Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VET

Lịch sử thay đổi trong PLN/VET tỷ giá

PLN/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 6.978019 VET
▼ -6.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.35% (5.846602 VET — 6.978019 VET)

Thay đổi trong PLN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.67% (5.735417 VET — 6.978019 VET)

Thay đổi trong PLN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.43% (12.5566 VET — 6.978019 VET)

Thay đổi trong PLN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.93% (19.3435 VET — 6.978019 VET)

złoty Ba Lan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.93127 VET ▼ -0.67 %
23/05 6.864073 VET ▼ -0.97 %
24/05 6.86559 VET ▲ 0.02 %
25/05 7.053533 VET ▲ 2.74 %
26/05 7.410238 VET ▲ 5.06 %
27/05 7.445516 VET ▲ 0.48 %
28/05 7.56802 VET ▲ 1.65 %
29/05 7.448657 VET ▼ -1.58 %
30/05 7.542603 VET ▲ 1.26 %
31/05 7.871617 VET ▲ 4.36 %
01/06 8.229941 VET ▲ 4.55 %
02/06 8.305379 VET ▲ 0.92 %
03/06 8.131118 VET ▼ -2.1 %
04/06 7.979814 VET ▼ -1.86 %
05/06 8.029052 VET ▲ 0.62 %
06/06 8.054503 VET ▲ 0.32 %
07/06 8.344612 VET ▲ 3.6 %
08/06 8.459909 VET ▲ 1.38 %
09/06 8.567214 VET ▲ 1.27 %
10/06 8.558981 VET ▼ -0.1 %
11/06 8.686286 VET ▲ 1.49 %
12/06 8.774054 VET ▲ 1.01 %
13/06 8.931916 VET ▲ 1.8 %
14/06 9.028653 VET ▲ 1.08 %
15/06 8.906866 VET ▼ -1.35 %
16/06 8.670929 VET ▼ -2.65 %
17/06 8.602382 VET ▼ -0.79 %
18/06 8.624101 VET ▲ 0.25 %
19/06 8.79074 VET ▲ 1.93 %
20/06 8.949066 VET ▲ 1.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.940598 VET ▼ -0.54 %
03/06 — 09/06 7.185898 VET ▲ 3.53 %
10/06 — 16/06 8.806683 VET ▲ 22.56 %
17/06 — 23/06 8.311473 VET ▼ -5.62 %
24/06 — 30/06 8.052584 VET ▼ -3.11 %
01/07 — 07/07 8.332948 VET ▲ 3.48 %
08/07 — 14/07 8.379576 VET ▲ 0.56 %
15/07 — 21/07 8.532941 VET ▲ 1.83 %
22/07 — 28/07 9.354281 VET ▲ 9.63 %
29/07 — 04/08 10.1345 VET ▲ 8.34 %
05/08 — 11/08 11.1547 VET ▲ 10.07 %
12/08 — 18/08 11.2074 VET ▲ 0.47 %

złoty Ba Lan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.717645 VET ▼ -3.73 %
07/2024 7.386328 VET ▲ 9.95 %
08/2024 8.88221 VET ▲ 20.25 %
09/2024 7.563605 VET ▼ -14.85 %
10/2024 7.180366 VET ▼ -5.07 %
11/2024 6.462318 VET ▼ -10 %
12/2024 3.424176 VET ▼ -47.01 %
01/2025 4.706637 VET ▲ 37.45 %
02/2025 2.124477 VET ▼ -54.86 %
03/2025 2.277841 VET ▲ 7.22 %
04/2025 2.880188 VET ▲ 26.44 %
05/2025 3.010334 VET ▲ 4.52 %

złoty Ba Lan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.901847 VET
Tối đa 7.487621 VET
Bình quân gia quyền 6.789789 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.10593 VET
Tối đa 7.487621 VET
Bình quân gia quyền 6.054101 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20544733 VET
Tối đa 16.4951 VET
Bình quân gia quyền 10.412 VET

Chia sẻ một liên kết đến PLN/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu