Tỷ giá hối đoái Polis chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/XEM
Lịch sử thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá
POLIS/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 POLIS = 6.018709 XEM
▲ 5.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -20.05% (7.527857 XEM — 6.018709 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -42.93% (10.5465 XEM — 6.018709 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 33.11% (4.521559 XEM — 6.018709 XEM)
Thay đổi trong POLIS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -56.18% (13.7341 XEM — 6.018709 XEM)
Polis/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.934615 XEM | ▼ -1.4 % |
23/05 | 9.037963 XEM | ▲ 52.29 % |
24/05 | 11.3541 XEM | ▲ 25.63 % |
25/05 | 5.466077 XEM | ▼ -51.86 % |
26/05 | 5.558781 XEM | ▲ 1.7 % |
27/05 | 5.355861 XEM | ▼ -3.65 % |
28/05 | 4.923706 XEM | ▼ -8.07 % |
29/05 | 5.067272 XEM | ▲ 2.92 % |
30/05 | 4.957545 XEM | ▼ -2.17 % |
31/05 | 5.074176 XEM | ▲ 2.35 % |
01/06 | 5.052376 XEM | ▼ -0.43 % |
02/06 | 4.901541 XEM | ▼ -2.99 % |
03/06 | 4.965422 XEM | ▲ 1.3 % |
04/06 | 6.553346 XEM | ▲ 31.98 % |
05/06 | 3.890937 XEM | ▼ -40.63 % |
06/06 | 5.812264 XEM | ▲ 49.38 % |
07/06 | 3.332626 XEM | ▼ -42.66 % |
08/06 | 3.371831 XEM | ▲ 1.18 % |
09/06 | 3.472346 XEM | ▲ 2.98 % |
10/06 | 3.468893 XEM | ▼ -0.1 % |
11/06 | 3.563728 XEM | ▲ 2.73 % |
12/06 | 3.652125 XEM | ▲ 2.48 % |
13/06 | 3.52185 XEM | ▼ -3.57 % |
14/06 | 3.474611 XEM | ▼ -1.34 % |
15/06 | 4.85374 XEM | ▲ 39.69 % |
16/06 | 3.434875 XEM | ▼ -29.23 % |
17/06 | 3.418192 XEM | ▼ -0.49 % |
18/06 | 3.301812 XEM | ▼ -3.4 % |
19/06 | 4.358715 XEM | ▲ 32.01 % |
20/06 | 5.88562 XEM | ▲ 35.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.750413 XEM | ▲ 12.16 % |
03/06 — 09/06 | 7.927137 XEM | ▲ 17.43 % |
10/06 — 16/06 | 6.744044 XEM | ▼ -14.92 % |
17/06 — 23/06 | 6.725175 XEM | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 5.818025 XEM | ▼ -13.49 % |
01/07 — 07/07 | 3.13153 XEM | ▼ -46.18 % |
08/07 — 14/07 | 2.775128 XEM | ▼ -11.38 % |
15/07 — 21/07 | 2.33831 XEM | ▼ -15.74 % |
22/07 — 28/07 | 2.209074 XEM | ▼ -5.53 % |
29/07 — 04/08 | 2.308047 XEM | ▲ 4.48 % |
05/08 — 11/08 | 3.029885 XEM | ▲ 31.27 % |
12/08 — 18/08 | 3.957584 XEM | ▲ 30.62 % |
Polis/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.706996 XEM | ▼ -5.18 % |
07/2024 | 4.231486 XEM | ▼ -25.85 % |
08/2024 | 6.153479 XEM | ▲ 45.42 % |
09/2024 | 6.228478 XEM | ▲ 1.22 % |
10/2024 | 9.710352 XEM | ▲ 55.9 % |
11/2024 | 23.2715 XEM | ▲ 139.66 % |
12/2024 | 15.5559 XEM | ▼ -33.15 % |
01/2025 | 13.3301 XEM | ▼ -14.31 % |
02/2025 | 17.4888 XEM | ▲ 31.2 % |
03/2025 | 14.7624 XEM | ▼ -15.59 % |
04/2025 | 5.190106 XEM | ▼ -64.84 % |
05/2025 | 7.748814 XEM | ▲ 49.3 % |
Polis/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25937104 XEM |
Tối đa | 7.511802 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.758934 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25937104 XEM |
Tối đa | 12.4986 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.215802 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12744019 XEM |
Tối đa | 17.5421 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.338622 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: