Tỷ giá hối đoái Polis chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POLIS/LBC
Lịch sử thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá
POLIS/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 POLIS = 70.2293 LBC
▲ 7.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Polis/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Polis chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POLIS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POLIS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Polis/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -29.04% (98.9731 LBC — 70.2293 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -32.53% (104.08 LBC — 70.2293 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 394.26% (14.2091 LBC — 70.2293 LBC)
Thay đổi trong POLIS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Polis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 38.19% (50.8207 LBC — 70.2293 LBC)
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 70.5455 LBC | ▲ 0.45 % |
23/05 | 109.42 LBC | ▲ 55.11 % |
24/05 | 139.55 LBC | ▲ 27.54 % |
25/05 | 63.0911 LBC | ▼ -54.79 % |
26/05 | 62.2238 LBC | ▼ -1.37 % |
27/05 | 56.935 LBC | ▼ -8.5 % |
28/05 | 52.331 LBC | ▼ -8.09 % |
29/05 | 52.2524 LBC | ▼ -0.15 % |
30/05 | 48.4297 LBC | ▼ -7.32 % |
31/05 | 52.7706 LBC | ▲ 8.96 % |
01/06 | 53.7431 LBC | ▲ 1.84 % |
02/06 | 55.63 LBC | ▲ 3.51 % |
03/06 | 56.3514 LBC | ▲ 1.3 % |
04/06 | 76.2588 LBC | ▲ 35.33 % |
05/06 | 46.6304 LBC | ▼ -38.85 % |
06/06 | 68.893 LBC | ▲ 47.74 % |
07/06 | 38.4073 LBC | ▼ -44.25 % |
08/06 | 38.3541 LBC | ▼ -0.14 % |
09/06 | 40.7271 LBC | ▲ 6.19 % |
10/06 | 39.304 LBC | ▼ -3.49 % |
11/06 | 39.1226 LBC | ▼ -0.46 % |
12/06 | 34.2007 LBC | ▼ -12.58 % |
13/06 | 31.0705 LBC | ▼ -9.15 % |
14/06 | 33.0247 LBC | ▲ 6.29 % |
15/06 | 46.2417 LBC | ▲ 40.02 % |
16/06 | 32.9329 LBC | ▼ -28.78 % |
17/06 | 33.3611 LBC | ▲ 1.3 % |
18/06 | 32.0529 LBC | ▼ -3.92 % |
19/06 | 42.6046 LBC | ▲ 32.92 % |
20/06 | 60.3659 LBC | ▲ 41.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Polis/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 88.1333 LBC | ▲ 25.49 % |
03/06 — 09/06 | 88.4734 LBC | ▲ 0.39 % |
10/06 — 16/06 | 43.4701 LBC | ▼ -50.87 % |
17/06 — 23/06 | 45.3612 LBC | ▲ 4.35 % |
24/06 — 30/06 | 45.4103 LBC | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 34.8322 LBC | ▼ -23.29 % |
08/07 — 14/07 | 33.1274 LBC | ▼ -4.89 % |
15/07 — 21/07 | 23.3812 LBC | ▼ -29.42 % |
22/07 — 28/07 | 25.5542 LBC | ▲ 9.29 % |
29/07 — 04/08 | 20.3062 LBC | ▼ -20.54 % |
05/08 — 11/08 | 28.1789 LBC | ▲ 38.77 % |
12/08 — 18/08 | 38.4465 LBC | ▲ 36.44 % |
Polis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.1246 LBC | ▼ -5.84 % |
07/2024 | 53.4222 LBC | ▼ -19.21 % |
08/2024 | 60.9302 LBC | ▲ 14.05 % |
09/2024 | 44.2996 LBC | ▼ -27.29 % |
10/2024 | 211.15 LBC | ▲ 376.64 % |
11/2024 | 1,523 LBC | ▲ 621.23 % |
12/2024 | 490.46 LBC | ▼ -67.79 % |
01/2025 | 420.36 LBC | ▼ -14.29 % |
02/2025 | 547.41 LBC | ▲ 30.22 % |
03/2025 | 384 LBC | ▼ -29.85 % |
04/2025 | 209.84 LBC | ▼ -45.35 % |
05/2025 | 320.42 LBC | ▲ 52.69 % |
Polis/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.838159 LBC |
Tối đa | 97.6753 LBC |
Bình quân gia quyền | 44.7515 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.838159 LBC |
Tối đa | 131.7 LBC |
Bình quân gia quyền | 71.627 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24365737 LBC |
Tối đa | 298.04 LBC |
Bình quân gia quyền | 57.5316 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến POLIS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Polis (POLIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: