Tỷ giá hối đoái Polymath chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polymath tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLY/MTL
Lịch sử thay đổi trong POLY/MTL tỷ giá
POLY/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 POLY = 0.03666602 MTL
▲ 1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polymath/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polymath chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polymath/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -37.03% (0.05822676 MTL — 0.03666602 MTL)
Thay đổi trong POLY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.64% (0.10671714 MTL — 0.03666602 MTL)
Thay đổi trong POLY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Polymath tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -79.51% (0.17891335 MTL — 0.03666602 MTL)
Thay đổi trong POLY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Polymath tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.28% (0.07374238 MTL — 0.03666602 MTL)
Polymath/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Polymath/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0381676 MTL | ▲ 4.1 % |
23/05 | 0.03554835 MTL | ▼ -6.86 % |
24/05 | 0.03207402 MTL | ▼ -9.77 % |
25/05 | 0.03163275 MTL | ▼ -1.38 % |
26/05 | 0.03181192 MTL | ▲ 0.57 % |
27/05 | 0.03269448 MTL | ▲ 2.77 % |
28/05 | 0.03773143 MTL | ▲ 15.41 % |
29/05 | 0.03883303 MTL | ▲ 2.92 % |
30/05 | 0.03837471 MTL | ▼ -1.18 % |
31/05 | 0.03362367 MTL | ▼ -12.38 % |
01/06 | 0.03435725 MTL | ▲ 2.18 % |
02/06 | 0.03462483 MTL | ▲ 0.78 % |
03/06 | 0.03540172 MTL | ▲ 2.24 % |
04/06 | 0.03373227 MTL | ▼ -4.72 % |
05/06 | 0.03103472 MTL | ▼ -8 % |
06/06 | 0.03139689 MTL | ▲ 1.17 % |
07/06 | 0.03284905 MTL | ▲ 4.63 % |
08/06 | 0.0293958 MTL | ▼ -10.51 % |
09/06 | 0.03222604 MTL | ▲ 9.63 % |
10/06 | 0.0333828 MTL | ▲ 3.59 % |
11/06 | 0.03476829 MTL | ▲ 4.15 % |
12/06 | 0.0306039 MTL | ▼ -11.98 % |
13/06 | 0.0338446 MTL | ▲ 10.59 % |
14/06 | 0.03307079 MTL | ▼ -2.29 % |
15/06 | 0.03319998 MTL | ▲ 0.39 % |
16/06 | 0.03271771 MTL | ▼ -1.45 % |
17/06 | 0.03506041 MTL | ▲ 7.16 % |
18/06 | 0.03715436 MTL | ▲ 5.97 % |
19/06 | 0.03260107 MTL | ▼ -12.26 % |
20/06 | 0.02274485 MTL | ▼ -30.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polymath/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polymath/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04134159 MTL | ▲ 12.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.03963823 MTL | ▼ -4.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.04112639 MTL | ▲ 3.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.03525243 MTL | ▼ -14.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.04261171 MTL | ▲ 20.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.05016293 MTL | ▲ 17.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.04988118 MTL | ▼ -0.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.05053757 MTL | ▲ 1.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.03939328 MTL | ▼ -22.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.03887215 MTL | ▼ -1.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.03840457 MTL | ▼ -1.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.02825637 MTL | ▼ -26.42 % |
Polymath/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03699642 MTL | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 0.04972045 MTL | ▲ 34.39 % |
08/2024 | 0.03787809 MTL | ▼ -23.82 % |
09/2024 | 0.03223467 MTL | ▼ -14.9 % |
10/2024 | 0.06806377 MTL | ▲ 111.15 % |
11/2024 | 0.03027609 MTL | ▼ -55.52 % |
12/2024 | 0.02990857 MTL | ▼ -1.21 % |
01/2025 | 0.02447612 MTL | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 0.01658417 MTL | ▼ -32.24 % |
03/2025 | 0.01003454 MTL | ▼ -39.49 % |
04/2025 | 0.01272142 MTL | ▲ 26.78 % |
05/2025 | 0.00979053 MTL | ▼ -23.04 % |
Polymath/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03613291 MTL |
Tối đa | 0.06977838 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05467697 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03585756 MTL |
Tối đa | 0.1128168 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05768175 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03585756 MTL |
Tối đa | 0.29801044 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.10001616 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến POLY/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polymath (POLY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: