Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/LRC
Lịch sử thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá
PLN/LRC tỷ giá
05 20, 2024
1 PLN = 0.93237838 LRC
▼ -8.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (0.90774239 LRC — 0.93237838 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -2.93% (0.96056331 LRC — 0.93237838 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 14.03% (0.81763581 LRC — 0.93237838 LRC)
Thay đổi trong PLN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.14% (8.585819 LRC — 0.93237838 LRC)
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.91778197 LRC | ▼ -1.57 % |
23/05 | 0.90104645 LRC | ▼ -1.82 % |
24/05 | 0.89182013 LRC | ▼ -1.02 % |
25/05 | 0.90487349 LRC | ▲ 1.46 % |
26/05 | 0.94863608 LRC | ▲ 4.84 % |
27/05 | 0.95581779 LRC | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.97962441 LRC | ▲ 2.49 % |
29/05 | 0.9629781 LRC | ▼ -1.7 % |
30/05 | 0.99577877 LRC | ▲ 3.41 % |
31/05 | 1.034954 LRC | ▲ 3.93 % |
01/06 | 1.05658 LRC | ▲ 2.09 % |
02/06 | 1.021428 LRC | ▼ -3.33 % |
03/06 | 0.99163079 LRC | ▼ -2.92 % |
04/06 | 0.97144372 LRC | ▼ -2.04 % |
05/06 | 0.97176448 LRC | ▲ 0.03 % |
06/06 | 0.96430616 LRC | ▼ -0.77 % |
07/06 | 0.99051039 LRC | ▲ 2.72 % |
08/06 | 1.008147 LRC | ▲ 1.78 % |
09/06 | 0.9988974 LRC | ▼ -0.92 % |
10/06 | 1.002185 LRC | ▲ 0.33 % |
11/06 | 1.034925 LRC | ▲ 3.27 % |
12/06 | 1.048627 LRC | ▲ 1.32 % |
13/06 | 1.052338 LRC | ▲ 0.35 % |
14/06 | 1.041624 LRC | ▼ -1.02 % |
15/06 | 1.041568 LRC | ▼ -0.01 % |
16/06 | 1.026047 LRC | ▼ -1.49 % |
17/06 | 1.012723 LRC | ▼ -1.3 % |
18/06 | 0.99318284 LRC | ▼ -1.93 % |
19/06 | 1.008195 LRC | ▲ 1.51 % |
20/06 | 1.032997 LRC | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.93606927 LRC | ▲ 0.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.76105627 LRC | ▼ -18.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.77716185 LRC | ▲ 2.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.76831255 LRC | ▼ -1.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.83910144 LRC | ▲ 9.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.89207339 LRC | ▲ 6.31 % |
08/07 — 14/07 | 1.126565 LRC | ▲ 26.29 % |
15/07 — 21/07 | 1.059259 LRC | ▼ -5.97 % |
22/07 — 28/07 | 1.17628 LRC | ▲ 11.05 % |
29/07 — 04/08 | 1.123503 LRC | ▼ -4.49 % |
05/08 — 11/08 | 1.217973 LRC | ▲ 8.41 % |
12/08 — 18/08 | 1.201209 LRC | ▼ -1.38 % |
złoty Ba Lan/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.91210734 LRC | ▼ -2.17 % |
07/2024 | 1.001843 LRC | ▲ 9.84 % |
08/2024 | 1.219789 LRC | ▲ 21.75 % |
09/2024 | 1.118386 LRC | ▼ -8.31 % |
10/2024 | 1.060475 LRC | ▼ -5.18 % |
11/2024 | 1.018888 LRC | ▼ -3.92 % |
12/2024 | 0.63769656 LRC | ▼ -37.41 % |
01/2025 | 0.91756772 LRC | ▲ 43.89 % |
02/2025 | 0.64637704 LRC | ▼ -29.56 % |
03/2025 | 0.51759189 LRC | ▼ -19.92 % |
04/2025 | 0.80764343 LRC | ▲ 56.04 % |
05/2025 | 0.79027058 LRC | ▼ -2.15 % |
złoty Ba Lan/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.90373623 LRC |
Tối đa | 1.040793 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.98112889 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55486203 LRC |
Tối đa | 1.040793 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.83091491 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01953762 LRC |
Tối đa | 1.458945 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.040495 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: