Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MDA
Lịch sử thay đổi trong PLN/MDA tỷ giá
PLN/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 PLN = 5.124238 MDA
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -11.56% (5.794089 MDA — 5.124238 MDA)
Thay đổi trong PLN/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -2.43% (5.251674 MDA — 5.124238 MDA)
Thay đổi trong PLN/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 271.93% (1.377728 MDA — 5.124238 MDA)
Thay đổi trong PLN/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 578.05% (0.75573677 MDA — 5.124238 MDA)
złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.108017 MDA | ▼ -0.32 % |
23/05 | 6.016987 MDA | ▲ 17.79 % |
24/05 | 5.522163 MDA | ▼ -8.22 % |
25/05 | 6.023139 MDA | ▲ 9.07 % |
26/05 | 5.359473 MDA | ▼ -11.02 % |
27/05 | 5.48974 MDA | ▲ 2.43 % |
28/05 | 5.567604 MDA | ▲ 1.42 % |
29/05 | 5.649178 MDA | ▲ 1.47 % |
30/05 | 5.659947 MDA | ▲ 0.19 % |
31/05 | 5.39964 MDA | ▼ -4.6 % |
01/06 | 5.268751 MDA | ▼ -2.42 % |
02/06 | 5.213468 MDA | ▼ -1.05 % |
03/06 | 5.069888 MDA | ▼ -2.75 % |
04/06 | 5.097926 MDA | ▲ 0.55 % |
05/06 | 5.026267 MDA | ▼ -1.41 % |
06/06 | 4.954118 MDA | ▼ -1.44 % |
07/06 | 5.006639 MDA | ▲ 1.06 % |
08/06 | 4.971149 MDA | ▼ -0.71 % |
09/06 | 5.020863 MDA | ▲ 1 % |
10/06 | 5.111369 MDA | ▲ 1.8 % |
11/06 | 5.149007 MDA | ▲ 0.74 % |
12/06 | 5.106105 MDA | ▼ -0.83 % |
13/06 | 5.104055 MDA | ▼ -0.04 % |
14/06 | 5.15387 MDA | ▲ 0.98 % |
15/06 | 5.243176 MDA | ▲ 1.73 % |
16/06 | 5.07216 MDA | ▼ -3.26 % |
17/06 | 4.811081 MDA | ▼ -5.15 % |
18/06 | 4.96995 MDA | ▲ 3.3 % |
19/06 | 5.002079 MDA | ▲ 0.65 % |
20/06 | 5.077938 MDA | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.238001 MDA | ▲ 2.22 % |
03/06 — 09/06 | 5.65895 MDA | ▲ 8.04 % |
10/06 — 16/06 | 5.595848 MDA | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 5.403365 MDA | ▼ -3.44 % |
24/06 — 30/06 | 5.646813 MDA | ▲ 4.51 % |
01/07 — 07/07 | 5.556715 MDA | ▼ -1.6 % |
08/07 — 14/07 | 6.117301 MDA | ▲ 10.09 % |
15/07 — 21/07 | 5.754479 MDA | ▼ -5.93 % |
22/07 — 28/07 | 5.129033 MDA | ▼ -10.87 % |
29/07 — 04/08 | 5.219027 MDA | ▲ 1.75 % |
05/08 — 11/08 | 5.004463 MDA | ▼ -4.11 % |
12/08 — 18/08 | 5.24534 MDA | ▲ 4.81 % |
złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.927603 MDA | ▼ -3.84 % |
07/2024 | 3.882271 MDA | ▼ -21.21 % |
08/2024 | 9.500343 MDA | ▲ 144.71 % |
09/2024 | 16.2035 MDA | ▲ 70.56 % |
10/2024 | 17.2743 MDA | ▲ 6.61 % |
11/2024 | 12.453 MDA | ▼ -27.91 % |
12/2024 | 10.6209 MDA | ▼ -14.71 % |
01/2025 | 14.1834 MDA | ▲ 33.54 % |
02/2025 | 15.9221 MDA | ▲ 12.26 % |
03/2025 | 17.7829 MDA | ▲ 11.69 % |
04/2025 | 16.0414 MDA | ▼ -9.79 % |
05/2025 | 15.7314 MDA | ▼ -1.93 % |
złoty Ba Lan/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.074114 MDA |
Tối đa | 5.859258 MDA |
Bình quân gia quyền | 5.257035 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.074114 MDA |
Tối đa | 5.859258 MDA |
Bình quân gia quyền | 5.298256 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.282313 MDA |
Tối đa | 5.859258 MDA |
Bình quân gia quyền | 4.300766 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: