Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/GAS

Lịch sử thay đổi trong POWR/GAS tỷ giá

POWR/GAS tỷ giá

05 03, 2024
1 POWR = 0.05756897 GAS
▼ -1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (0.05824204 GAS — 0.05756897 GAS)

Thay đổi trong POWR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 7.66% (0.05347313 GAS — 0.05756897 GAS)

Thay đổi trong POWR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (0.05769399 GAS — 0.05756897 GAS)

Thay đổi trong POWR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 15.18% (0.04998259 GAS — 0.05756897 GAS)

Power Ledger/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.05780856 GAS ▲ 0.42 %
05/05 0.05797456 GAS ▲ 0.29 %
06/05 0.05840867 GAS ▲ 0.75 %
07/05 0.059149 GAS ▲ 1.27 %
08/05 0.0570419 GAS ▼ -3.56 %
09/05 0.05814899 GAS ▲ 1.94 %
10/05 0.05926047 GAS ▲ 1.91 %
11/05 0.05832349 GAS ▼ -1.58 %
12/05 0.05563323 GAS ▼ -4.61 %
13/05 0.05566071 GAS ▲ 0.05 %
14/05 0.05803602 GAS ▲ 4.27 %
15/05 0.05501644 GAS ▼ -5.2 %
16/05 0.05451461 GAS ▼ -0.91 %
17/05 0.05507729 GAS ▲ 1.03 %
18/05 0.05471909 GAS ▼ -0.65 %
19/05 0.05206425 GAS ▼ -4.85 %
20/05 0.05421894 GAS ▲ 4.14 %
21/05 0.05417379 GAS ▼ -0.08 %
22/05 0.05341326 GAS ▼ -1.4 %
23/05 0.05401842 GAS ▲ 1.13 %
24/05 0.05536441 GAS ▲ 2.49 %
25/05 0.05425798 GAS ▼ -2 %
26/05 0.05313927 GAS ▼ -2.06 %
27/05 0.0551995 GAS ▲ 3.88 %
28/05 0.05472255 GAS ▼ -0.86 %
29/05 0.05379723 GAS ▼ -1.69 %
30/05 0.0541723 GAS ▲ 0.7 %
31/05 0.05572658 GAS ▲ 2.87 %
01/06 0.0564159 GAS ▲ 1.24 %
02/06 0.05654101 GAS ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.05835121 GAS ▲ 1.36 %
13/05 — 19/05 0.06149102 GAS ▲ 5.38 %
20/05 — 26/05 0.05675947 GAS ▼ -7.69 %
27/05 — 02/06 0.06740898 GAS ▲ 18.76 %
03/06 — 09/06 0.06476336 GAS ▼ -3.92 %
10/06 — 16/06 0.06407633 GAS ▼ -1.06 %
17/06 — 23/06 0.06467355 GAS ▲ 0.93 %
24/06 — 30/06 0.06331691 GAS ▼ -2.1 %
01/07 — 07/07 0.06176684 GAS ▼ -2.45 %
08/07 — 14/07 0.06060627 GAS ▼ -1.88 %
15/07 — 21/07 0.06235753 GAS ▲ 2.89 %
22/07 — 28/07 0.06497388 GAS ▲ 4.2 %

Power Ledger/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05458987 GAS ▼ -5.17 %
07/2024 0.06207901 GAS ▲ 13.72 %
08/2024 0.06153881 GAS ▼ -0.87 %
08/2024 0.06587857 GAS ▲ 7.05 %
09/2024 0.02649509 GAS ▼ -59.78 %
10/2024 0.02599638 GAS ▼ -1.88 %
11/2024 0.0378995 GAS ▲ 45.79 %
12/2024 0.03785004 GAS ▼ -0.13 %
01/2025 0.03849884 GAS ▲ 1.71 %
02/2025 0.04134994 GAS ▲ 7.41 %
03/2025 0.04045084 GAS ▼ -2.17 %
04/2025 0.04101216 GAS ▲ 1.39 %

Power Ledger/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05215225 GAS
Tối đa 0.06229116 GAS
Bình quân gia quyền 0.05693206 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05111343 GAS
Tối đa 0.06772412 GAS
Bình quân gia quyền 0.05671758 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01118075 GAS
Tối đa 0.17825467 GAS
Bình quân gia quyền 357.48 GAS

Chia sẻ một liên kết đến POWR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu