTL ▼ -0.61 %
10/06 — 16/06 0.17614643 MTL ▼ -4.19 %
17/06 — 23/06 0.17816113 MTL ▲ 1.14 %
24/06 — 30/06 0.17826879 MTL ▲ 0.06 %
01/07 — 07/07 0.18590839 MTL ▲ 4.29 %
08/07 — 14/07 0.18016508 MTL ▼ -3.09 %
15/07 — 21/07 0.18309662 MTL ▲ 1.63 %
22/07 — 28/07 0.18299577 MTL ▼ -0.06 %
29/07 — 04/08 0.18497197 MTL ▲ 1.08 %
05/08 — 11/08 0.16659061 MTL ▼ -9.94 %
12/08 — 18/08 0.1668831 MTL ▲ 0.18 %

Power Ledger/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16715922 MTL ▲ 2.91 %
07/2024 0.17763649 MTL ▲ 6.27 %
08/2024 0.17089927 MTL ▼ -3.79 %
09/2024 0.17752667 MTL ▲ 3.88 %
10/2024 0.2097131 MTL ▲ 18.13 %
11/2024 0.24185926 MTL ▲ 15.33 %
12/2024 0.33175373 MTL ▲ 37.17 %
01/2025 0.31796388 MTL ▼ -4.16 %
02/2025 0.27885128 MTL ▼ -12.3 %
03/2025 0.25861499 MTL ▼ -7.26 %
04/2025 0.25171421 MTL ▼ -2.67 %
05/2025 0.24214255 MTL ▼ -3.8 %

Power Ledger/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16405466 MTL
Tối đa 0.20521298 MTL
Bình quân gia quyền 0.17572583 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13339181 MTL
Tối đa 0.2172233 MTL
Bình quân gia quyền 0.18230691 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0898237 MTL
Tối đa 0.67074926 MTL
Bình quân gia quyền 0.16568262 MTL

Chia sẻ một liên kết đến POWR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu