Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Telcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TEL

Lịch sử thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá

PLN/TEL tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 64.6298 TEL
▼ -4.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Telcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -11.06% (72.6708 TEL — 64.6298 TEL)

Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.96% (184.47 TEL — 64.6298 TEL)

Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -51.57% (133.44 TEL — 64.6298 TEL)

Thay đổi trong PLN/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.04% (2,186 TEL — 64.6298 TEL)

złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 62.9001 TEL ▼ -2.68 %
23/05 65.37 TEL ▲ 3.93 %
24/05 67.557 TEL ▲ 3.35 %
25/05 69.7607 TEL ▲ 3.26 %
26/05 71.4977 TEL ▲ 2.49 %
27/05 71.7684 TEL ▲ 0.38 %
28/05 74.3108 TEL ▲ 3.54 %
29/05 74.4523 TEL ▲ 0.19 %
30/05 76.7201 TEL ▲ 3.05 %
31/05 81.6272 TEL ▲ 6.4 %
01/06 80.5166 TEL ▼ -1.36 %
02/06 66.9491 TEL ▼ -16.85 %
03/06 62.0023 TEL ▼ -7.39 %
04/06 59.1131 TEL ▼ -4.66 %
05/06 62.4274 TEL ▲ 5.61 %
06/06 62.1753 TEL ▼ -0.4 %
07/06 60.4962 TEL ▼ -2.7 %
08/06 62.6085 TEL ▲ 3.49 %
09/06 63.3891 TEL ▲ 1.25 %
10/06 62.5629 TEL ▼ -1.3 %
11/06 64.1952 TEL ▲ 2.61 %
12/06 64.9348 TEL ▲ 1.15 %
13/06 63.2772 TEL ▼ -2.55 %
14/06 62.728 TEL ▼ -0.87 %
15/06 61.193 TEL ▼ -2.45 %
16/06 58.16 TEL ▼ -4.96 %
17/06 55.6247 TEL ▼ -4.36 %
18/06 55.0239 TEL ▼ -1.08 %
19/06 56.8316 TEL ▲ 3.29 %
20/06 59.234 TEL ▲ 4.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 55.6573 TEL ▼ -13.88 %
03/06 — 09/06 33.1008 TEL ▼ -40.53 %
10/06 — 16/06 36.052 TEL ▲ 8.92 %
17/06 — 23/06 33.7878 TEL ▼ -6.28 %
24/06 — 30/06 36.9546 TEL ▲ 9.37 %
01/07 — 07/07 38.8012 TEL ▲ 5 %
08/07 — 14/07 44.2924 TEL ▲ 14.15 %
15/07 — 21/07 43.2384 TEL ▼ -2.38 %
22/07 — 28/07 51.1466 TEL ▲ 18.29 %
29/07 — 04/08 37.8175 TEL ▼ -26.06 %
05/08 — 11/08 38.4006 TEL ▲ 1.54 %
12/08 — 18/08 36.072 TEL ▼ -6.06 %

złoty Ba Lan/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 64.6668 TEL ▲ 0.06 %
07/2024 67.0399 TEL ▲ 3.67 %
08/2024 95.4333 TEL ▲ 42.35 %
09/2024 88.5961 TEL ▼ -7.16 %
10/2024 56.8004 TEL ▼ -35.89 %
11/2024 42.12 TEL ▼ -25.85 %
12/2024 67.4278 TEL ▲ 60.08 %
01/2025 86.9792 TEL ▲ 29 %
02/2025 38.3002 TEL ▼ -55.97 %
03/2025 19.1364 TEL ▼ -50.04 %
04/2025 27.7868 TEL ▲ 45.2 %
05/2025 22.6327 TEL ▼ -18.55 %

złoty Ba Lan/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.1785 TEL
Tối đa 89.3008 TEL
Bình quân gia quyền 75.025 TEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.2199 TEL
Tối đa 184.08 TEL
Bình quân gia quyền 80.2437 TEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.452063 TEL
Tối đa 256.74 TEL
Bình quân gia quyền 151.78 TEL

Chia sẻ một liên kết đến PLN/TEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu