Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SUMO
Lịch sử thay đổi trong PLN/SUMO tỷ giá
PLN/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 32.6011 SUMO
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 5.49% (30.905 SUMO — 32.6011 SUMO)
Thay đổi trong PLN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 7.92% (30.2077 SUMO — 32.6011 SUMO)
Thay đổi trong PLN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 56.25% (20.8649 SUMO — 32.6011 SUMO)
Thay đổi trong PLN/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1270.79% (2.37828 SUMO — 32.6011 SUMO)
złoty Ba Lan/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.999 SUMO | ▲ 1.22 % |
23/05 | 33.1872 SUMO | ▲ 0.57 % |
24/05 | 33.6319 SUMO | ▲ 1.34 % |
25/05 | 34.3776 SUMO | ▲ 2.22 % |
26/05 | 34.6531 SUMO | ▲ 0.8 % |
27/05 | 34.7908 SUMO | ▲ 0.4 % |
28/05 | 35.1692 SUMO | ▲ 1.09 % |
29/05 | 35.7059 SUMO | ▲ 1.53 % |
30/05 | 35.4117 SUMO | ▼ -0.82 % |
31/05 | 36.2326 SUMO | ▲ 2.32 % |
01/06 | 36.1795 SUMO | ▼ -0.15 % |
02/06 | 36.4973 SUMO | ▲ 0.88 % |
03/06 | 35.763 SUMO | ▼ -2.01 % |
04/06 | 34.7037 SUMO | ▼ -2.96 % |
05/06 | 35.1373 SUMO | ▲ 1.25 % |
06/06 | 36.031 SUMO | ▲ 2.54 % |
07/06 | 37.188 SUMO | ▲ 3.21 % |
08/06 | 37.2656 SUMO | ▲ 0.21 % |
09/06 | 37.5861 SUMO | ▲ 0.86 % |
10/06 | 37.8686 SUMO | ▲ 0.75 % |
11/06 | 38.0514 SUMO | ▲ 0.48 % |
12/06 | 38.5544 SUMO | ▲ 1.32 % |
13/06 | 38.0014 SUMO | ▼ -1.43 % |
14/06 | 39.3818 SUMO | ▲ 3.63 % |
15/06 | 39.0694 SUMO | ▼ -0.79 % |
16/06 | 38.7453 SUMO | ▼ -0.83 % |
17/06 | 38.4777 SUMO | ▼ -0.69 % |
18/06 | 37.754 SUMO | ▼ -1.88 % |
19/06 | 37.7147 SUMO | ▼ -0.1 % |
20/06 | 37.7991 SUMO | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31.0851 SUMO | ▼ -4.65 % |
03/06 — 09/06 | 35.543 SUMO | ▲ 14.34 % |
10/06 — 16/06 | 29.0724 SUMO | ▼ -18.2 % |
17/06 — 23/06 | 31.0204 SUMO | ▲ 6.7 % |
24/06 — 30/06 | 30.8533 SUMO | ▼ -0.54 % |
01/07 — 07/07 | 34.6346 SUMO | ▲ 12.26 % |
08/07 — 14/07 | 35.6889 SUMO | ▲ 3.04 % |
15/07 — 21/07 | 38.7695 SUMO | ▲ 8.63 % |
22/07 — 28/07 | 36.8574 SUMO | ▼ -4.93 % |
29/07 — 04/08 | 41.0206 SUMO | ▲ 11.3 % |
05/08 — 11/08 | 40.62 SUMO | ▼ -0.98 % |
12/08 — 18/08 | 40.6994 SUMO | ▲ 0.2 % |
złoty Ba Lan/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.3588 SUMO | ▲ 8.46 % |
07/2024 | 36.2935 SUMO | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 40.9645 SUMO | ▲ 12.87 % |
09/2024 | 51.3064 SUMO | ▲ 25.25 % |
10/2024 | 51.2184 SUMO | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 53.4801 SUMO | ▲ 4.42 % |
12/2024 | 42.6169 SUMO | ▼ -20.31 % |
01/2025 | 53.5224 SUMO | ▲ 25.59 % |
02/2025 | 45.7345 SUMO | ▼ -14.55 % |
03/2025 | 43.2649 SUMO | ▼ -5.4 % |
04/2025 | 54.0113 SUMO | ▲ 24.84 % |
05/2025 | 54.7571 SUMO | ▲ 1.38 % |
złoty Ba Lan/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9502 SUMO |
Tối đa | 34.434 SUMO |
Bình quân gia quyền | 32.8749 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.4752 SUMO |
Tối đa | 34.434 SUMO |
Bình quân gia quyền | 29.2442 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45510229 SUMO |
Tối đa | 34.434 SUMO |
Bình quân gia quyền | 27.883 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: