Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/WICC

Lịch sử thay đổi trong PLN/WICC tỷ giá

PLN/WICC tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 44.3729 WICC
▼ -3.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 11.61% (39.7587 WICC — 44.3729 WICC)

Thay đổi trong PLN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -43.79% (78.9465 WICC — 44.3729 WICC)

Thay đổi trong PLN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 519.26% (7.165497 WICC — 44.3729 WICC)

Thay đổi trong PLN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2858.52% (1.499836 WICC — 44.3729 WICC)

złoty Ba Lan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 42.8667 WICC ▼ -3.39 %
23/05 43.3159 WICC ▲ 1.05 %
24/05 44.9122 WICC ▲ 3.69 %
25/05 46.3703 WICC ▲ 3.25 %
26/05 48.5307 WICC ▲ 4.66 %
27/05 47.5397 WICC ▼ -2.04 %
28/05 46.2616 WICC ▼ -2.69 %
29/05 48.752 WICC ▲ 5.38 %
30/05 49.7058 WICC ▲ 1.96 %
31/05 50.306 WICC ▲ 1.21 %
01/06 49.8623 WICC ▼ -0.88 %
02/06 51.7265 WICC ▲ 3.74 %
03/06 52.7619 WICC ▲ 2 %
04/06 53.5103 WICC ▲ 1.42 %
05/06 54.3691 WICC ▲ 1.6 %
06/06 54.4111 WICC ▲ 0.08 %
07/06 54.9643 WICC ▲ 1.02 %
08/06 55.4798 WICC ▲ 0.94 %
09/06 56.3845 WICC ▲ 1.63 %
10/06 55.3386 WICC ▼ -1.85 %
11/06 54.9026 WICC ▼ -0.79 %
12/06 56.6177 WICC ▲ 3.12 %
13/06 56.8788 WICC ▲ 0.46 %
14/06 56.4133 WICC ▼ -0.82 %
15/06 56.8222 WICC ▲ 0.72 %
16/06 57.2181 WICC ▲ 0.7 %
17/06 55.6463 WICC ▼ -2.75 %
18/06 54.669 WICC ▼ -1.76 %
19/06 52.2779 WICC ▼ -4.37 %
20/06 49.3035 WICC ▼ -5.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 41.5468 WICC ▼ -6.37 %
03/06 — 09/06 13.6052 WICC ▼ -67.25 %
10/06 — 16/06 18.8991 WICC ▲ 38.91 %
17/06 — 23/06 19.7211 WICC ▲ 4.35 %
24/06 — 30/06 22.7611 WICC ▲ 15.41 %
01/07 — 07/07 27.0511 WICC ▲ 18.85 %
08/07 — 14/07 30.0339 WICC ▲ 11.03 %
15/07 — 21/07 25.4103 WICC ▼ -15.39 %
22/07 — 28/07 29.2516 WICC ▲ 15.12 %
29/07 — 04/08 32.6842 WICC ▲ 11.73 %
05/08 — 11/08 33.7331 WICC ▲ 3.21 %
12/08 — 18/08 29.2505 WICC ▼ -13.29 %

złoty Ba Lan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 45.5286 WICC ▲ 2.6 %
07/2024 55.9996 WICC ▲ 23 %
08/2024 60.1123 WICC ▲ 7.34 %
09/2024 55.4541 WICC ▼ -7.75 %
10/2024 61.309 WICC ▲ 10.56 %
11/2024 69.4695 WICC ▲ 13.31 %
12/2024 57.7264 WICC ▼ -16.9 %
01/2025 75.2875 WICC ▲ 30.42 %
02/2025 71.6134 WICC ▼ -4.88 %
03/2025 33.7348 WICC ▼ -52.89 %
04/2025 44.418 WICC ▲ 31.67 %
05/2025 43.6959 WICC ▼ -1.63 %

złoty Ba Lan/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39.7404 WICC
Tối đa 49.5656 WICC
Bình quân gia quyền 46.3055 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.4563 WICC
Tối đa 76.143 WICC
Bình quân gia quyền 43.9558 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.99349321 WICC
Tối đa 77.7673 WICC
Bình quân gia quyền 51.4999 WICC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu