Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại THETA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/THETA
Lịch sử thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá
PLN/THETA tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 0.1020438 THETA
▼ -2.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong THETA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -6.71% (0.10938498 THETA — 0.1020438 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -52.49% (0.21479107 THETA — 0.1020438 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -63.68% (0.2809479 THETA — 0.1020438 THETA)
Thay đổi trong PLN/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 30, 2018 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -91.92% (1.263544 THETA — 0.1020438 THETA)
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.1013074 THETA | ▼ -0.72 % |
24/05 | 0.09765507 THETA | ▼ -3.61 % |
25/05 | 0.09812152 THETA | ▲ 0.48 % |
26/05 | 0.09890773 THETA | ▲ 0.8 % |
27/05 | 0.09730321 THETA | ▼ -1.62 % |
28/05 | 0.1012411 THETA | ▲ 4.05 % |
29/05 | 0.1014484 THETA | ▲ 0.2 % |
30/05 | 0.10564318 THETA | ▲ 4.13 % |
31/05 | 0.11089138 THETA | ▲ 4.97 % |
01/06 | 0.11507718 THETA | ▲ 3.77 % |
02/06 | 0.11291697 THETA | ▼ -1.88 % |
03/06 | 0.10965097 THETA | ▼ -2.89 % |
04/06 | 0.10684299 THETA | ▼ -2.56 % |
05/06 | 0.10613099 THETA | ▼ -0.67 % |
06/06 | 0.10313115 THETA | ▼ -2.83 % |
07/06 | 0.10672572 THETA | ▲ 3.49 % |
08/06 | 0.11128864 THETA | ▲ 4.28 % |
09/06 | 0.11110577 THETA | ▼ -0.16 % |
10/06 | 0.11064929 THETA | ▼ -0.41 % |
11/06 | 0.11641778 THETA | ▲ 5.21 % |
12/06 | 0.11928065 THETA | ▲ 2.46 % |
13/06 | 0.12112688 THETA | ▲ 1.55 % |
14/06 | 0.12418492 THETA | ▲ 2.52 % |
15/06 | 0.12202999 THETA | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.11538685 THETA | ▼ -5.44 % |
17/06 | 0.11110611 THETA | ▼ -3.71 % |
18/06 | 0.11107049 THETA | ▼ -0.03 % |
19/06 | 0.11338845 THETA | ▲ 2.09 % |
20/06 | 0.10610737 THETA | ▼ -6.42 % |
21/06 | 0.0992009 THETA | ▼ -6.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.09555868 THETA | ▼ -6.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.10163866 THETA | ▲ 6.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.10337428 THETA | ▲ 1.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.10553601 THETA | ▲ 2.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.11512106 THETA | ▲ 9.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.1418564 THETA | ▲ 23.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.12485786 THETA | ▼ -11.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.13267759 THETA | ▲ 6.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.12954934 THETA | ▼ -2.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.14479964 THETA | ▲ 11.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.12883671 THETA | ▼ -11.02 % |
12/08 — 18/08 | 0.11702182 THETA | ▼ -9.17 % |
złoty Ba Lan/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09716568 THETA | ▼ -4.78 % |
07/2024 | 0.09349159 THETA | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 0.11626959 THETA | ▲ 24.36 % |
09/2024 | 0.09669807 THETA | ▼ -16.83 % |
10/2024 | 0.08927089 THETA | ▼ -7.68 % |
11/2024 | 0.06600308 THETA | ▼ -26.06 % |
12/2024 | 0.04171224 THETA | ▼ -36.8 % |
01/2025 | 0.0632027 THETA | ▲ 51.52 % |
02/2025 | 0.03569883 THETA | ▼ -43.52 % |
03/2025 | 0.02405051 THETA | ▼ -32.63 % |
04/2025 | 0.03575351 THETA | ▲ 48.66 % |
05/2025 | 0.02818713 THETA | ▼ -21.16 % |
złoty Ba Lan/THETA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10349404 THETA |
Tối đa | 0.12738597 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.11442041 THETA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07557323 THETA |
Tối đa | 0.20378497 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.10789445 THETA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00555509 THETA |
Tối đa | 0.40642861 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.25657671 THETA |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/THETA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: