Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/GNF

Lịch sử thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá

POWR/GNF tỷ giá

05 21, 2024
1 POWR = 2,771 GNF
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 3.74% (2,671 GNF — 2,771 GNF)

Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -6.26% (2,956 GNF — 2,771 GNF)

Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 103.77% (1,360 GNF — 2,771 GNF)

Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 417.27% (535.7 GNF — 2,771 GNF)

Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,787 GNF ▲ 0.58 %
23/05 2,821 GNF ▲ 1.2 %
24/05 2,781 GNF ▼ -1.41 %
25/05 2,657 GNF ▼ -4.46 %
26/05 2,632 GNF ▼ -0.92 %
27/05 2,727 GNF ▲ 3.6 %
28/05 2,769 GNF ▲ 1.53 %
29/05 2,679 GNF ▼ -3.23 %
30/05 2,586 GNF ▼ -3.49 %
31/05 2,479 GNF ▼ -4.13 %
01/06 2,499 GNF ▲ 0.8 %
02/06 2,576 GNF ▲ 3.1 %
03/06 2,613 GNF ▲ 1.41 %
04/06 2,634 GNF ▲ 0.81 %
05/06 2,780 GNF ▲ 5.54 %
06/06 2,971 GNF ▲ 6.89 %
07/06 2,844 GNF ▼ -4.29 %
08/06 2,767 GNF ▼ -2.72 %
09/06 2,722 GNF ▼ -1.6 %
10/06 2,671 GNF ▼ -1.87 %
11/06 2,699 GNF ▲ 1.02 %
12/06 2,928 GNF ▲ 8.51 %
13/06 2,788 GNF ▼ -4.79 %
14/06 2,791 GNF ▲ 0.09 %
15/06 2,844 GNF ▲ 1.93 %
16/06 2,880 GNF ▲ 1.25 %
17/06 2,898 GNF ▲ 0.63 %
18/06 2,801 GNF ▼ -3.36 %
19/06 2,832 GNF ▲ 1.12 %
20/06 2,959 GNF ▲ 4.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3,122 GNF ▲ 12.68 %
03/06 — 09/06 2,692 GNF ▼ -13.77 %
10/06 — 16/06 2,805 GNF ▲ 4.19 %
17/06 — 23/06 2,813 GNF ▲ 0.28 %
24/06 — 30/06 2,734 GNF ▼ -2.83 %
01/07 — 07/07 2,120 GNF ▼ -22.45 %
08/07 — 14/07 2,190 GNF ▲ 3.3 %
15/07 — 21/07 2,125 GNF ▼ -2.97 %
22/07 — 28/07 2,187 GNF ▲ 2.92 %
29/07 — 04/08 2,265 GNF ▲ 3.57 %
05/08 — 11/08 2,210 GNF ▼ -2.41 %
12/08 — 18/08 2,297 GNF ▲ 3.92 %

Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,838 GNF ▲ 2.42 %
07/2024 3,188 GNF ▲ 12.32 %
08/2024 2,337 GNF ▼ -26.68 %
09/2024 2,804 GNF ▲ 19.98 %
10/2024 3,951 GNF ▲ 40.88 %
11/2024 4,738 GNF ▲ 19.93 %
12/2024 6,515 GNF ▲ 37.51 %
01/2025 5,614 GNF ▼ -13.84 %
02/2025 7,010 GNF ▲ 24.87 %
03/2025 7,562 GNF ▲ 7.88 %
04/2025 5,387 GNF ▼ -28.76 %
05/2025 5,987 GNF ▲ 11.13 %

Power Ledger/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,325 GNF
Tối đa 3,048 GNF
Bình quân gia quyền 2,644 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,285 GNF
Tối đa 4,331 GNF
Bình quân gia quyền 3,011 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,034 GNF
Tối đa 9,191 GNF
Bình quân gia quyền 2,236 GNF

Chia sẻ một liên kết đến POWR/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu