Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MONA

Lịch sử thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá

PLN/MONA tỷ giá

05 21, 2024
1 PLN = 0.00173136 MONA
▼ -15.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.74% (0.67355834 MONA — 0.00173136 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.68458566 MONA — 0.00173136 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (0.59256392 MONA — 0.00173136 MONA)

Thay đổi trong PLN/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (5.440763 MONA — 0.00173136 MONA)

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00168645 MONA ▼ -2.59 %
23/05 0.00169916 MONA ▲ 0.75 %
24/05 0.00180151 MONA ▲ 6.02 %
25/05 0.00179056 MONA ▼ -0.61 %
26/05 0.00179826 MONA ▲ 0.43 %
27/05 0.00182546 MONA ▲ 1.51 %
28/05 0.00186135 MONA ▲ 1.97 %
29/05 0.00185152 MONA ▼ -0.53 %
30/05 0.00186152 MONA ▲ 0.54 %
31/05 0.00186326 MONA ▲ 0.09 %
01/06 0.00185969 MONA ▼ -0.19 %
02/06 0.00186442 MONA ▲ 0.25 %
03/06 0.0018394 MONA ▼ -1.34 %
04/06 0.00185719 MONA ▲ 0.97 %
05/06 0.00181637 MONA ▼ -2.2 %
06/06 0.00179463 MONA ▼ -1.2 %
07/06 0.00179102 MONA ▼ -0.2 %
08/06 0.00180881 MONA ▲ 0.99 %
09/06 0.00183612 MONA ▲ 1.51 %
10/06 0.00182453 MONA ▼ -0.63 %
11/06 0.00180528 MONA ▼ -1.06 %
12/06 0.00184236 MONA ▲ 2.05 %
13/06 0.00187357 MONA ▲ 1.69 %
14/06 0.00191528 MONA ▲ 2.23 %
15/06 0.00188267 MONA ▼ -1.7 %
16/06 0.00188538 MONA ▲ 0.14 %
17/06 0.00185557 MONA ▼ -1.58 %
18/06 0.00180867 MONA ▼ -2.53 %
19/06 0.00183536 MONA ▲ 1.48 %
20/06 0.00393057 MONA ▲ 114.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00182364 MONA ▲ 5.33 %
03/06 — 09/06 0.00199438 MONA ▲ 9.36 %
10/06 — 16/06 0.00197516 MONA ▼ -0.96 %
17/06 — 23/06 0.00193633 MONA ▼ -1.97 %
24/06 — 30/06 0.00214626 MONA ▲ 10.84 %
01/07 — 07/07 0.00201421 MONA ▼ -6.15 %
08/07 — 14/07 0.00207526 MONA ▲ 3.03 %
15/07 — 21/07 0.00229697 MONA ▲ 10.68 %
22/07 — 28/07 0.0022534 MONA ▼ -1.9 %
29/07 — 04/08 0.0022825 MONA ▲ 1.29 %
05/08 — 11/08 0.00232346 MONA ▲ 1.79 %
12/08 — 18/08 0.00464176 MONA ▲ 99.78 %

złoty Ba Lan/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00169305 MONA ▼ -2.21 %
07/2024 0.00145371 MONA ▼ -14.14 %
08/2024 0.00179616 MONA ▲ 23.56 %
09/2024 0.00169159 MONA ▼ -5.82 %
10/2024 0.00177522 MONA ▲ 4.94 %
11/2024 0.00194698 MONA ▲ 9.68 %
12/2024 0.00167439 MONA ▼ -14 %
01/2025 0.00208649 MONA ▲ 24.61 %
02/2025 0.00189217 MONA ▼ -9.31 %
03/2025 0.00176687 MONA ▼ -6.62 %
04/2025 0.00213408 MONA ▲ 20.78 %
05/2025 0.0036351 MONA ▲ 70.34 %

złoty Ba Lan/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.67577114 MONA
Tối đa 0.00207453 MONA
Bình quân gia quyền 0.36519182 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.53513404 MONA
Tối đa 0.00207453 MONA
Bình quân gia quyền 0.33279493 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00904662 MONA
Tối đa 0.6711445 MONA
Bình quân gia quyền 0.31508843 MONA

Chia sẻ một liên kết đến PLN/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu