Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại MediShares
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MDS
Lịch sử thay đổi trong PLN/MDS tỷ giá
PLN/MDS tỷ giá
05 21, 2024
1 PLN = 0.25641731 MDS
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/MediShares, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong MediShares.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MDS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MDS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/MediShares, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MDS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (0.24876105 MDS — 0.25641731 MDS)
Thay đổi trong PLN/MDS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (0.25163974 MDS — 0.25641731 MDS)
Thay đổi trong PLN/MDS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 21, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi 3.14% (0.24861901 MDS — 0.25641731 MDS)
Thay đổi trong PLN/MDS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với MediShares tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (94.9131 MDS — 0.25641731 MDS)
złoty Ba Lan/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/MediShares dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.25631992 MDS | ▼ -0.04 % |
23/05 | 0.25686612 MDS | ▲ 0.21 % |
24/05 | 0.25696852 MDS | ▲ 0.04 % |
25/05 | 0.25725284 MDS | ▲ 0.11 % |
26/05 | 0.25767736 MDS | ▲ 0.17 % |
27/05 | 0.25749852 MDS | ▼ -0.07 % |
28/05 | 0.25755 MDS | ▲ 0.02 % |
29/05 | 0.25782317 MDS | ▲ 0.11 % |
30/05 | 0.2570881 MDS | ▼ -0.29 % |
31/05 | 0.25650525 MDS | ▼ -0.23 % |
01/06 | 0.25726757 MDS | ▲ 0.3 % |
02/06 | 0.25818661 MDS | ▲ 0.36 % |
03/06 | 0.25847593 MDS | ▲ 0.11 % |
04/06 | 0.25862818 MDS | ▲ 0.06 % |
05/06 | 0.25943698 MDS | ▲ 0.31 % |
06/06 | 0.25973229 MDS | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.25925902 MDS | ▼ -0.18 % |
08/06 | 0.26034826 MDS | ▲ 0.42 % |
09/06 | 0.26037434 MDS | ▲ 0.01 % |
10/06 | 0.25992211 MDS | ▼ -0.17 % |
11/06 | 0.26000771 MDS | ▲ 0.03 % |
12/06 | 0.2611018 MDS | ▲ 0.42 % |
13/06 | 0.2623273 MDS | ▲ 0.47 % |
14/06 | 0.26387936 MDS | ▲ 0.59 % |
15/06 | 0.26431197 MDS | ▲ 0.16 % |
16/06 | 0.26437484 MDS | ▲ 0.02 % |
17/06 | 0.26474313 MDS | ▲ 0.14 % |
18/06 | 0.26481962 MDS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 0.26497564 MDS | ▲ 0.06 % |
20/06 | 0.26495351 MDS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/MediShares cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/MediShares dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.30756945 MDS | ▲ 19.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.29168122 MDS | ▼ -5.17 % |
10/06 — 16/06 | -0.07030819 MDS | ▼ -124.1 % |
17/06 — 23/06 | -0.01517278 MDS | ▼ -78.42 % |
24/06 — 30/06 | -0.00202486 MDS | ▼ -86.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00013381 MDS | ▼ -106.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002586 MDS | ▼ -80.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002642 MDS | ▲ 2.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002642 MDS | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.00066293 MDS | ▲ 2409.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00066631 MDS | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.00066182 MDS | ▼ -0.67 % |
złoty Ba Lan/MediShares dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.25706196 MDS | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 0.16492778 MDS | ▼ -35.84 % |
08/2024 | 0.30644622 MDS | ▲ 85.81 % |
09/2024 | 0.29968096 MDS | ▼ -2.21 % |
10/2024 | 0.35724177 MDS | ▲ 19.21 % |
11/2024 | 9.931996 MDS | ▲ 2680.19 % |
12/2024 | 11.8407 MDS | ▲ 19.22 % |
01/2025 | 10.7125 MDS | ▼ -9.53 % |
02/2025 | -3.30812951 MDS | ▼ -130.88 % |
03/2025 | -3.30295773 MDS | ▼ -0.16 % |
04/2025 | -3.27372454 MDS | ▼ -0.89 % |
05/2025 | -3.35611676 MDS | ▲ 2.52 % |
złoty Ba Lan/MediShares thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.24730111 MDS |
Tối đa | 0.25697026 MDS |
Bình quân gia quyền | 0.25149445 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24366035 MDS |
Tối đa | 0.25697026 MDS |
Bình quân gia quyền | 0.25052903 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24366035 MDS |
Tối đa | 0.25697026 MDS |
Bình quân gia quyền | 0.25088274 MDS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MDS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến MediShares (MDS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: