Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NMC
Lịch sử thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá
PLN/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 0.58863868 NMC
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.57% (0.55758922 NMC — 0.58863868 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.98% (0.5304094 NMC — 0.58863868 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 244.01% (0.17111142 NMC — 0.58863868 NMC)
Thay đổi trong PLN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -6.72% (0.63103201 NMC — 0.58863868 NMC)
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.5845806 NMC | ▼ -0.69 % |
23/05 | 0.58288973 NMC | ▼ -0.29 % |
24/05 | 0.59117002 NMC | ▲ 1.42 % |
25/05 | 0.60779036 NMC | ▲ 2.81 % |
26/05 | 0.62702353 NMC | ▲ 3.16 % |
27/05 | 0.63009307 NMC | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.62581602 NMC | ▼ -0.68 % |
29/05 | 0.62712536 NMC | ▲ 0.21 % |
30/05 | 0.62575786 NMC | ▼ -0.22 % |
31/05 | 0.67939535 NMC | ▲ 8.57 % |
01/06 | 0.69431051 NMC | ▲ 2.2 % |
02/06 | 0.67884536 NMC | ▼ -2.23 % |
03/06 | 0.65768217 NMC | ▼ -3.12 % |
04/06 | 0.65199852 NMC | ▼ -0.86 % |
05/06 | 0.67325049 NMC | ▲ 3.26 % |
06/06 | 0.70114878 NMC | ▲ 4.14 % |
07/06 | 0.7128716 NMC | ▲ 1.67 % |
08/06 | 0.73663948 NMC | ▲ 3.33 % |
09/06 | 0.73753948 NMC | ▲ 0.12 % |
10/06 | 0.74002878 NMC | ▲ 0.34 % |
11/06 | 0.748392 NMC | ▲ 1.13 % |
12/06 | 0.72393113 NMC | ▼ -3.27 % |
13/06 | 0.72822253 NMC | ▲ 0.59 % |
14/06 | 0.70826375 NMC | ▼ -2.74 % |
15/06 | 0.69584468 NMC | ▼ -1.75 % |
16/06 | 0.72103216 NMC | ▲ 3.62 % |
17/06 | 0.68821453 NMC | ▼ -4.55 % |
18/06 | 0.66093836 NMC | ▼ -3.96 % |
19/06 | 0.65528472 NMC | ▼ -0.86 % |
20/06 | 0.62400784 NMC | ▼ -4.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.59402341 NMC | ▲ 0.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.61852211 NMC | ▲ 4.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.6391935 NMC | ▲ 3.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.64077021 NMC | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.68002544 NMC | ▲ 6.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.71292627 NMC | ▲ 4.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.69713537 NMC | ▼ -2.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.75024187 NMC | ▲ 7.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.80497764 NMC | ▲ 7.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.89428627 NMC | ▲ 11.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.81848303 NMC | ▼ -8.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.78433775 NMC | ▼ -4.17 % |
złoty Ba Lan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5915188 NMC | ▲ 0.49 % |
07/2024 | 0.6603175 NMC | ▲ 11.63 % |
08/2024 | 0.70892801 NMC | ▲ 7.36 % |
09/2024 | 0.6996365 NMC | ▼ -1.31 % |
10/2024 | 0.84691995 NMC | ▲ 21.05 % |
11/2024 | 0.82298515 NMC | ▼ -2.83 % |
12/2024 | 1.090348 NMC | ▲ 32.49 % |
01/2025 | 1.648159 NMC | ▲ 51.16 % |
02/2025 | 1.809351 NMC | ▲ 9.78 % |
03/2025 | 1.944412 NMC | ▲ 7.46 % |
04/2025 | 2.428411 NMC | ▲ 24.89 % |
05/2025 | 2.31831 NMC | ▼ -4.53 % |
złoty Ba Lan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55609987 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.62246317 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.44614036 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.55119041 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00269577 NMC |
Tối đa | 0.68338883 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.31400196 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: