Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MTH

Lịch sử thay đổi trong PLN/MTH tỷ giá

PLN/MTH tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 93.3277 MTH
▼ -15.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -9.59% (103.23 MTH — 93.3277 MTH)

Thay đổi trong PLN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.4% (88.5439 MTH — 93.3277 MTH)

Thay đổi trong PLN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 130.73% (40.4494 MTH — 93.3277 MTH)

Thay đổi trong PLN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 117.55% (42.8986 MTH — 93.3277 MTH)

złoty Ba Lan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 93.3516 MTH ▲ 0.03 %
23/05 94.6105 MTH ▲ 1.35 %
24/05 95.5819 MTH ▲ 1.03 %
25/05 97.7285 MTH ▲ 2.25 %
26/05 99.6089 MTH ▲ 1.92 %
27/05 100.95 MTH ▲ 1.35 %
28/05 99.2274 MTH ▼ -1.71 %
29/05 103.16 MTH ▲ 3.96 %
30/05 104.81 MTH ▲ 1.6 %
31/05 108.25 MTH ▲ 3.28 %
01/06 102.86 MTH ▼ -4.97 %
02/06 91.0808 MTH ▼ -11.45 %
03/06 91.662 MTH ▲ 0.64 %
04/06 90.9353 MTH ▼ -0.79 %
05/06 91.9833 MTH ▲ 1.15 %
06/06 92.7206 MTH ▲ 0.8 %
07/06 94.7459 MTH ▲ 2.18 %
08/06 96.3735 MTH ▲ 1.72 %
09/06 99.1311 MTH ▲ 2.86 %
10/06 101.11 MTH ▲ 2 %
11/06 100.56 MTH ▼ -0.55 %
12/06 100.72 MTH ▲ 0.17 %
13/06 101.48 MTH ▲ 0.76 %
14/06 102.08 MTH ▲ 0.59 %
15/06 100.54 MTH ▼ -1.51 %
16/06 98.3521 MTH ▼ -2.18 %
17/06 102.37 MTH ▲ 4.09 %
18/06 102.62 MTH ▲ 0.24 %
19/06 101.15 MTH ▼ -1.43 %
20/06 92.0121 MTH ▼ -9.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 107.54 MTH ▲ 15.23 %
03/06 — 09/06 122.23 MTH ▲ 13.65 %
10/06 — 16/06 146.5 MTH ▲ 19.86 %
17/06 — 23/06 134.34 MTH ▼ -8.3 %
24/06 — 30/06 160.1 MTH ▲ 19.17 %
01/07 — 07/07 172.18 MTH ▲ 7.54 %
08/07 — 14/07 166.49 MTH ▼ -3.3 %
15/07 — 21/07 186.51 MTH ▲ 12.03 %
22/07 — 28/07 165.43 MTH ▼ -11.3 %
29/07 — 04/08 185.93 MTH ▲ 12.39 %
05/08 — 11/08 183.28 MTH ▼ -1.43 %
12/08 — 18/08 168.8 MTH ▼ -7.9 %

złoty Ba Lan/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 99.4901 MTH ▲ 6.6 %
07/2024 80.0937 MTH ▼ -19.5 %
08/2024 83.3668 MTH ▲ 4.09 %
09/2024 99.85 MTH ▲ 19.77 %
10/2024 64.4686 MTH ▼ -35.43 %
11/2024 77.8233 MTH ▲ 20.72 %
12/2024 100.42 MTH ▲ 29.04 %
01/2025 222.23 MTH ▲ 121.3 %
02/2025 100.36 MTH ▼ -54.84 %
03/2025 136.93 MTH ▲ 36.44 %
04/2025 198.82 MTH ▲ 45.2 %
05/2025 178.46 MTH ▼ -10.24 %

złoty Ba Lan/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 102.77 MTH
Tối đa 115.65 MTH
Bình quân gia quyền 109.39 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.0987 MTH
Tối đa 115.65 MTH
Bình quân gia quyền 94.0687 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.87767277 MTH
Tối đa 115.65 MTH
Bình quân gia quyền 64.061 MTH

Chia sẻ một liên kết đến PLN/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu