Tỷ giá hối đoái Pillar chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pillar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLR/REN
Lịch sử thay đổi trong PLR/REN tỷ giá
PLR/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 PLR = 0.08070319 REN
▲ 6.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pillar/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pillar chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pillar/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (0.08021103 REN — 0.08070319 REN)
Thay đổi trong PLR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.8% (0.07850585 REN — 0.08070319 REN)
Thay đổi trong PLR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Pillar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -74.64% (0.31822356 REN — 0.08070319 REN)
Thay đổi trong PLR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Pillar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -69.37% (0.26349739 REN — 0.08070319 REN)
Pillar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Pillar/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.08196864 REN | ▲ 1.57 % |
23/05 | 0.08129569 REN | ▼ -0.82 % |
24/05 | 0.07953131 REN | ▼ -2.17 % |
25/05 | 0.08174898 REN | ▲ 2.79 % |
26/05 | 0.08107412 REN | ▼ -0.83 % |
27/05 | 0.08281045 REN | ▲ 2.14 % |
28/05 | 0.08858984 REN | ▲ 6.98 % |
29/05 | 0.09226126 REN | ▲ 4.14 % |
30/05 | 0.09232602 REN | ▲ 0.07 % |
31/05 | 0.08775306 REN | ▼ -4.95 % |
01/06 | 0.0845321 REN | ▼ -3.67 % |
02/06 | 0.08608057 REN | ▲ 1.83 % |
03/06 | 0.08698302 REN | ▲ 1.05 % |
04/06 | 0.08779375 REN | ▲ 0.93 % |
05/06 | 0.08531232 REN | ▼ -2.83 % |
06/06 | 0.08470679 REN | ▼ -0.71 % |
07/06 | 0.08634097 REN | ▲ 1.93 % |
08/06 | 0.08448119 REN | ▼ -2.15 % |
09/06 | 0.08281789 REN | ▼ -1.97 % |
10/06 | 0.0853614 REN | ▲ 3.07 % |
11/06 | 0.08856933 REN | ▲ 3.76 % |
12/06 | 0.09174959 REN | ▲ 3.59 % |
13/06 | 0.09137952 REN | ▼ -0.4 % |
14/06 | 0.09032472 REN | ▼ -1.15 % |
15/06 | 0.08830046 REN | ▼ -2.24 % |
16/06 | 0.08528261 REN | ▼ -3.42 % |
17/06 | 0.06847782 REN | ▼ -19.7 % |
18/06 | 0.08765277 REN | ▲ 28 % |
19/06 | 0.0849427 REN | ▼ -3.09 % |
20/06 | 0.09254404 REN | ▲ 8.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pillar/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pillar/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07985069 REN | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.07927478 REN | ▼ -0.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.07235536 REN | ▼ -8.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.06927312 REN | ▼ -4.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.06416829 REN | ▼ -7.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.0906115 REN | ▲ 41.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.08958036 REN | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.10177947 REN | ▲ 13.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.09233961 REN | ▼ -9.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.10012654 REN | ▲ 8.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.09064024 REN | ▼ -9.47 % |
12/08 — 18/08 | 0.0977297 REN | ▲ 7.82 % |
Pillar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07698233 REN | ▼ -4.61 % |
07/2024 | 0.07723558 REN | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 0.08345322 REN | ▲ 8.05 % |
09/2024 | 0.08354241 REN | ▲ 0.11 % |
10/2024 | 0.07726733 REN | ▼ -7.51 % |
11/2024 | 0.06857928 REN | ▼ -11.24 % |
12/2024 | 0.05980296 REN | ▼ -12.8 % |
01/2025 | 0.07232055 REN | ▲ 20.93 % |
02/2025 | 0.05995137 REN | ▼ -17.1 % |
03/2025 | 0.05159196 REN | ▼ -13.94 % |
04/2025 | 0.06866461 REN | ▲ 33.09 % |
05/2025 | 0.06867151 REN | ▲ 0.01 % |
Pillar/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05440794 REN |
Tối đa | 0.0894378 REN |
Bình quân gia quyền | 0.08225703 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05440794 REN |
Tối đa | 0.0894378 REN |
Bình quân gia quyền | 0.07468739 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03544416 REN |
Tối đa | 0.32427106 REN |
Bình quân gia quyền | 0.08488004 REN |
Chia sẻ một liên kết đến PLR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pillar (PLR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: