Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong POWR/IGNIS tỷ giá
POWR/IGNIS tỷ giá
05 21, 2024
1 POWR = 65.9251 IGNIS
▼ -0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (60.574 IGNIS — 65.9251 IGNIS)
Thay đổi trong POWR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 17.59% (56.0632 IGNIS — 65.9251 IGNIS)
Thay đổi trong POWR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 91.56% (34.4156 IGNIS — 65.9251 IGNIS)
Thay đổi trong POWR/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 1928.44% (3.250035 IGNIS — 65.9251 IGNIS)
Power Ledger/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 62.9005 IGNIS | ▼ -4.59 % |
23/05 | 61.1913 IGNIS | ▼ -2.72 % |
24/05 | 58.6688 IGNIS | ▼ -4.12 % |
25/05 | 58.3029 IGNIS | ▼ -0.62 % |
26/05 | 56.1597 IGNIS | ▼ -3.68 % |
27/05 | 57.5812 IGNIS | ▲ 2.53 % |
28/05 | 59.7876 IGNIS | ▲ 3.83 % |
29/05 | 59.4878 IGNIS | ▼ -0.5 % |
30/05 | 57.8604 IGNIS | ▼ -2.74 % |
31/05 | 57.137 IGNIS | ▼ -1.25 % |
01/06 | 57.8926 IGNIS | ▲ 1.32 % |
02/06 | 55.0329 IGNIS | ▼ -4.94 % |
03/06 | 58.1529 IGNIS | ▲ 5.67 % |
04/06 | 57.0897 IGNIS | ▼ -1.83 % |
05/06 | 57.5681 IGNIS | ▲ 0.84 % |
06/06 | 63.4413 IGNIS | ▲ 10.2 % |
07/06 | 65.1622 IGNIS | ▲ 2.71 % |
08/06 | 63.7281 IGNIS | ▼ -2.2 % |
09/06 | 63.2197 IGNIS | ▼ -0.8 % |
10/06 | 62.7347 IGNIS | ▼ -0.77 % |
11/06 | 63.1484 IGNIS | ▲ 0.66 % |
12/06 | 67.443 IGNIS | ▲ 6.8 % |
13/06 | 63.9961 IGNIS | ▼ -5.11 % |
14/06 | 63.8299 IGNIS | ▼ -0.26 % |
15/06 | 64.8025 IGNIS | ▲ 1.52 % |
16/06 | 64.5056 IGNIS | ▼ -0.46 % |
17/06 | 63.7996 IGNIS | ▼ -1.09 % |
18/06 | 49.2452 IGNIS | ▼ -22.81 % |
19/06 | 55.8025 IGNIS | ▲ 13.32 % |
20/06 | 63.4177 IGNIS | ▲ 13.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 72.5249 IGNIS | ▲ 10.01 % |
03/06 — 09/06 | 70.1233 IGNIS | ▼ -3.31 % |
10/06 — 16/06 | 50.6955 IGNIS | ▼ -27.71 % |
17/06 — 23/06 | 54.8733 IGNIS | ▲ 8.24 % |
24/06 — 30/06 | 51.4184 IGNIS | ▼ -6.3 % |
01/07 — 07/07 | 52.797 IGNIS | ▲ 2.68 % |
08/07 — 14/07 | 54.5446 IGNIS | ▲ 3.31 % |
15/07 — 21/07 | 52.1289 IGNIS | ▼ -4.43 % |
22/07 — 28/07 | 51.5669 IGNIS | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 60.5463 IGNIS | ▲ 17.41 % |
05/08 — 11/08 | 55.8524 IGNIS | ▼ -7.75 % |
12/08 — 18/08 | 62.5143 IGNIS | ▲ 11.93 % |
Power Ledger/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.8737 IGNIS | ▼ -3.11 % |
07/2024 | 73.5571 IGNIS | ▲ 15.16 % |
08/2024 | 50.316 IGNIS | ▼ -31.6 % |
09/2024 | 49.4073 IGNIS | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 51.6764 IGNIS | ▲ 4.59 % |
11/2024 | 79.1207 IGNIS | ▲ 53.11 % |
12/2024 | 79.2421 IGNIS | ▲ 0.15 % |
01/2025 | 89.6353 IGNIS | ▲ 13.12 % |
02/2025 | 100.16 IGNIS | ▲ 11.74 % |
03/2025 | 92.2363 IGNIS | ▼ -7.91 % |
04/2025 | 84.005 IGNIS | ▼ -8.92 % |
05/2025 | 96.3445 IGNIS | ▲ 14.69 % |
Power Ledger/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.302 IGNIS |
Tối đa | 67.9593 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 59.0382 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.9227 IGNIS |
Tối đa | 104.38 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 63.3399 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.6407 IGNIS |
Tối đa | 156.38 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 51.202 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: