Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/MGA
Lịch sử thay đổi trong POWR/MGA tỷ giá
POWR/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 POWR = 1,426 MGA
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 4.11% (1,370 MGA — 1,426 MGA)
Thay đổi trong POWR/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -8.76% (1,563 MGA — 1,426 MGA)
Thay đổi trong POWR/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 104.89% (696.03 MGA — 1,426 MGA)
Thay đổi trong POWR/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 570.52% (212.69 MGA — 1,426 MGA)
Power Ledger/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,437 MGA | ▲ 0.77 % |
23/05 | 1,453 MGA | ▲ 1.12 % |
24/05 | 1,436 MGA | ▼ -1.19 % |
25/05 | 1,375 MGA | ▼ -4.2 % |
26/05 | 1,364 MGA | ▼ -0.87 % |
27/05 | 1,414 MGA | ▲ 3.67 % |
28/05 | 1,435 MGA | ▲ 1.53 % |
29/05 | 1,390 MGA | ▼ -3.11 % |
30/05 | 1,343 MGA | ▼ -3.41 % |
31/05 | 1,284 MGA | ▼ -4.38 % |
01/06 | 1,292 MGA | ▲ 0.61 % |
02/06 | 1,336 MGA | ▲ 3.39 % |
03/06 | 1,350 MGA | ▲ 1.04 % |
04/06 | 1,361 MGA | ▲ 0.81 % |
05/06 | 1,436 MGA | ▲ 5.55 % |
06/06 | 1,543 MGA | ▲ 7.41 % |
07/06 | 1,478 MGA | ▼ -4.17 % |
08/06 | 1,439 MGA | ▼ -2.65 % |
09/06 | 1,411 MGA | ▼ -1.92 % |
10/06 | 1,384 MGA | ▼ -1.97 % |
11/06 | 1,398 MGA | ▲ 1.02 % |
12/06 | 1,516 MGA | ▲ 8.47 % |
13/06 | 1,445 MGA | ▼ -4.67 % |
14/06 | 1,448 MGA | ▲ 0.2 % |
15/06 | 1,475 MGA | ▲ 1.84 % |
16/06 | 1,495 MGA | ▲ 1.34 % |
17/06 | 1,504 MGA | ▲ 0.6 % |
18/06 | 1,451 MGA | ▼ -3.5 % |
19/06 | 1,469 MGA | ▲ 1.22 % |
20/06 | 1,531 MGA | ▲ 4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,605 MGA | ▲ 12.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,383 MGA | ▼ -13.84 % |
10/06 — 16/06 | 1,409 MGA | ▲ 1.94 % |
17/06 — 23/06 | 1,404 MGA | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 1,366 MGA | ▼ -2.74 % |
01/07 — 07/07 | 1,061 MGA | ▼ -22.33 % |
08/07 — 14/07 | 1,102 MGA | ▲ 3.92 % |
15/07 — 21/07 | 1,077 MGA | ▼ -2.26 % |
22/07 — 28/07 | 1,100 MGA | ▲ 2.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,142 MGA | ▲ 3.83 % |
05/08 — 11/08 | 1,118 MGA | ▼ -2.13 % |
12/08 — 18/08 | 1,159 MGA | ▲ 3.7 % |
Power Ledger/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,453 MGA | ▲ 1.9 % |
07/2024 | 1,624 MGA | ▲ 11.76 % |
08/2024 | 1,206 MGA | ▼ -25.77 % |
09/2024 | 1,458 MGA | ▲ 20.92 % |
10/2024 | 2,032 MGA | ▲ 39.42 % |
11/2024 | 2,442 MGA | ▲ 20.17 % |
12/2024 | 3,433 MGA | ▲ 40.56 % |
01/2025 | 2,910 MGA | ▼ -15.22 % |
02/2025 | 2,503 MGA | ▼ -13.98 % |
03/2025 | 3,497 MGA | ▲ 39.68 % |
04/2025 | 2,528 MGA | ▼ -27.71 % |
05/2025 | 2,803 MGA | ▲ 10.91 % |
Power Ledger/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,200 MGA |
Tối đa | 1,570 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,363 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,170 MGA |
Tối đa | 2,268 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,552 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 540.52 MGA |
Tối đa | 4,913 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,169 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: