Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/REN

Lịch sử thay đổi trong PLN/REN tỷ giá

PLN/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 3.8064 REN
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (3.837556 REN — 3.8064 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (3.758921 REN — 3.8064 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 20.55% (3.157551 REN — 3.8064 REN)

Thay đổi trong PLN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.18% (3.016744 REN — 3.8064 REN)

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.773205 REN ▼ -0.87 %
23/05 3.685192 REN ▼ -2.33 %
24/05 3.594863 REN ▼ -2.45 %
25/05 3.756457 REN ▲ 4.5 %
26/05 3.843543 REN ▲ 2.32 %
27/05 3.907461 REN ▲ 1.66 %
28/05 3.90282 REN ▼ -0.12 %
29/05 4.097208 REN ▲ 4.98 %
30/05 4.228876 REN ▲ 3.21 %
31/05 4.308558 REN ▲ 1.88 %
01/06 4.191618 REN ▼ -2.71 %
02/06 4.09373 REN ▼ -2.34 %
03/06 4.050244 REN ▼ -1.06 %
04/06 4.05032 REN ▲ 0 %
05/06 4.001483 REN ▼ -1.21 %
06/06 4.122357 REN ▲ 3.02 %
07/06 4.237616 REN ▲ 2.8 %
08/06 4.219008 REN ▼ -0.44 %
09/06 4.210083 REN ▼ -0.21 %
10/06 4.367539 REN ▲ 3.74 %
11/06 4.528026 REN ▲ 3.67 %
12/06 4.674439 REN ▲ 3.23 %
13/06 4.690653 REN ▲ 0.35 %
14/06 4.622665 REN ▼ -1.45 %
15/06 4.489496 REN ▼ -2.88 %
16/06 4.422485 REN ▼ -1.49 %
17/06 4.34269 REN ▼ -1.8 %
18/06 4.390081 REN ▲ 1.09 %
19/06 4.262529 REN ▼ -2.91 %
20/06 3.884903 REN ▼ -8.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.705839 REN ▼ -2.64 %
03/06 — 09/06 3.871876 REN ▲ 4.48 %
10/06 — 16/06 3.52605 REN ▼ -8.93 %
17/06 — 23/06 3.409914 REN ▼ -3.29 %
24/06 — 30/06 3.538964 REN ▲ 3.78 %
01/07 — 07/07 5.676036 REN ▲ 60.39 %
08/07 — 14/07 5.39729 REN ▼ -4.91 %
15/07 — 21/07 5.947523 REN ▲ 10.19 %
22/07 — 28/07 5.782756 REN ▼ -2.77 %
29/07 — 04/08 6.960904 REN ▲ 20.37 %
05/08 — 11/08 6.212964 REN ▼ -10.74 %
12/08 — 18/08 5.73188 REN ▼ -7.74 %

złoty Ba Lan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.727567 REN ▼ -2.07 %
07/2024 4.036101 REN ▲ 8.28 %
08/2024 5.287277 REN ▲ 31 %
09/2024 4.742966 REN ▼ -10.29 %
10/2024 4.882537 REN ▲ 2.94 %
11/2024 4.073951 REN ▼ -16.56 %
12/2024 2.940887 REN ▼ -27.81 %
01/2025 4.255801 REN ▲ 44.71 %
02/2025 2.218082 REN ▼ -47.88 %
03/2025 1.839256 REN ▼ -17.08 %
04/2025 3.24577 REN ▲ 76.47 %
05/2025 2.964338 REN ▼ -8.67 %

złoty Ba Lan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.684846 REN
Tối đa 4.602972 REN
Bình quân gia quyền 4.133668 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.340409 REN
Tối đa 4.602972 REN
Bình quân gia quyền 3.360777 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0763167 REN
Tối đa 5.705609 REN
Bình quân gia quyền 4.077675 REN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu