Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RKN

Lịch sử thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá

PLN/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 PLN = 2.801058 RKN
▲ 1.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -3.65% (2.907084 RKN — 2.801058 RKN)

Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 41.17% (1.984172 RKN — 2.801058 RKN)

Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 116.35% (1.294714 RKN — 2.801058 RKN)

Thay đổi trong PLN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -17.86% (3.410054 RKN — 2.801058 RKN)

złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.27235 RKN ▲ 16.83 %
23/05 3.602429 RKN ▲ 10.09 %
24/05 3.572514 RKN ▼ -0.83 %
25/05 3.625834 RKN ▲ 1.49 %
26/05 3.083283 RKN ▼ -14.96 %
27/05 2.924525 RKN ▼ -5.15 %
28/05 3.43333 RKN ▲ 17.4 %
29/05 3.577681 RKN ▲ 4.2 %
30/05 3.668724 RKN ▲ 2.54 %
31/05 3.786848 RKN ▲ 3.22 %
01/06 3.871123 RKN ▲ 2.23 %
02/06 3.881694 RKN ▲ 0.27 %
03/06 3.846951 RKN ▼ -0.9 %
04/06 4.336484 RKN ▲ 12.73 %
05/06 3.30901 RKN ▼ -23.69 %
06/06 3.640707 RKN ▲ 10.02 %
07/06 3.650384 RKN ▲ 0.27 %
08/06 3.720498 RKN ▲ 1.92 %
09/06 3.332383 RKN ▼ -10.43 %
10/06 4.148139 RKN ▲ 24.48 %
11/06 3.916114 RKN ▼ -5.59 %
12/06 2.163308 RKN ▼ -44.76 %
13/06 2.253453 RKN ▲ 4.17 %
14/06 2.971223 RKN ▲ 31.85 %
15/06 3.016927 RKN ▲ 1.54 %
16/06 2.626182 RKN ▼ -12.95 %
17/06 2.059784 RKN ▼ -21.57 %
18/06 1.987427 RKN ▼ -3.51 %
19/06 1.816473 RKN ▼ -8.6 %
20/06 1.857344 RKN ▲ 2.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.819012 RKN ▲ 0.64 %
03/06 — 09/06 2.552556 RKN ▼ -9.45 %
10/06 — 16/06 2.966848 RKN ▲ 16.23 %
17/06 — 23/06 1.7237 RKN ▼ -41.9 %
24/06 — 30/06 2.826943 RKN ▲ 64 %
01/07 — 07/07 3.323942 RKN ▲ 17.58 %
08/07 — 14/07 4.66202 RKN ▲ 40.26 %
15/07 — 21/07 4.81115 RKN ▲ 3.2 %
22/07 — 28/07 4.862484 RKN ▲ 1.07 %
29/07 — 04/08 5.446272 RKN ▲ 12.01 %
05/08 — 11/08 4.380206 RKN ▼ -19.57 %
12/08 — 18/08 3.97617 RKN ▼ -9.22 %

złoty Ba Lan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.766913 RKN ▼ -1.22 %
07/2024 2.945979 RKN ▲ 6.47 %
08/2024 3.555131 RKN ▲ 20.68 %
09/2024 3.609505 RKN ▲ 1.53 %
10/2024 3.669015 RKN ▲ 1.65 %
11/2024 4.205949 RKN ▲ 14.63 %
12/2024 3.875041 RKN ▼ -7.87 %
01/2025 4.813643 RKN ▲ 24.22 %
02/2025 4.858558 RKN ▲ 0.93 %
03/2025 4.352618 RKN ▼ -10.41 %
04/2025 8.384475 RKN ▲ 92.63 %
05/2025 6.89372 RKN ▼ -17.78 %

złoty Ba Lan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.931919 RKN
Tối đa 3.849351 RKN
Bình quân gia quyền 3.540551 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.213083 RKN
Tối đa 3.849351 RKN
Bình quân gia quyền 2.65079 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02487405 RKN
Tối đa 3.849351 RKN
Bình quân gia quyền 1.860609 RKN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu