Tỷ giá hối đoái Polis chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/MTL

Lịch sử thay đổi trong POLIS/MTL tỷ giá

POLIS/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 POLIS = 0.12113857 MTL
▲ 3.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POLIS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.81% (0.17258343 MTL — 0.12113857 MTL)

Thay đổi trong POLIS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.44% (0.23960926 MTL — 0.12113857 MTL)

Thay đổi trong POLIS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.13% (0.14444091 MTL — 0.12113857 MTL)

Thay đổi trong POLIS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.28% (2.118325 MTL — 0.12113857 MTL)

Polis/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Polis/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11996484 MTL ▼ -0.97 %
23/05 0.19119834 MTL ▲ 59.38 %
24/05 0.23656367 MTL ▲ 23.73 %
25/05 0.10927562 MTL ▼ -53.81 %
26/05 0.10273124 MTL ▼ -5.99 %
27/05 0.09938381 MTL ▼ -3.26 %
28/05 0.0951777 MTL ▼ -4.23 %
29/05 0.09799748 MTL ▲ 2.96 %
30/05 0.09371965 MTL ▼ -4.37 %
31/05 0.09755585 MTL ▲ 4.09 %
01/06 0.09727305 MTL ▼ -0.29 %
02/06 0.09666645 MTL ▼ -0.62 %
03/06 0.09783798 MTL ▲ 1.21 %
04/06 0.12985738 MTL ▲ 32.73 %
05/06 0.07884548 MTL ▼ -39.28 %
06/06 0.11545326 MTL ▲ 46.43 %
07/06 0.06245829 MTL ▼ -45.9 %
08/06 0.06125476 MTL ▼ -1.93 %
09/06 0.06180779 MTL ▲ 0.9 %
10/06 0.06090957 MTL ▼ -1.45 %
11/06 0.06223223 MTL ▲ 2.17 %
12/06 0.06321879 MTL ▲ 1.59 %
13/06 0.06182353 MTL ▼ -2.21 %
14/06 0.05994228 MTL ▼ -3.04 %
15/06 0.08303597 MTL ▲ 38.53 %
16/06 0.05854948 MTL ▼ -29.49 %
17/06 0.05777011 MTL ▼ -1.33 %
18/06 0.05789735 MTL ▲ 0.22 %
19/06 0.07713597 MTL ▲ 33.23 %
20/06 0.10386783 MTL ▲ 34.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Polis/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14735154 MTL ▲ 21.64 %
03/06 — 09/06 0.17039517 MTL ▲ 15.64 %
10/06 — 16/06 0.13962736 MTL ▼ -18.06 %
17/06 — 23/06 0.13829785 MTL ▼ -0.95 %
24/06 — 30/06 0.12411353 MTL ▼ -10.26 %
01/07 — 07/07 0.06742719 MTL ▼ -45.67 %
08/07 — 14/07 0.05833627 MTL ▼ -13.48 %
15/07 — 21/07 0.04735375 MTL ▼ -18.83 %
22/07 — 28/07 0.04633781 MTL ▼ -2.15 %
29/07 — 04/08 0.04001293 MTL ▼ -13.65 %
05/08 — 11/08 0.05315122 MTL ▲ 32.84 %
12/08 — 18/08 0.06925074 MTL ▲ 30.29 %

Polis/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1204881 MTL ▼ -0.54 %
07/2024 0.08511591 MTL ▼ -29.36 %
08/2024 0.12117715 MTL ▲ 42.37 %
09/2024 0.11739705 MTL ▼ -3.12 %
10/2024 0.17980067 MTL ▲ 53.16 %
11/2024 0.47812842 MTL ▲ 165.92 %
12/2024 0.35500743 MTL ▼ -25.75 %
01/2025 0.30563394 MTL ▼ -13.91 %
02/2025 0.38267646 MTL ▲ 25.21 %
03/2025 0.305864 MTL ▼ -20.07 %
04/2025 0.10529127 MTL ▼ -65.58 %
05/2025 0.14618197 MTL ▲ 38.84 %

Polis/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00535707 MTL
Tối đa 0.17753135 MTL
Bình quân gia quyền 0.08171835 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00535707 MTL
Tối đa 0.29610118 MTL
Bình quân gia quyền 0.16482217 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00261771 MTL
Tối đa 0.39180664 MTL
Bình quân gia quyền 0.16759776 MTL

Chia sẻ một liên kết đến POLIS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu