Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SAFE
Lịch sử thay đổi trong PLN/SAFE tỷ giá
PLN/SAFE tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 2.141916 SAFE
▼ -31.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -12.46% (2.446835 SAFE — 2.141916 SAFE)
Thay đổi trong PLN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -27.65% (2.960392 SAFE — 2.141916 SAFE)
Thay đổi trong PLN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -33.9% (3.240189 SAFE — 2.141916 SAFE)
Thay đổi trong PLN/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 242.02% (0.62625316 SAFE — 2.141916 SAFE)
złoty Ba Lan/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.35085 SAFE | ▲ 9.75 % |
23/05 | 2.689122 SAFE | ▲ 14.39 % |
24/05 | 2.696657 SAFE | ▲ 0.28 % |
25/05 | 2.529186 SAFE | ▼ -6.21 % |
26/05 | 2.507837 SAFE | ▼ -0.84 % |
27/05 | 2.379049 SAFE | ▼ -5.14 % |
28/05 | 2.592977 SAFE | ▲ 8.99 % |
29/05 | 5.905858 SAFE | ▲ 127.76 % |
30/05 | 6.231586 SAFE | ▲ 5.52 % |
31/05 | 2.806264 SAFE | ▼ -54.97 % |
01/06 | 2.699778 SAFE | ▼ -3.79 % |
02/06 | 2.749834 SAFE | ▲ 1.85 % |
03/06 | 4.738505 SAFE | ▲ 72.32 % |
04/06 | 4.721486 SAFE | ▼ -0.36 % |
05/06 | 1.690635 SAFE | ▼ -64.19 % |
06/06 | 1.883944 SAFE | ▲ 11.43 % |
07/06 | 1.630436 SAFE | ▼ -13.46 % |
08/06 | 1.527363 SAFE | ▼ -6.32 % |
09/06 | 1.37192 SAFE | ▼ -10.18 % |
10/06 | 1.510071 SAFE | ▲ 10.07 % |
11/06 | 1.580356 SAFE | ▲ 4.65 % |
12/06 | 1.783972 SAFE | ▲ 12.88 % |
13/06 | 1.979296 SAFE | ▲ 10.95 % |
14/06 | 2.006259 SAFE | ▲ 1.36 % |
15/06 | 2.210565 SAFE | ▲ 10.18 % |
16/06 | 2.123727 SAFE | ▼ -3.93 % |
17/06 | 1.195153 SAFE | ▼ -43.72 % |
18/06 | 1.193139 SAFE | ▼ -0.17 % |
19/06 | 1.369049 SAFE | ▲ 14.74 % |
20/06 | 1.497512 SAFE | ▲ 9.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.253007 SAFE | ▲ 5.19 % |
03/06 — 09/06 | 2.36257 SAFE | ▲ 4.86 % |
10/06 — 16/06 | 2.305321 SAFE | ▼ -2.42 % |
17/06 — 23/06 | 2.267349 SAFE | ▼ -1.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.921535 SAFE | ▼ -15.25 % |
01/07 — 07/07 | 2.158488 SAFE | ▲ 12.33 % |
08/07 — 14/07 | 2.246319 SAFE | ▲ 4.07 % |
15/07 — 21/07 | 5.744885 SAFE | ▲ 155.75 % |
22/07 — 28/07 | 2.126196 SAFE | ▼ -62.99 % |
29/07 — 04/08 | 2.288141 SAFE | ▲ 7.62 % |
05/08 — 11/08 | 2.275214 SAFE | ▼ -0.56 % |
12/08 — 18/08 | 2.461815 SAFE | ▲ 8.2 % |
złoty Ba Lan/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.100829 SAFE | ▼ -1.92 % |
07/2024 | 2.544284 SAFE | ▲ 21.11 % |
08/2024 | 2.312073 SAFE | ▼ -9.13 % |
09/2024 | 2.141727 SAFE | ▼ -7.37 % |
10/2024 | 1.521654 SAFE | ▼ -28.95 % |
11/2024 | 1.122496 SAFE | ▼ -26.23 % |
12/2024 | 0.82179693 SAFE | ▼ -26.79 % |
01/2025 | 0.8323913 SAFE | ▲ 1.29 % |
02/2025 | 1.068095 SAFE | ▲ 28.32 % |
03/2025 | 1.124687 SAFE | ▲ 5.3 % |
04/2025 | 1.28802 SAFE | ▲ 14.52 % |
05/2025 | 1.311894 SAFE | ▲ 1.85 % |
złoty Ba Lan/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.142786 SAFE |
Tối đa | 2.967754 SAFE |
Bình quân gia quyền | 3.012327 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.077536 SAFE |
Tối đa | 3.188296 SAFE |
Bình quân gia quyền | 2.666641 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08402473 SAFE |
Tối đa | 6.056073 SAFE |
Bình quân gia quyền | 3.586373 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: