Tỷ giá hối đoái POA chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về POA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POA/MTL
Lịch sử thay đổi trong POA/MTL tỷ giá
POA/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 POA = 0.0094783 MTL
▲ 4.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ POA/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 POA chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái POA/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (0.00981106 MTL — 0.0094783 MTL)
Thay đổi trong POA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.92% (0.0182012 MTL — 0.0094783 MTL)
Thay đổi trong POA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các POA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.78% (0.01277064 MTL — 0.0094783 MTL)
Thay đổi trong POA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce POA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -72.14% (0.03402456 MTL — 0.0094783 MTL)
POA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
POA/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00971791 MTL | ▲ 2.53 % |
23/05 | 0.00924781 MTL | ▼ -4.84 % |
24/05 | 0.00833991 MTL | ▼ -9.82 % |
25/05 | 0.00864581 MTL | ▲ 3.67 % |
26/05 | 0.00893566 MTL | ▲ 3.35 % |
27/05 | 0.00917286 MTL | ▲ 2.65 % |
28/05 | 0.0095355 MTL | ▲ 3.95 % |
29/05 | 0.00967709 MTL | ▲ 1.48 % |
30/05 | 0.00955362 MTL | ▼ -1.28 % |
31/05 | 0.00952394 MTL | ▼ -0.31 % |
01/06 | 0.00971601 MTL | ▲ 2.02 % |
02/06 | 0.0090863 MTL | ▼ -6.48 % |
03/06 | 0.00899847 MTL | ▼ -0.97 % |
04/06 | 0.0092525 MTL | ▲ 2.82 % |
05/06 | 0.00881056 MTL | ▼ -4.78 % |
06/06 | 0.00875873 MTL | ▼ -0.59 % |
07/06 | 0.0086967 MTL | ▼ -0.71 % |
08/06 | 0.00854429 MTL | ▼ -1.75 % |
09/06 | 0.00850564 MTL | ▼ -0.45 % |
10/06 | 0.00826048 MTL | ▼ -2.88 % |
11/06 | 0.00788245 MTL | ▼ -4.58 % |
12/06 | 0.00808051 MTL | ▲ 2.51 % |
13/06 | 0.00848493 MTL | ▲ 5 % |
14/06 | 0.00873889 MTL | ▲ 2.99 % |
15/06 | 0.00858467 MTL | ▼ -1.76 % |
16/06 | 0.00833506 MTL | ▼ -2.91 % |
17/06 | 0.00834048 MTL | ▲ 0.07 % |
18/06 | 0.00856874 MTL | ▲ 2.74 % |
19/06 | 0.0085535 MTL | ▼ -0.18 % |
20/06 | 0.00852551 MTL | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của POA/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
POA/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01113864 MTL | ▲ 17.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.01137723 MTL | ▲ 2.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.01115718 MTL | ▼ -1.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.01083228 MTL | ▼ -2.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00874681 MTL | ▼ -19.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.00939298 MTL | ▲ 7.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.00837 MTL | ▼ -10.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00866926 MTL | ▲ 3.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.00857201 MTL | ▼ -1.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00778791 MTL | ▼ -9.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.00790729 MTL | ▲ 1.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.00802972 MTL | ▲ 1.55 % |
POA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00957039 MTL | ▲ 0.97 % |
07/2024 | 0.00761576 MTL | ▼ -20.42 % |
08/2024 | 0.01130574 MTL | ▲ 48.45 % |
09/2024 | 0.01277265 MTL | ▲ 12.97 % |
10/2024 | 0.01663094 MTL | ▲ 30.21 % |
11/2024 | 0.01307809 MTL | ▼ -21.36 % |
12/2024 | 0.00853601 MTL | ▼ -34.73 % |
01/2025 | 0.01068388 MTL | ▲ 25.16 % |
02/2025 | 0.00778977 MTL | ▼ -27.09 % |
03/2025 | 0.00777007 MTL | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 0.00575852 MTL | ▼ -25.89 % |
05/2025 | 0.00536587 MTL | ▼ -6.82 % |
POA/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00851292 MTL |
Tối đa | 0.01012916 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00931022 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00668208 MTL |
Tối đa | 0.02276088 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01138028 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0018304 MTL |
Tối đa | 0.04794645 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01506788 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến POA/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến POA (POA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: