Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LUN

Lịch sử thay đổi trong PLN/LUN tỷ giá

PLN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 PLN = 10.2813 LUN
▼ -0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -3% (10.5997 LUN — 10.2813 LUN)

Thay đổi trong PLN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (11.6685 LUN — 10.2813 LUN)

Thay đổi trong PLN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (11.6685 LUN — 10.2813 LUN)

Thay đổi trong PLN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2577.55% (0.38398019 LUN — 10.2813 LUN)

złoty Ba Lan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 10.3081 LUN ▲ 0.26 %
23/05 10.3827 LUN ▲ 0.72 %
24/05 10.2964 LUN ▼ -0.83 %
25/05 10.3023 LUN ▲ 0.06 %
26/05 10.2963 LUN ▼ -0.06 %
27/05 10.4047 LUN ▲ 1.05 %
28/05 10.4132 LUN ▲ 0.08 %
29/05 9.257241 LUN ▼ -11.1 %
30/05 6.737371 LUN ▼ -27.22 %
31/05 4.269773 LUN ▼ -36.63 %
01/06 4.316342 LUN ▲ 1.09 %
02/06 4.289942 LUN ▼ -0.61 %
03/06 4.315298 LUN ▲ 0.59 %
04/06 4.282406 LUN ▼ -0.76 %
05/06 4.174132 LUN ▼ -2.53 %
06/06 4.108928 LUN ▼ -1.56 %
07/06 4.036675 LUN ▼ -1.76 %
08/06 4.045182 LUN ▲ 0.21 %
09/06 4.030998 LUN ▼ -0.35 %
10/06 6.640943 LUN ▲ 64.75 %
11/06 9.403892 LUN ▲ 41.6 %
12/06 9.0607 LUN ▼ -3.65 %
13/06 9.007835 LUN ▼ -0.58 %
14/06 8.943214 LUN ▼ -0.72 %
15/06 8.969154 LUN ▲ 0.29 %
16/06 9.04241 LUN ▲ 0.82 %
17/06 9.442813 LUN ▲ 4.43 %
18/06 9.591057 LUN ▲ 1.57 %
19/06 9.582933 LUN ▼ -0.08 %
20/06 9.684281 LUN ▲ 1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.956742 LUN ▼ -3.16 %
03/06 — 09/06 9.649171 LUN ▼ -3.09 %
10/06 — 16/06 9.472408 LUN ▼ -1.83 %
17/06 — 23/06 5.050552 LUN ▼ -46.68 %
24/06 — 30/06 7.922412 LUN ▲ 56.86 %
01/07 — 07/07 11.2667 LUN ▲ 42.21 %
08/07 — 14/07 11.4479 LUN ▲ 1.61 %
15/07 — 21/07 13.0772 LUN ▲ 14.23 %
22/07 — 28/07 12.9842 LUN ▼ -0.71 %
29/07 — 04/08 11.8159 LUN ▼ -9 %
05/08 — 11/08 16.1421 LUN ▲ 36.61 %
12/08 — 18/08 91.1963 LUN ▲ 464.96 %

złoty Ba Lan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.961583 LUN ▼ -12.84 %
07/2024 7.352342 LUN ▼ -17.96 %
08/2024 4.542931 LUN ▼ -38.21 %
09/2024 19.9004 LUN ▲ 338.05 %
10/2024 32.232 LUN ▲ 61.97 %
11/2024 40.3641 LUN ▲ 25.23 %
12/2024 35.6497 LUN ▼ -11.68 %
01/2025 255.41 LUN ▲ 616.44 %
02/2025 239.77 LUN ▼ -6.12 %
03/2025 155.01 LUN ▼ -35.35 %
04/2025 221.12 LUN ▲ 42.65 %

złoty Ba Lan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.155983 LUN
Tối đa 10.7236 LUN
Bình quân gia quyền 8.045459 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.155983 LUN
Tối đa 11.5909 LUN
Bình quân gia quyền 9.125679 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.155983 LUN
Tối đa 11.5909 LUN
Bình quân gia quyền 9.125679 LUN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu