Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/ZRX
Lịch sử thay đổi trong PLN/ZRX tỷ giá
PLN/ZRX tỷ giá
05 20, 2024
1 PLN = 0.44557905 ZRX
▼ -3.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (0.44811262 ZRX — 0.44557905 ZRX)
Thay đổi trong PLN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -35.03% (0.68583763 ZRX — 0.44557905 ZRX)
Thay đổi trong PLN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -58.77% (1.080756 ZRX — 0.44557905 ZRX)
Thay đổi trong PLN/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 11, 2017 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -88.74% (3.957938 ZRX — 0.44557905 ZRX)
złoty Ba Lan/0x dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.43854313 ZRX | ▼ -1.58 % |
23/05 | 0.42950179 ZRX | ▼ -2.06 % |
24/05 | 0.42697875 ZRX | ▼ -0.59 % |
25/05 | 0.44524311 ZRX | ▲ 4.28 % |
26/05 | 0.47387108 ZRX | ▲ 6.43 % |
27/05 | 0.47768108 ZRX | ▲ 0.8 % |
28/05 | 0.49088425 ZRX | ▲ 2.76 % |
29/05 | 0.48383143 ZRX | ▼ -1.44 % |
30/05 | 0.49667079 ZRX | ▲ 2.65 % |
31/05 | 0.5173034 ZRX | ▲ 4.15 % |
01/06 | 0.53335116 ZRX | ▲ 3.1 % |
02/06 | 0.5172717 ZRX | ▼ -3.01 % |
03/06 | 0.50605358 ZRX | ▼ -2.17 % |
04/06 | 0.49748562 ZRX | ▼ -1.69 % |
05/06 | 0.49370311 ZRX | ▼ -0.76 % |
06/06 | 0.49198758 ZRX | ▼ -0.35 % |
07/06 | 0.50933585 ZRX | ▲ 3.53 % |
08/06 | 0.51853551 ZRX | ▲ 1.81 % |
09/06 | 0.51820466 ZRX | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.52359867 ZRX | ▲ 1.04 % |
11/06 | 0.53881973 ZRX | ▲ 2.91 % |
12/06 | 0.54904913 ZRX | ▲ 1.9 % |
13/06 | 0.55320653 ZRX | ▲ 0.76 % |
14/06 | 0.55870667 ZRX | ▲ 0.99 % |
15/06 | 0.55424835 ZRX | ▼ -0.8 % |
16/06 | 0.52141287 ZRX | ▼ -5.92 % |
17/06 | 0.46807422 ZRX | ▼ -10.23 % |
18/06 | 0.40444457 ZRX | ▼ -13.59 % |
19/06 | 0.41552207 ZRX | ▲ 2.74 % |
20/06 | 0.4338745 ZRX | ▲ 4.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.43129273 ZRX | ▼ -3.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.22040051 ZRX | ▼ -48.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.13732474 ZRX | ▼ -37.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.16497197 ZRX | ▲ 20.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.21396201 ZRX | ▲ 29.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.21925161 ZRX | ▲ 2.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.29206152 ZRX | ▲ 33.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.25010328 ZRX | ▼ -14.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.28959991 ZRX | ▲ 15.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.28802033 ZRX | ▼ -0.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.32108285 ZRX | ▲ 11.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.26745473 ZRX | ▼ -16.7 % |
złoty Ba Lan/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43585357 ZRX | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 0.43792146 ZRX | ▲ 0.47 % |
08/2024 | 0.5913658 ZRX | ▲ 35.04 % |
09/2024 | 0.47249058 ZRX | ▼ -20.1 % |
10/2024 | 0.36158182 ZRX | ▼ -23.47 % |
11/2024 | 0.24296846 ZRX | ▼ -32.8 % |
12/2024 | 0.22358708 ZRX | ▼ -7.98 % |
01/2025 | 0.29026623 ZRX | ▲ 29.82 % |
02/2025 | 0.21118253 ZRX | ▼ -27.25 % |
03/2025 | 0.11487296 ZRX | ▼ -45.6 % |
04/2025 | 0.17985346 ZRX | ▲ 56.57 % |
05/2025 | 0.16164168 ZRX | ▼ -10.13 % |
złoty Ba Lan/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43539041 ZRX |
Tối đa | 0.55873955 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.50097761 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19466549 ZRX |
Tối đa | 0.70290339 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.44852081 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01869161 ZRX |
Tối đa | 1.476819 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.86688969 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: