Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/NAV

Lịch sử thay đổi trong PLN/NAV tỷ giá

PLN/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 PLN = 3.007025 NAV
▼ -34.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (3.028734 NAV — 3.007025 NAV)

Thay đổi trong PLN/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 4163.57% (0.07052831 NAV — 3.007025 NAV)

Thay đổi trong PLN/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -60.76% (7.664049 NAV — 3.007025 NAV)

Thay đổi trong PLN/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.47% (3.147682 NAV — 3.007025 NAV)

złoty Ba Lan/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.024225 NAV ▲ 0.57 %
23/05 3.20625 NAV ▲ 6.02 %
24/05 3.455309 NAV ▲ 7.77 %
25/05 3.359831 NAV ▼ -2.76 %
26/05 3.22661 NAV ▼ -3.97 %
27/05 3.317654 NAV ▲ 2.82 %
28/05 3.676295 NAV ▲ 10.81 %
29/05 3.722533 NAV ▲ 1.26 %
30/05 3.377564 NAV ▼ -9.27 %
31/05 2.753966 NAV ▼ -18.46 %
01/06 2.629004 NAV ▼ -4.54 %
02/06 2.366685 NAV ▼ -9.98 %
03/06 2.362484 NAV ▼ -0.18 %
04/06 2.392157 NAV ▲ 1.26 %
05/06 2.559332 NAV ▲ 6.99 %
06/06 2.614758 NAV ▲ 2.17 %
07/06 2.540001 NAV ▼ -2.86 %
08/06 2.519648 NAV ▼ -0.8 %
09/06 2.705878 NAV ▲ 7.39 %
10/06 2.743183 NAV ▲ 1.38 %
11/06 2.834499 NAV ▲ 3.33 %
12/06 2.685619 NAV ▼ -5.25 %
13/06 2.758465 NAV ▲ 2.71 %
14/06 2.699306 NAV ▼ -2.14 %
15/06 2.86052 NAV ▲ 5.97 %
16/06 2.988141 NAV ▲ 4.46 %
17/06 3.018835 NAV ▲ 1.03 %
18/06 3.191018 NAV ▲ 5.7 %
19/06 2.041959 NAV ▼ -36.01 %
20/06 2.744837 NAV ▲ 34.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.639534 NAV ▼ -12.22 %
03/06 — 09/06 2.811943 NAV ▲ 6.53 %
10/06 — 16/06 2.992519 NAV ▲ 6.42 %
17/06 — 23/06 3.391988 NAV ▲ 13.35 %
24/06 — 30/06 3.139486 NAV ▼ -7.44 %
01/07 — 07/07 3.163432 NAV ▲ 0.76 %
08/07 — 14/07 3.113467 NAV ▼ -1.58 %
15/07 — 21/07 2.205583 NAV ▼ -29.16 %
22/07 — 28/07 2.159683 NAV ▼ -2.08 %
29/07 — 04/08 2.613576 NAV ▲ 21.02 %
05/08 — 11/08 1.474161 NAV ▼ -43.6 %
12/08 — 18/08 1.917673 NAV ▲ 30.09 %

złoty Ba Lan/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.959958 NAV ▼ -1.57 %
07/2024 2.335953 NAV ▼ -21.08 %
08/2024 3.882428 NAV ▲ 66.2 %
09/2024 5.116712 NAV ▲ 31.79 %
10/2024 3.073806 NAV ▼ -39.93 %
11/2024 3.91886 NAV ▲ 27.49 %
12/2024 2.235277 NAV ▼ -42.96 %
01/2025 3.502969 NAV ▲ 56.71 %
02/2025 4.400278 NAV ▲ 25.62 %
03/2025 3.964763 NAV ▼ -9.9 %
04/2025 1.940851 NAV ▼ -51.05 %
05/2025 2.349017 NAV ▲ 21.03 %

złoty Ba Lan/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.007025 NAV
Tối đa 3.028734 NAV
Bình quân gia quyền 3.017879 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07052831 NAV
Tối đa 4.600603 NAV
Bình quân gia quyền 2.676055 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07052831 NAV
Tối đa 7.520415 NAV
Bình quân gia quyền 4.289984 NAV

Chia sẻ một liên kết đến PLN/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu