Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RYO
Lịch sử thay đổi trong PLN/RYO tỷ giá
PLN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 12.3021 RYO
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.87% (11.0962 RYO — 12.3021 RYO)
Thay đổi trong PLN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.83% (23.5821 RYO — 12.3021 RYO)
Thay đổi trong PLN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -45.12% (22.4158 RYO — 12.3021 RYO)
Thay đổi trong PLN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.58% (31.2044 RYO — 12.3021 RYO)
złoty Ba Lan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.2523 RYO | ▼ -0.4 % |
23/05 | 12.7709 RYO | ▲ 4.23 % |
24/05 | 13.221 RYO | ▲ 3.52 % |
25/05 | 12.8708 RYO | ▼ -2.65 % |
26/05 | 14.2786 RYO | ▲ 10.94 % |
27/05 | 14.48 RYO | ▲ 1.41 % |
28/05 | 15.7013 RYO | ▲ 8.43 % |
29/05 | 18.5557 RYO | ▲ 18.18 % |
30/05 | 18.6894 RYO | ▲ 0.72 % |
31/05 | 17.3916 RYO | ▼ -6.94 % |
01/06 | 17.1398 RYO | ▼ -1.45 % |
02/06 | 16.6975 RYO | ▼ -2.58 % |
03/06 | 16.5704 RYO | ▼ -0.76 % |
04/06 | 8.945043 RYO | ▼ -46.02 % |
05/06 | 10.1949 RYO | ▲ 13.97 % |
06/06 | 10.5456 RYO | ▲ 3.44 % |
07/06 | 6.819427 RYO | ▼ -35.33 % |
08/06 | 6.813208 RYO | ▼ -0.09 % |
09/06 | 10.6504 RYO | ▲ 56.32 % |
10/06 | 10.2662 RYO | ▼ -3.61 % |
11/06 | 10.3615 RYO | ▲ 0.93 % |
12/06 | 11.1262 RYO | ▲ 7.38 % |
13/06 | 10.0325 RYO | ▼ -9.83 % |
14/06 | 10.4862 RYO | ▲ 4.52 % |
15/06 | 10.6507 RYO | ▲ 1.57 % |
16/06 | 10.6577 RYO | ▲ 0.07 % |
17/06 | 11.718 RYO | ▲ 9.95 % |
18/06 | 9.157875 RYO | ▼ -21.85 % |
19/06 | 9.313063 RYO | ▲ 1.69 % |
20/06 | 9.591041 RYO | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.9292 RYO | ▲ 13.23 % |
03/06 — 09/06 | 11.3532 RYO | ▼ -18.49 % |
10/06 — 16/06 | 11.3946 RYO | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 13.4843 RYO | ▲ 18.34 % |
24/06 — 30/06 | 13.4517 RYO | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 17.1299 RYO | ▲ 27.34 % |
08/07 — 14/07 | 8.146398 RYO | ▼ -52.44 % |
15/07 — 21/07 | 6.376821 RYO | ▼ -21.72 % |
22/07 — 28/07 | 9.73315 RYO | ▲ 52.63 % |
29/07 — 04/08 | 10.9368 RYO | ▲ 12.37 % |
05/08 — 11/08 | 9.60103 RYO | ▼ -12.21 % |
12/08 — 18/08 | 76.755 RYO | ▲ 699.45 % |
złoty Ba Lan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0341 RYO | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 12.7587 RYO | ▲ 6.02 % |
08/2024 | 10.5815 RYO | ▼ -17.07 % |
09/2024 | 14.7343 RYO | ▲ 39.25 % |
10/2024 | 3.342348 RYO | ▼ -77.32 % |
11/2024 | 2.79403 RYO | ▼ -16.41 % |
12/2024 | 22.3343 RYO | ▲ 699.36 % |
01/2025 | 21.5266 RYO | ▼ -3.62 % |
02/2025 | 26.1923 RYO | ▲ 21.67 % |
03/2025 | 11.239 RYO | ▼ -57.09 % |
04/2025 | 9.195819 RYO | ▼ -18.18 % |
05/2025 | 11.7004 RYO | ▲ 27.24 % |
złoty Ba Lan/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.122406 RYO |
Tối đa | 13.9611 RYO |
Bình quân gia quyền | 12.508 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.122406 RYO |
Tối đa | 33.2698 RYO |
Bình quân gia quyền | 20.5076 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.122406 RYO |
Tối đa | 33.2698 RYO |
Bình quân gia quyền | 21.1915 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: