Tỷ giá hối đoái Polymath chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polymath tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLY/NLG

Lịch sử thay đổi trong POLY/NLG tỷ giá

POLY/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 POLY = 92.9983 NLG
▲ 5.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polymath/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polymath chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POLY/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLY/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polymath/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POLY/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.83% (96.7062 NLG — 92.9983 NLG)

Thay đổi trong POLY/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.5% (77.8233 NLG — 92.9983 NLG)

Thay đổi trong POLY/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 115.85% (43.0851 NLG — 92.9983 NLG)

Thay đổi trong POLY/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Polymath tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 5408.73% (1.688198 NLG — 92.9983 NLG)

Polymath/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Polymath/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 92.0016 NLG ▼ -1.07 %
23/05 89.9142 NLG ▼ -2.27 %
24/05 73.1673 NLG ▼ -18.63 %
25/05 57.7201 NLG ▼ -21.11 %
26/05 58.1621 NLG ▲ 0.77 %
27/05 57.4102 NLG ▼ -1.29 %
28/05 73.6275 NLG ▲ 28.25 %
29/05 88.1432 NLG ▲ 19.72 %
30/05 90.7744 NLG ▲ 2.99 %
31/05 94.5889 NLG ▲ 4.2 %
01/06 92.7957 NLG ▼ -1.9 %
02/06 91.1627 NLG ▼ -1.76 %
03/06 90.9394 NLG ▼ -0.24 %
04/06 90.8553 NLG ▼ -0.09 %
05/06 89.3026 NLG ▼ -1.71 %
06/06 87.0417 NLG ▼ -2.53 %
07/06 79.8314 NLG ▼ -8.28 %
08/06 76.0312 NLG ▼ -4.76 %
09/06 79.5379 NLG ▲ 4.61 %
10/06 79.1615 NLG ▼ -0.47 %
11/06 83.2668 NLG ▲ 5.19 %
12/06 72.998 NLG ▼ -12.33 %
13/06 73.8309 NLG ▲ 1.14 %
14/06 75 NLG ▲ 1.58 %
15/06 74.1705 NLG ▼ -1.11 %
16/06 72.0901 NLG ▼ -2.8 %
17/06 79.5033 NLG ▲ 10.28 %
18/06 100.1 NLG ▲ 25.91 %
19/06 92.9754 NLG ▼ -7.12 %
20/06 92.3822 NLG ▼ -0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polymath/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Polymath/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 86.6492 NLG ▼ -6.83 %
03/06 — 09/06 80.0508 NLG ▼ -7.62 %
10/06 — 16/06 49.3116 NLG ▼ -38.4 %
17/06 — 23/06 54.6787 NLG ▲ 10.88 %
24/06 — 30/06 68.3109 NLG ▲ 24.93 %
01/07 — 07/07 70.7155 NLG ▲ 3.52 %
08/07 — 14/07 67.9057 NLG ▼ -3.97 %
15/07 — 21/07 62.4963 NLG ▼ -7.97 %
22/07 — 28/07 63.6928 NLG ▲ 1.91 %
29/07 — 04/08 51.2002 NLG ▼ -19.61 %
05/08 — 11/08 58.7619 NLG ▲ 14.77 %
12/08 — 18/08 58.4342 NLG ▼ -0.56 %

Polymath/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 92.7585 NLG ▼ -0.26 %
07/2024 137.97 NLG ▲ 48.74 %
08/2024 161.09 NLG ▲ 16.76 %
09/2024 217.14 NLG ▲ 34.79 %
10/2024 201.48 NLG ▼ -7.21 %
11/2024 204.5 NLG ▲ 1.5 %
12/2024 210.26 NLG ▲ 2.82 %
01/2025 185.68 NLG ▼ -11.69 %
02/2025 198.04 NLG ▲ 6.65 %
03/2025 216.67 NLG ▲ 9.41 %
04/2025 268.1 NLG ▲ 23.74 %
05/2025 259.77 NLG ▼ -3.11 %

Polymath/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 62.7086 NLG
Tối đa 109.28 NLG
Bình quân gia quyền 84.2438 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 62.7086 NLG
Tối đa 162.13 NLG
Bình quân gia quyền 86.1503 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31.5032 NLG
Tối đa 162.13 NLG
Bình quân gia quyền 67.6304 NLG

Chia sẻ một liên kết đến POLY/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu