Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XRP
Lịch sử thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá
PLN/XRP tỷ giá
05 06, 2024
1 PLN = 54.4547 XRP
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12666.49% (0.42654364 XRP — 54.4547 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10970.13% (0.4919062 XRP — 54.4547 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10053.99% (0.53628825 XRP — 54.4547 XRP)
Thay đổi trong PLN/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 06, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 256.8% (15.262 XRP — 54.4547 XRP)
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 54.5245 XRP | ▲ 0.13 % |
08/05 | 53.5133 XRP | ▼ -1.85 % |
09/05 | 52.9326 XRP | ▼ -1.09 % |
10/05 | 55.4013 XRP | ▲ 4.66 % |
11/05 | 54.6935 XRP | ▼ -1.28 % |
12/05 | 59.3374 XRP | ▲ 8.49 % |
13/05 | 82.4449 XRP | ▲ 38.94 % |
14/05 | 65.8522 XRP | ▼ -20.13 % |
15/05 | 63.5255 XRP | ▼ -3.53 % |
16/05 | 65.5138 XRP | ▲ 3.13 % |
17/05 | 64.8851 XRP | ▼ -0.96 % |
18/05 | 64.6875 XRP | ▼ -0.3 % |
19/05 | 73.4642 XRP | ▲ 13.57 % |
20/05 | 64.8067 XRP | ▼ -11.78 % |
21/05 | 60.3787 XRP | ▼ -6.83 % |
22/05 | 59.1419 XRP | ▼ -2.05 % |
23/05 | 64.6023 XRP | ▲ 9.23 % |
24/05 | 73.2924 XRP | ▲ 13.45 % |
25/05 | 71.2637 XRP | ▼ -2.77 % |
26/05 | 68.6627 XRP | ▼ -3.65 % |
27/05 | 69.586 XRP | ▲ 1.34 % |
28/05 | 68.5353 XRP | ▼ -1.51 % |
29/05 | 67.9724 XRP | ▼ -0.82 % |
30/05 | 71.3639 XRP | ▲ 4.99 % |
31/05 | 71.246 XRP | ▼ -0.17 % |
01/06 | 67.5174 XRP | ▼ -5.23 % |
02/06 | 68.9116 XRP | ▲ 2.06 % |
03/06 | 64.6669 XRP | ▼ -6.16 % |
04/06 | 66.1537 XRP | ▲ 2.3 % |
05/06 | 16.5769 XRP | ▼ -74.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 54.2068 XRP | ▼ -0.46 % |
20/05 — 26/05 | 57.2212 XRP | ▲ 5.56 % |
27/05 — 02/06 | 832.04 XRP | ▲ 1354.07 % |
03/06 — 09/06 | 1,345 XRP | ▲ 61.6 % |
10/06 — 16/06 | 1,956 XRP | ▲ 45.44 % |
17/06 — 23/06 | 1,595 XRP | ▼ -18.46 % |
24/06 — 30/06 | 1,908 XRP | ▲ 19.64 % |
01/07 — 07/07 | 2,142 XRP | ▲ 12.29 % |
08/07 — 14/07 | 2,541 XRP | ▲ 18.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,340 XRP | ▼ -7.9 % |
22/07 — 28/07 | 2,639 XRP | ▲ 12.78 % |
29/07 — 04/08 | -905.13090896 XRP | ▼ -134.3 % |
złoty Ba Lan/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.7793 XRP | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 40.6 XRP | ▼ -25.88 % |
08/2024 | 79.9539 XRP | ▲ 96.93 % |
09/2024 | 58.4939 XRP | ▼ -26.84 % |
10/2024 | 179.06 XRP | ▲ 206.11 % |
11/2024 | 435.69 XRP | ▲ 143.32 % |
12/2024 | 3,997 XRP | ▲ 817.44 % |
01/2025 | 8,581 XRP | ▲ 114.68 % |
01/2025 | -1,833.21444114 XRP | ▼ -121.36 % |
03/2025 | -85,006.8574871 XRP | ▲ 4537.04 % |
04/2025 | -112,668.72988643 XRP | ▲ 32.54 % |
05/2025 | -31,704.32422012 XRP | ▼ -71.86 % |
złoty Ba Lan/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.5452 XRP |
Tối đa | 0.49715229 XRP |
Bình quân gia quyền | 29.1862 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42402034 XRP |
Tối đa | 0.49715229 XRP |
Bình quân gia quyền | 22.198 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01478288 XRP |
Tối đa | 0.5647217 XRP |
Bình quân gia quyền | 11.2727 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: